transpose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transpose nghĩa là chuyển vị. Học cách phát âm, sử dụng từ transpose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transpose

transposeverb

chuyển vị

/trænˈspəʊz//trænˈspəʊz/

Từ "transpose" được phát âm như sau:

  • trans - giống như từ "trans" trong "transport"
  • pose - giống như từ "pose" (giơ tay)
  • -it - luyến âm, phát âm như "it"

Tổng hợp: /trænzˈpoʊz/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transpose trong tiếng Anh

Từ "transpose" trong tiếng Anh có nghĩa là đổi chỗ, hoán đổi vị trí, đảo ngược thứ tự. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Toán học và Âm nhạc:

  • Toán học (Mathematics): Được dùng để đổi chỗ các hàng hoặc cột của một ma trận. Ví dụ: "The matrix was transposed to simplify the calculations." (Ma trận đã được đổi chỗ để đơn giản hóa các phép tính.)
  • Âm nhạc (Music): Đổi chỗ các nốt nhạc trong một đoạn nhạc, hoặc đảo ngược hướng của một hợp âm. Ví dụ: "The composer transposed the song to a key that suited the singer's voice." (Nhà soạn nhạc đã đổi nốt nhạc của bài hát lên một khóa phù hợp với giọng hát của ca sĩ.)

2. Văn học và Ngữ pháp (Literature and Grammar):

  • Đổi chỗ các từ hoặc cụm từ: Trong một câu, "transpose" có thể được sử dụng để thay đổi thứ tự của các từ, thường để tạo ra một hiệu ứng khác biệt hoặc nhấn mạnh ý nghĩa. Ví dụ: "Transposing the sentence, we get a different emphasis." (Đổi chỗ các từ trong câu, chúng ta có một sự nhấn mạnh khác.)
  • Đảo ngược thứ tự của các thông tin: Trong một đoạn văn, "transpose" có thể mô tả việc sắp xếp lại các thông tin theo trình tự khác nhau.

3. Sử dụng hàng ngày (Everyday Usage):

  • Đổi vị trí: Thông thường, "transpose" có nghĩa là đổi vị trí của hai hoặc nhiều thứ gì đó. Ví dụ: "Let's transpose our seats so we can see the view." (Hãy đổi chỗ chỗ ngồi của chúng ta để có thể nhìn cảnh.)

Ví dụ cụ thể:

  • Music: "The pianist transposed the difficult passage to a lower octave." (Пианист переложил сложный отрывок на октаву ниже.) (Người nhạc piano đã đổi nốt nhạc của đoạn khó sang một quãng tám thấp hơn.)
  • Mathematics: “The data was transposed for statistical analysis.” (Данные были транспонированы для статистического анализа.) (Dữ liệu đã được đổi chỗ cho phân tích thống kê.)
  • Everyday: "Can you transpose the boxes so I can get through?" (Можете ли вы переставить коробки, чтобы я мог пройти?) (Bạn có thể đổi vị trí các hộp để tôi có thể đi qua không?)

Tóm lại:

"Transpose" là một từ khá chuyên biệt, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc và ngữ pháp. Nó có nghĩa là hoán đổi vị trí, đảo ngược thứ tự của các yếu tố, tạo ra sự thay đổi trong cấu trúc hoặc cách sắp xếp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()