throat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

throat nghĩa là cổ, cổ họng. Học cách phát âm, sử dụng từ throat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ throat

throatnoun

cổ, cổ họng

/θrəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ throat

Cách phát âm từ "throat" trong tiếng Anh như sau:

/θrɔt/

Phát âm chi tiết như sau:

  • th: phát âm giống như "th" trong tiếng Việt (như trong "thẻ", "thịt")
  • r: phát âm r nhẹ, không mạnh như phát âm r trong tiếng Việt
  • ɔ: phát âm như "o" trong "caught" hoặc "law"
  • t: phát âm như "t" trong tiếng Việt

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ throat trong tiếng Anh

Từ "throat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Họng (cơ quan):

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ phần cơ thể nằm giữa cổ và miệng, nơi dùng để nuốt và nói.
  • Usage:
    • Phát âm: "I have a sore throat." (Tôi bị đau họng.)
    • Nuốt: "He cleared his throat before speaking." (Anh ấy ho khan để làm tiếng trước khi nói.)
    • Họng nghẹt: "She has a blocked throat." (Cô ấy bị họng nghẹt.)
    • Ví dụ khác: "The doctor examined my throat." (Bác sĩ khám họng của tôi.)

2. (Động vật) Hốc họng:

  • Meaning: Trong ngữ cảnh động vật, "throat" thường chỉ hốc họng của động vật, đặc biệt là chim.
  • Usage: "The eagle has a powerful throat." (Con chim ưng có một hốc họng mạnh mẽ.)

3. (Động vật) Lưng họng (gag):

  • Meaning: Một cái gì đó dùng để kìm họng (thường dùng cho động vật) để ngăn chúng ăn hoặc nuốt.
  • Usage: "A gag is used to prevent the horse from swallowing." (Một chiếc kìm họng được sử dụng để ngăn con ngựa nuốt.)

4. (Hành động) Họng lên (to clear one's throat):

  • Meaning: Ho khan để làm tiếng, thường trước khi nói.
  • Usage: “He cleared his throat several times before starting his speech.” (Anh ấy ho khan nhiều lần trước khi bắt đầu bài phát biểu.)

5. (Ít dùng hơn) Hàng (mặt hàng):

  • Meaning: Trong một số ngữ cảnh cổ, "throat" có thể có nghĩa là hàng hoặc loại mặt hàng. Đây là nghĩa ít dùng hiện nay.
  • Usage: "The market was full of throats of cattle." (Thị trường tràn ngập các hàng thịt bò.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "throat":

  • Throat cancer: Ung thư họng
  • Throat infection: Viêm họng
  • Throat pain: Đau họng
  • Brush your teeth (and your throat): Chải răng (và họng) - (dùng để sửa lỗi, nhắc nhở)

Lời khuyên: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "throat," bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về "throat," hãy cứ hỏi!

Luyện tập với từ vựng throat

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She drank warm tea to soothe her sore ______ after hours of public speaking.
  2. The doctor examined his ______ and confirmed it was inflamed.
  3. He clutched his chest, feeling a sharp pain near his ______. (nhiễu: "chest" cũng hợp ngữ cảnh)
  4. The singer took a deep breath, focusing on her diaphragm rather than her ______. (nhiễu: "lungs" cũng hợp lý)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which body part is primarily affected by laryngitis?
    a) Throat b) Wrist c) Ankle d) Stomach

  2. To prevent dehydration, you should keep these moist:
    a) Throat and skin b) Elbows and knees c) Hair and nails d) Eyes and ears

  3. "He cleared his ______ before speaking." Chọn cụm phù hợp:
    a) throat b) lungs c) stomach d) ears

  4. A scratchy feeling when swallowing may indicate a problem in the:
    a) Liver b) Throat c) Spine d) Shoulder

  5. Which action helps relieve tension? (không dùng "throat")
    a) Rolling your shoulders b) Coughing loudly c) Rubbing your temples d) Stretching your legs


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: "She felt a lump when she tried to swallow." → Dùng "throat".
  2. Gốc: "His voice was hoarse after shouting." → Dùng từ liên quan đến "throat".
  3. Gốc: "The cold air made it hard to breathe." → Không dùng "throat", thay bằng từ khác.

Đáp án:

Bài 1:

  1. throat
  2. throat
  3. chest (nhiễu)
  4. lungs (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Throat
  2. a) Throat and skin
  3. a) throat
  4. b) Throat
  5. a/c/d (rolling shoulders, rubbing temples, stretching legs)

Bài 3:

  1. Viết lại: "She felt a lump in her throat when she tried to swallow."
  2. Viết lại: "His throat was sore after shouting, making his voice hoarse."
  3. Viết lại (không dùng "throat"): "The cold air irritated his airways, making it hard to breathe."

Bình luận ()