esophagus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

esophagus nghĩa là thực quản. Học cách phát âm, sử dụng từ esophagus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ esophagus

esophagusnoun

thực quản

/iˈsɒfəɡəs//iˈsɑːfəɡəs/

Từ "esophagus" (pharynx) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ɪˈɒpəˌɡɔsfəs/

Giải thích chi tiết từng âm tiết:

  • ɪˈ: âm "i" ngắn, như trong "bit".
  • ɒp: âm "o" tròn, như trong "shop".
  • ˌɡɔs: âm "g" như trong "go", âm "o" tròn như trên, và âm "s" nhé.
  • -phəs: âm "f" như trong "fun", âm "th" (như trong "thin") kết hợp với âm "s" nhé.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ esophagus trong tiếng Anh

Từ "esophagus" trong tiếng Anh có nghĩa là hết ruột. Đây là một ống dẫn thực phẩm từ miệng xuống dạ dày. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • The esophagus is a muscular tube that connects your throat to your stomach. (Hết ruột là một ống cơ bắp kết nối cổ họng với dạ dày.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Khi mô tả cấu trúc giải phẫu:
    • "Doctors examined the esophagus for signs of inflammation." (Bác sĩ kiểm tra hết ruột để tìm dấu hiệu viêm.)
    • "The surgeon had to remove part of the esophagus during the operation." (Phẫu thuật viên phải cắt một phần hết ruột trong phẫu thuật.)
  • Khi nói về các bệnh liên quan đến hết ruột:
    • "He suffers from esophageal cancer." (Anh ta bị ung thư hết ruột.)
    • "She has esophageal spasms." (Cô ấy bị co thắt hết ruột.)
    • "Acid reflux can irritate the esophagus." (Trào ngược axit có thể kích ứng hết ruột.)
  • Trong ngữ cảnh y học tổng quát:
    • "The food passed down the esophagus and into the stomach." (Thức ăn đi xuống hết ruột và vào dạ dày.)

3. Lưu ý:

  • "Esophagus" là một từ chuyên môn, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh học hoặc khoa học.
  • "Esophageal" là tính từ tương ứng, dùng để mô tả liên quan đến hết ruột. Ví dụ: "esophageal cancer" (ung thư hết ruột), "esophageal pain" (đau hết ruột).

Ví dụ trong câu:

  • "After swallowing the pill, you should feel it slide down your esophagus." (Sau khi nuốt viên thuốc, bạn sẽ cảm thấy nó trượt xuống hết ruột.)
  • "The doctor recommended a barium swallow to examine the esophagus." (Bác sĩ khuyên nên chụp tủy đồ uống barium để kiểm tra hết ruột.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "esophagus" không?

Các từ đồng nghĩa với esophagus


Bình luận ()