thirsty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thirsty nghĩa là khát, cảm thấy khát. Học cách phát âm, sử dụng từ thirsty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thirsty

thirstyadjective

khát, cảm thấy khát

/ˈθəːsti/
Định nghĩa & cách phát âm từ thirsty

Từ "thirsty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • th - giống như âm "th" trong "think"
  • irsty - giống như âm "is-ty" (nhấn vào âm "ty")

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: θɜːrsti (âm "θ" là âm răng cạo, khó phát âm cho người Việt, có thể thay bằng âm "th" gần nhất).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thirsty trong tiếng Anh

Từ "thirsty" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và cách sử dụng cũng khác nhau giữa hai nghĩa này:

1. Thirsty (khát nước):

  • Ý nghĩa: Cảm giác thiếu nước, cần uống nước.
  • Ví dụ:
    • "I'm thirsty. Can I have a glass of water?" (Tôi khát. Cho tôi một ly nước được không?)
    • "The desert is thirsty because it doesn't get much rain." (Sa mạc rất khô cằn vì không có nhiều mưa.)
    • "Animals are thirsty after a long run." (Động vật bị khát sau một hồi chạy.)

2. Thirsty (ham muốn, khao khát - thường dùng để chỉ ham muốn vật chất, quyền lực, hoặc cảm xúc):

  • Ý nghĩa: Cảm giác muốn có, muốn sở hữu điều gì đó một cách quá mức, có thể là vật chất, quyền lực, sự chú ý, hoặc thậm chí là một tình yêu. Nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự quá khát khao, ích kỷ.
  • Ví dụ:
    • "He became thirsty for power." (Anh ta trở nên khao khát quyền lực.)
    • "The company is thirsty for new customers." (Công ty đang khao khát khách hàng mới.)
    • "She was thirsty for attention." (Cô ấy rất ham sự chú ý.)
    • "The politician was thirsty for votes." (Chính trị gia đang khao khát phiếu bầu.)

Lưu ý:

  • "Thirsty" (khát nước) thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày, tự nhiên.
  • "Thirsty" (ham muốn, khao khát) thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính chất xã hội, chính trị, kinh doanh hoặc tâm lý.

Tóm lại: Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu được nghĩa của từ "thirsty" trong mỗi trường hợp nhé!

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với thirsty

Luyện tập với từ vựng thirsty

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After running a marathon, I felt extremely _____ and drank two bottles of water.
  2. The desert climate is so harsh that travelers often forget how _____ they are until they feel dizzy.
  3. She drank orange juice because she was _____ for something sweet, not water.
  4. The soil is _____ after weeks without rain, causing crops to wither.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After hours under the sun, the workers were:
    a) tired
    b) hungry
    c) thirsty
    d) exhausted

  2. Which words can describe someone needing water?
    a) dehydrated
    b) parched
    c) thirsty
    d) starving

  3. The child kept asking for soda because he was:
    a) bored
    b) thirsty
    c) sleepy
    d) curious

  4. Choose the INCORRECT usage:
    a) He was thirsty for knowledge.
    b) The plants looked thirsty.
    c) She felt thirsty after eating spicy food.
    d) The book was thirsty and old.

  5. If you don’t drink enough water, you might become:
    a) dizzy
    b) thirsty
    c) nauseous
    d) energetic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She wanted to drink tea because her throat was dry.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: The athletes needed water after the intense match.
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: He craved adventure and new experiences.
    Rewrite (use a synonym of "thirsty"): _________________________________.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. thirsty
  2. thirsty
  3. craving (nhiễu)
  4. dry (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, c, d (tired/thirsty/exhausted)
  2. a, b, c (all describe needing water)
  3. b (thirsty)
  4. d (books can’t be "thirsty")
  5. a, b, c (dizziness/nausea/thirst are dehydration symptoms)

Bài 3: Viết lại câu

  1. She was thirsty, so she drank tea.
  2. The athletes were thirsty after the intense match.
  3. He was eager for adventure and new experiences. (dùng "eager" thay thế)

Bình luận ()