telephone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

telephone nghĩa là máy điện thoại, gọi điện thoại. Học cách phát âm, sử dụng từ telephone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ telephone

telephonenoun/verb

máy điện thoại, gọi điện thoại

/ˈtɛlɪfəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ telephone

Cách phát âm từ "telephone" trong tiếng Anh là:

/təˈleɪfoʊn

Phát âm chi tiết hơn:

  • - phát âm giống như "tuh" (như trong "butter")
  • ˈleɪ - phát âm giống như "lay" (như trong "say")
  • foʊ - phát âm giống như "foe" (như trong "foe")
  • n - phát âm là âm "n" thông thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ telephone trong tiếng Anh

Từ "telephone" trong tiếng Anh có nghĩa là điện thoại. Dưới đây là cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ thiết bị:

  • "I need to use the telephone." (Tôi cần dùng điện thoại.) - Dùng để nói về việc cần sử dụng thiết bị điện thoại.
  • "He bought a new telephone." (Anh ấy mua một chiếc điện thoại mới.) - Đề cập đến việc mua một chiếc điện thoại.
  • "The telephone was very old and heavy." (Điện thoại rất cũ và nặng.) - Mô tả đặc điểm của một chiếc điện thoại.

2. Dùng để chỉ hành động gọi điện thoại:

  • "I will telephone you later." (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.) - Dùng để nói rằng bạn sẽ gọi điện cho ai đó.
  • "He dialed the telephone number." (Anh ấy bấm số điện thoại.) - Mô tả hành động bấm số điện thoại.
  • "Can I telephone you?" (Tôi có thể gọi điện cho bạn không?) - Hỏi xem có được phép gọi điện cho ai đó không.

3. Dùng để chỉ hoạt động của điện thoại (thường viết tắt là "phone"):

  • "The telephone line is busy." (Dòng điện thoại đang bận.) - Diễn tả rằng đang có người gọi điện và không thể kết nối được.
  • "I'm waiting for the telephone to ring." (Tôi đang chờ điện thoại đổ.) - Đợi điện thoại gọi đến.
  • "Let's use the phone to call my parents." (Hãy dùng điện thoại để gọi cho bố mẹ.) - Sử dụng điện thoại để gọi cho người thân.

4. Trong các cụm từ thông dụng:

  • "On the telephone": Trên điện thoại (đang nói chuyện điện thoại) - "I was on the telephone with my boss." (Tôi đang nói chuyện điện thoại với sếp tôi.)
  • "Make a telephone call": Đặt điện thoại - "Please make a telephone call to confirm the appointment." (Vui lòng gọi điện để xác nhận cuộc hẹn.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, từ "phone" thường được dùng phổ biến hơn để chỉ điện thoại, đặc biệt là điện thoại di động. Tuy nhiên, "telephone" vẫn là một từ chính xác và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "telephone" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu hỏi, một lời đề nghị, hoặc một lời cảm ơn?

Thành ngữ của từ telephone

be on the telephone
to be using the phone
  • He's on the telephone at the moment.
  • You're wanted (= somebody wants to speak to you) on the telephone.
(British English, old-fashioned)to have a phone in your home or place of work
  • We were not on the telephone at the cottage.

Bình luận ()