mobile phone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mobile phone nghĩa là điện thoại đi động. Học cách phát âm, sử dụng từ mobile phone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mobile phone

mobile phonenoun

điện thoại đi động

/ˌməʊbʌɪl ˈfəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ mobile phone

Cách phát âm từ "mobile phone" trong tiếng Anh là:

/ˈmɒbɪl fōn/

Phân tích chi tiết:

  • mo - phát âm giống như "mo" trong "mom"
  • bile - phát âm như "mobile" (giống "mobile" mà bạn đã biết)
  • pho - phát âm như "phone" (giống "phone" mà bạn đã biết)
  • n - phát âm như "n" bình thường

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các kênh như Google Translate, YouTube để luyện tập phát âm chính xác hơn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mobile phone trong tiếng Anh

Từ "mobile phone" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ điện thoại di động. Dưới đây là cách sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • "Mobile phone" là cách gọi trang trọng và chính thức.
  • "Cell phone" là cách gọi thông tục hơn, phổ biến hơn, đặc biệt ở Mỹ. Cả hai đều có nghĩa là điện thoại di động.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Khi nói chung về điện thoại di động:

    • "I need to buy a mobile phone." (Tôi cần mua một điện thoại di động.)
    • "Mobile phones are very popular these days." (Điện thoại di động rất phổ biến ngày nay.)
    • "He uses his mobile phone for everything – calls, texts, and browsing." (Anh ấy sử dụng điện thoại di động cho mọi thứ – gọi điện, nhắn tin và duyệt web.)
  • Khi nói về việc sử dụng (đặc biệt là ở Mỹ):

    • "Can I borrow your cell phone?" (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?)
    • "My cell phone is dead." (Điện thoại của tôi hết pin.)
  • Khi nói về các tính năng của điện thoại di động:

    • "The mobile phone has a powerful camera." (Điện thoại di động có một máy ảnh mạnh mẽ.)
    • "I can make mobile phone payments." (Tôi có thể thanh toán bằng điện thoại di động.)
  • Trong ngữ cảnh công việc, chính phủ, hoặc tài liệu chính thức: Nên sử dụng "mobile phone" để đảm bảo tính trang trọng.

3. Lưu ý:

  • "Smartphone" là một từ khác liên quan đến điện thoại di động, nhưng nó đặc biệt chỉ những điện thoại có khả năng chạy các ứng dụng và có hệ điều hành phức tạp hơn (như iOS hoặc Android).
  • "Phone" (không có "mobile" hoặc "cell") có thể được sử dụng rất rộng rãi, nhưng để tránh sự mơ hồ, bạn nên sử dụng "mobile phone" hoặc "cell phone" khi cần nói rõ bạn đang nói về loại điện thoại di động di động.

Tóm lại:

Từ Cách dùng
Mobile phone Trang trọng, chính thức
Cell phone Thông tục, phổ biến (đặc biệt ở Mỹ)
Smartphone Điện thoại di động có hệ điều hành phức tạp
Phone Chung chung (có thể mơ hồ)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ "mobile phone" một cách chính xác trong tiếng Anh.

Luyện tập với từ vựng mobile phone

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My _________ ran out of battery during an important call.
  2. She prefers using a _________ for navigation because it’s more portable than a laptop.
  3. The teacher asked students to turn off their _________ during the exam.
  4. He accidentally dropped his _________ in the sink, but thankfully it still works.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which device is commonly used for instant messaging?
    a) Television
    b) Mobile phone
    c) Refrigerator
    d) Printer

  2. People often check _________ first thing in the morning.
    a) their shoes
    b) their wallets
    c) their mobile phones
    d) their mirrors

  3. Select the portable electronic device(s):
    a) Microwave
    b) Tablet
    c) Mobile phone
    d) Washing machine

  4. "I left my _________ at home" can be completed with:
    a) keys
    b) mobile phone
    c) pet dog
    d) notebook

  5. A _________ is NOT essential for remote work:
    a) stable internet
    b) mobile phone
    c) fax machine
    d) desk chair

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She uses her device to take photos every day."
    Rewrite: __________
  2. Original: "The gadget fell from his pocket and broke."
    Rewrite: __________
  3. Original: "Students must not use electronic devices in class."
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. mobile phone
  2. mobile phone
  3. devices (nhiễu)
  4. phone (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) Mobile phone
  2. c) their mobile phones
  3. b) Tablet, c) Mobile phone
  4. a) keys, b) mobile phone, d) notebook
  5. c) fax machine

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She uses her mobile phone to take photos every day.
  2. Rewrite: His mobile phone fell from his pocket and broke.
  3. Rewrite: Students must not use smartphones in class. (thay thế từ)

Bình luận ()