take advantage of là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take advantage of có nghĩa là lợi dụng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take advantage of

take advantage ofidiomatic

lợi dụng

Định nghĩa & cách phát âm từ take advantage of

Cách phát âm từ "take advantage of" trong tiếng Anh như sau:

  • take: /teɪk/ (như "tay" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn)
  • advantage: /ədˈvændɪdʒ/ (âm đầu "a" giống như "a" trong "father", "d" như "d" trong "dog", "v" như "v" trong "van", "a" như "a" trong "father" và "nt" như "nt" trong "enter")
  • of: /əv/ (âm "ə" giống như "ơ" trong "mơ", "v" như "v" trong "van")

Kết hợp lại: /teɪk ədˈvændɪdʒ əv/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ take advantage of trong tiếng Anh

Từ "take advantage of" trong tiếng Anh có nghĩa là tận dụng lợi thế, lợi dụng, có được lợi ích từ một tình huống, cơ hội nào đó. Nó có thể mang sắc thái tích cực (tận dụng) hoặc tiêu cực (lợi dụng), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "take advantage of" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tích cực (tận dụng):

  • Take advantage of an opportunity: Tận dụng một cơ hội (Ví dụ: "You should take advantage of this chance to travel.")
  • Take advantage of a discount: Tận dụng một giảm giá (Ví dụ: "Don't forget to take advantage of the summer sale.")
  • Take advantage of the weather: Tận dụng thời tiết tốt (Ví dụ: "Let's take advantage of the sunny weather and go for a picnic.")
  • Take advantage of local knowledge: Tận dụng kiến thức địa phương (Ví dụ: "Ask a local - they can take advantage of their knowledge to help you find the best restaurants.")

2. Tiêu cực (lợi dụng):

Khi dùng "take advantage of" trong ngữ cảnh này, nó thường mang ý nghĩa lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân.

  • He took advantage of her kindness: Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy (Ví dụ: "He took advantage of her generosity and borrowed a lot of money without returning it.")
  • The company took advantage of low wages in developing countries: Công ty đã lợi dụng mức lương thấp ở các nước đang phát triển (Ví dụ: "The company took advantage of the lower labor costs in developing countries to maximize profits.")
  • Don't take advantage of your friends - help them, don't exploit them: Đừng lợi dụng bạn bè của mình - hãy giúp họ, đừng khai thác họ.

3. Các cấu trúc khác với "take advantage of":

  • Take advantage: (dạng nguyên thể) - Đôi khi được dùng để nói về việc có được lợi ích không mong muốn hoặc không công bằng.
    • "He took advantage of the situation and stole the money." (Anh ta đã lợi dụng tình hình và trộm tiền.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "take advantage of" trong ngữ cảnh tiêu cực, bạn có thể sử dụng những từ thay thế như "exploit", "take advantage of" (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế), "to the detriment of" (hại cho).
  • Để hiểu rõ nghĩa của từ này, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng "take advantage of" để tôi giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?

Các từ đồng nghĩa với take advantage of


Bình luận ()