
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take advantage of nghĩa là lợi dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ take advantage of qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lợi dụng
Cách phát âm từ "take advantage of" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /teɪk ədˈvændɪdʒ əv/
Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "take advantage of" trong tiếng Anh có nghĩa là tận dụng lợi thế, lợi dụng, có được lợi ích từ một tình huống, cơ hội nào đó. Nó có thể mang sắc thái tích cực (tận dụng) hoặc tiêu cực (lợi dụng), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Dưới đây là cách sử dụng từ "take advantage of" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Khi dùng "take advantage of" trong ngữ cảnh này, nó thường mang ý nghĩa lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân.
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng "take advantage of" để tôi giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?
The team plans to ________ the competitor’s lack of preparation.
a) exploit
b) take advantage of
c) benefit
d) depend on
To succeed in this market, businesses must ________ emerging trends.
a) ignore
b) take advantage of
c) criticize
d) analyze
She ________ her fluency in Spanish to secure the job.
a) took advantage of
b) relied on
c) underestimated
d) complained about
The government introduced policies to help farmers ________ new technologies.
a) avoid
b) adopt
c) take advantage of
d) reject
He failed to ________ the training program, which affected his performance.
a) participate in
b) take advantage of
c) overlook
d) postpone
Original: She used the discount to buy the laptop at a lower price.
Rewrite: She ________ the discount to buy the laptop at a lower price.
Original: The athlete capitalized on his opponent’s injury to win the match.
Rewrite: The athlete ________ his opponent’s injury to win the match.
Original: The researchers benefited from the extra funding to complete the project. (Không dùng "take advantage of")
Rewrite: The researchers ________ the extra funding to complete the project.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()