Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
swimming pool nghĩa là bể nước. Học cách phát âm, sử dụng từ swimming pool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bể nước

Cách phát âm từ "swimming pool" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, cả từ "swimming pool" phát âm là: /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ (swi-mɪŋ puːl)
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://www.youtube.com/watch?v=M1-f6n3_O-U
Từ "swimming pool" trong tiếng Anh có nghĩa là hồ bơi. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích gì về từ "swimming pool" không?
Which facilities are common in a five-star resort?
a) Swimming pool
b) Tennis court
c) Bookstore
d) Library
The water in the __________ was too cold for diving, so we stayed in the jacuzzi.
a) swimming pool
b) ocean
c) bathtub
d) river
To maintain hygiene, the __________ must be cleaned twice a week.
a) swimming pool
b) drinking fountain
c) laundry room
d) kitchen sink
What did the sign say? "No running near the __________."
a) playground
b) swimming pool
c) parking lot
d) cafeteria
We collected rainwater in a large __________ to irrigate the garden.
a) bucket
b) swimming pool
c) barrel
d) vase
Original: The athletes trained in the water for the competition.
Rewrite: __________
Original: Children love playing in the shallow area filled with water during summer.
Rewrite: __________
Original: The community center built a new facility for water aerobics.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()