stimulant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stimulant nghĩa là chất kích thích. Học cách phát âm, sử dụng từ stimulant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stimulant

stimulantnoun

chất kích thích

/ˈstɪmjʊlənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ stimulant

Cách phát âm từ "stimulant" trong tiếng Anh là:

/ˈstɪm.ʌlənt/

Phát âm chi tiết như sau:

  • STIM: Phát âm giống như "stím" trong tiếng Việt, nhưng nhấn mạnh vào âm "tím".
  • U: Phát âm như âm "u" trong tiếng Việt.
  • LENT: Phát âm giống như "lent" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stimulant trong tiếng Anh

Từ "stimulant" trong tiếng Anh có nghĩa là chất kích thích, thuốc kích thích. Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó tạo ra sự tỉnh táo, năng lượng hoặc sự phấn khích. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Trong Bác học và Y học:

  • Nhận dạng tác dụng: Stimulant thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc chất kích thích có tác dụng làm tăng sự tỉnh táo, tỉnh thần, hoặc tăng cường hoạt động của não bộ.
    • Ví dụ: "Caffeine is a natural stimulant that can help you stay awake." (Caffeine là chất kích thích tự nhiên có thể giúp bạn tỉnh táo.)
    • Ví dụ: "Stimulant drugs are often prescribed to treat ADHD." (Thuốc kích thích thường được kê đơn để điều trị ADHD.)
  • Phân loại thuốc: Một số loại thuốc được phân loại là "stimulants" dựa trên tác dụng của chúng.
    • Ví dụ: "Methylphenidate is a stimulant used to improve focus and attention." (Methylphenidate là một chất kích thích dùng để cải thiện sự tập trung và chú ý.)

2. Trong Cuộc sống Hàng ngày:

  • Năng lượng và sức lực: Từ này có thể được sử dụng để mô tả những thứ giúp bạn có thêm năng lượng và sức lực.
    • Ví dụ: "A cup of coffee is a good stimulant to start the morning." (Một tách cà phê là một chất kích thích tốt để bắt đầu ngày mới.)
    • Ví dụ: "Exercise is a natural stimulant for the body." (Tập thể dục là một chất kích thích tự nhiên cho cơ thể.)
  • Tâm lý: Stimulant cũng có thể dùng để mô tả những thứ tạo ra sự phấn khích hoặc hứng thú.
    • Ví dụ: "Music can be a powerful stimulant for creativity." (Âm nhạc có thể là một chất kích thích mạnh mẽ cho sự sáng tạo.)

3. Các Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan:

  • Uprater: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của caffeine.
  • Invigorator: (Sự sống lại, làm mới) - Có liên quan đến việc tăng cường sự tỉnh táo.
  • Pick-me-up: (Trợ lực, giúp đỡ) - Tương tự như stimulant, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.

Lưu ý: "Stimulant" có thể có nghĩa tiêu cực nếu dùng để mô tả những chất gây nghiện hoặc gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.


Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "stimulant" không? Ví dụ như:

  • Các loại stimulant khác nhau?
  • Cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?

Bình luận ()