squawk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

squawk nghĩa là Squawk. Học cách phát âm, sử dụng từ squawk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ squawk

squawkverb

Squawk

/skwɔːk//skwɔːk/

Từ "squawk" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /skɑːk/

    • sk phát âm gần giống "sk" trong "sky"
    • ɑː (âm a kéo dài) - giống như âm a trong từ "car" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • k phát âm như chữ "k" bình thường
  • Phần lớn phát âm: Phát âm nhanh và dứt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ squawk trong tiếng Anh

Từ "squawk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tiếng kêu của chim (mostly birds, particularly poultry):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "squawk" và là nghĩa phổ biến nhất. Nó mô tả tiếng kêu lớn, chói tai, thường được nghe thấy ở các loài chim, đặc biệt là gà, vẹt, hoặc các loài chim ăn hạt.
  • Ví dụ:
    • “The chickens were squawking loudly when the farmer opened the gate.” (Những con gà gáy ầm ĩ khi người nông dân mở cổng.)
    • “The parrot squawked at me when I took away its favorite toy.” (Con vẹt gáy chửi tôi khi tôi lấy đi món đồ chơi yêu thích của nó.)

2. Tiếng ồn, tiếng la hét (often expressing annoyance or surprise):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "squawk" được dùng để mô tả một tiếng ồn lớn, có thể là tiếng la hét, tiếng ồn ào, hoặc tiếng than phiền vì tức giận, bối rối hoặc bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • “The customer squawked at the waiter about the cold food.” (Khách hàng la hét vào mặt nhân viên phục vụ về đồ ăn nguội.)
    • “He squawked in disbelief when he heard the news.” (Anh ta la hét ngạc nhiên khi nghe tin tức.)

3. Trong máy tính (computer):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính, "squawk" đề cập đến một tín hiệu hoặc thông báo lỗi trong hệ thống giao tiếp.
  • Ví dụ: “The transmitter squawked a diagnostic error message.” (Bộ phát thanh gáy ra thông báo lỗi chẩn đoán.)

4. (Slang) – Mơ hồ, khó hiểu:

  • Ý nghĩa: (Ít phổ biến hơn) Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong tiếng lóng, "squawk" có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó khó hiểu, mơ hồ, hoặc khó diễn giải.
  • Ví dụ: "His explanation was full of squawks and contradictions." (Giải thích của anh ấy đầy những mơ hồ và mâu thuẫn.)

Lưu ý:

  • Tính chất: "Squawk" thường mang sắc thái tiêu cực - tức giận, khó chịu, hoặc bất ngờ (tùy thuộc vào ngữ cảnh).
  • Cách dùng: Thường dùng trong câu đơn hoặc câu ngắn để nhấn mạnh tiếng ồn hoặc tiếng la hét.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "squawk", hãy xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "squawk" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể?


Bình luận ()