spectrum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spectrum nghĩa là quang phổ. Học cách phát âm, sử dụng từ spectrum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spectrum

spectrumnoun

quang phổ

/ˈspektrəm//ˈspektrəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ spectrum

Từ "spectrum" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sp (giống như "sp" trong "spot")
  • ek (giống như "eh")
  • trum (giống như "crum" nhưng âm "u" dài và rõ ràng hơn)

Tổng cộng: spɛktrum (âm tiết nhấn mạnh vào âm "ek")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spectrum trong tiếng Anh

Từ "spectrum" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Specturm (n): Dải màu sắc/dải sóng

  • Dải màu sắc: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Spectrum" dùng để chỉ dải màu sắc mà một vật thể phát ra khi bị chiếu sáng.

    • Ví dụ: "The rainbow is a spectrum of colors." (Vòng cầu vồng là một dải màu sắc.)
    • Ví dụ: "The artist used a wide spectrum of colors in her painting." (Nhà họa sĩ sử dụng một dải màu sắc rộng rãi trong bức tranh của mình.)
  • Dải sóng: Trong vật lý, "spectrum" đề cập đến dải các sóng điện từ có tần số khác nhau.

    • Ví dụ: "The astronomer observed the spectrum of the star to determine its composition." (Nhà thiên văn học quan sát quang phổ của ngôi sao để xác định thành phần của nó.)
    • Ví dụ: "Radio spectrum is carefully regulated to avoid interference." (Phạm vi tần số vô tuyến được quản lý chặt chẽ để tránh gây nhiễu sóng.)

2. Spectrum (n): Bảng màu, phổ biến, phạm vi

  • Bảng màu (đặc biệt trong thiết kế): "Spectrum" có thể dùng để chỉ một bảng màu được sử dụng trong thiết kế đồ họa, trang web, hoặc các ứng dụng khác.

    • Ví dụ: "This website uses a vibrant spectrum of colors." (Trang web này sử dụng một bảng màu rực rỡ.)
  • Phổ biến, phạm vi: Trong một số ngữ cảnh, "spectrum" có nghĩa là sự khác biệt lớn hoặc một phạm vi rộng lớn về điều gì đó. Thường dùng để mô tả sự đa dạng.

    • Ví dụ: "The spectrum of opinions on the issue is vast." (Phạm vi ý kiến về vấn đề này rất lớn.)
    • Ví dụ: "There's a wide spectrum of musical genres available." (Có rất nhiều thể loại nhạc khác nhau.)

3. Spectrum (v): Phân tích, xác định, giữ vững (hiện tượng/kỳ vọng)

  • Phân tích, xác định: “Spectrum” còn có thể là một động từ, nghĩa là phân tích, xác định hoặc giữ vững một hiện tượng hoặc kỳ vọng.
    • Ví dụ: "The app spectrum will help users understand the function of the device." (App spectrum sẽ giúp người dùng hiểu chức năng của thiết bị.)

Mẹo để sử dụng từ "spectrum":

  • Phong cách: “Spectrum” là từ khá chuyên môn và trang trọng. Sử dụng nó khi bạn muốn tạo ấn tượng quan trọng hoặc khi nói về các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Ngữ cảnh: Chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "spectrum" để tôi cung cấp giải thích chi tiết hơn không?


Bình luận ()