snow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snow nghĩa là tuyết; tuyết rơi. Học cách phát âm, sử dụng từ snow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snow

snownoun/verb

tuyết, tuyết rơi

/snəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ snow

Từ "snow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền:

1. /snoʊ/ (âm tiết nhấn mạnh vào nguyên âm "o" - giống như "no" mà không có âm "e" cuối)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các trường hợp thông thường.
  • Bạn có thể tưởng tượng nó như "no" (không) nhưng nó ngắn hơn.

2. /ʃnoʊ/ (âm tiết nhấn mạnh vào phụ âm "sh" - giống như "show" mà bỏ "e" cuối)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được nghe thấy ở một số vùng (như New England ở Mỹ).
  • Phần "sh" sẽ phát ra âm "sh" như trong "show".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, cách phát âm /snoʊ/ là cách an toàn và dễ học nhất.
  • Bạn có thể nghe các phiên âm này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm chính xác. Ví dụ:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ snow trong tiếng Anh

Từ "snow" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Là danh từ (Noun):

  • Tuyết: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "We had a heavy snow last night." (Tối qua chúng ta có tuyết dày đặc.)
    • Example: "The mountains are covered in snow." (Núi được bao phủ bởi tuyết.)
  • Tận ngữ tuyết: Được dùng để mô tả một vật hoặc một nơi bị bao phủ bởi tuyết.
    • Example: "The village was a snow-covered paradise." (Làng là một thiên đường phủ đầy tuyết.)
    • Example: "They built a snow fort." (Họ xây một hầm tuyết.)

2. Là động từ (Verb):

  • Tuyết (rơi): Thường diễn tả hành động của tuyết rơi.
    • Example: "The snow is snowing heavily." (Tuyết đang rơi rất to.)
    • Example: "It started to snow in the evening." (Tuyết bắt đầu rơi vào buổi tối.)
  • Biến thành tuyết (thường dùng trong văn học, thơ ca): Diễn tả sự biến đổi của vật gì đó thành tuyết. Cách này ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
    • Example: (Trong thơ ca): "The roses snowed to the ground." (Những bông hồng đã biến thành tuyết.)

3. Là tính từ (Adjective):

  • Tuyết (đặc trưng): Được sử dụng để mô tả thứ gì đó liên quan đến tuyết.
    • Example: "a snow-capped mountain" (một ngọn núi phủ tuyết)
    • Example: "He wore a snowsuit." (Anh ấy mặc áo khoác chống tuyết.)

Một vài cụm từ hay với "snow":

  • Snowstorm: Bão tuyết
  • Snowflake: Tinh hoa tuyết
  • Snow day: Ngày nghỉ do tuyết (trường học đóng cửa vì tuyết)
  • Snowball fight: Trò chơi ném bóng tuyết

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng "snow" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: viết một câu, nói chuyện, v.v.)
  • Bạn đang muốn học cách sử dụng "snow" với ý nghĩa nào?

Thành ngữ của từ snow

as clean, pure, etc. as the driven snow
extremely clean, pure, etc.

    Bình luận ()