Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
snake nghĩa là con rắn; người nham hiểm, xảo trá. Học cách phát âm, sử dụng từ snake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
con rắn, người nham hiểm, xảo trá

Từ "snake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "snake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snake" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng nó.
Which of the following are reptiles? (Chọn 2)
a) Frog
b) Snake
c) Crocodile
d) Butterfly
The __________ shed its skin last week.
a) lizard
b) snake
c) worm
d) bird
In ancient mythology, the __________ often symbolizes both danger and wisdom.
a) scorpion
b) snake
c) fox
d) owl
Identify the venomous animal(s): (Chọn 2)
a) Rabbit
b) Cobra
c) Kangaroo
d) Rattlesnake
The zookeeper fed the __________ a live mouse.
a) turtle
b) snake
c) parrot
d) squirrel
Original: The reptile moved silently through the underbrush.
Rewrite: __________________________.
Original: Her fear of serpents made her avoid the jungle.
Rewrite: __________________________.
Original: The long, legless creature coiled around the branch.
Rewrite: (Không dùng "snake") __________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()