snake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snake nghĩa là con rắn; người nham hiểm, xảo trá. Học cách phát âm, sử dụng từ snake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snake

snakenoun

con rắn, người nham hiểm, xảo trá

/sneɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ snake

Từ "snake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • IPA: /sneɪk/
  • Phát âm gần đúng: /snɛk/
  • Giải thích:
    • /s/: Âm "s" nhẹ nhàng.
    • /n/: Âm "n" ngắn.
    • /ɛ/: Âm "e" như trong "bed" (âm "e" ngắn).
    • /k/: Âm "k" mạnh.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh: (chỉnh sửa âm "e")

  • IPA: /sneɪk/
  • Phát âm gần đúng: /sneɪk/
  • Giải thích:
    • /s/: Âm "s" nhẹ nhàng.
    • /n/: Âm "n" ngắn.
    • /eɪ/: Âm "ay" như trong "say" (âm "e" dài).
    • /k/: Âm "k" mạnh.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ snake trong tiếng Anh

Từ "snake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Ếch (Animal):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của "snake".
  • Ví dụ:
    • "I saw a snake in the garden." (Tôi thấy một con ếch trong vườn.)
    • "The snake was hiding under a rock." (Con ếch đang ẩn nấp dưới tảng đá.)

2. Rắn (Reptile):

  • Ý nghĩa: "Snake" cũng dùng để chỉ loài rắn lục boa. Đây là một loại rắn lớn, thường được nuôi làm thú cưng hoặc dùng trong các buổi biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • "He has a snake as a pet." (Anh ấy nuôi một con rắn làm thú cưng.)
    • "The snake performed a stunning trick." (Con rắn đã thực hiện một động tác ngoạn mục.)

3. (Tính từ) Léu lảo, gian xảo (Adjective):

  • Ý nghĩa: Dùng để miêu tả một người hoặc vật sự quỷ quyệt, lừa lọc.
  • Ví dụ:
    • "He’s a snake – don’t trust him." (Anh ấy là một người gian xảo - đừng tin anh ấy.)
    • "The company was accused of using a snake deal to attract investors." (Công ty bị cáo buộc sử dụng một giao dịch lừa đảo để thu hút nhà đầu tư.)

4. (Động từ) Lén lút, trốn tránh (Verb):

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả hành động lén lút, trốn tránh, tránh né.
  • Ví dụ:
    • "The thief began to snake out of the shop." (Kẻ trộm bắt đầu lén lút chạy ra khỏi cửa hàng.)
    • "Try to snake into class without being noticed." (Hãy cố gắng lén vào lớp mà không bị ai phát hiện.)

5. (Danh từ, từ lóng) Một nhóm người (Noun - Slang):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "snake" có thể dùng để chỉ một nhóm người, thường là những người có liên quan đến hoạt động tội phạm hoặc buôn lậu.
  • Ví dụ: “The police busted up a snake dealing drugs.” (Cảnh sát đã phá vỡ một băng đảng ma túy.) - (Lưu ý: cách sử dụng này khá ít phổ biến và có thể gây hiểu lầm).

Lưu ý:

  • Dấu gạch nối: Khi dùng "snake" để chỉ loài rắn lục boa, thường có dấu gạch nối: “snake-charmer” (người chơi rắn).
  • Ngữ cảnh: Ví dụ sử dụng từ "snake" sẽ quyết định nghĩa chính xác của nó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snake" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng nó.

Thành ngữ của từ snake

a snake (in the grass)
(disapproving)a person who pretends to be your friend but who cannot be trusted
  • I came to realize that he's just a snake in the grass.

Luyện tập với từ vựng snake

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The biologist carefully observed the __________ slithering through the grass.
  2. Herpetologists often study reptiles like lizards and __________ in tropical regions.
  3. The hikers were warned about the venomous __________ in the area, but they still went off the trail.
  4. Some people keep exotic pets, such as tarantulas or __________, despite the potential dangers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are reptiles? (Chọn 2)
    a) Frog
    b) Snake
    c) Crocodile
    d) Butterfly

  2. The __________ shed its skin last week.
    a) lizard
    b) snake
    c) worm
    d) bird

  3. In ancient mythology, the __________ often symbolizes both danger and wisdom.
    a) scorpion
    b) snake
    c) fox
    d) owl

  4. Identify the venomous animal(s): (Chọn 2)
    a) Rabbit
    b) Cobra
    c) Kangaroo
    d) Rattlesnake

  5. The zookeeper fed the __________ a live mouse.
    a) turtle
    b) snake
    c) parrot
    d) squirrel


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The reptile moved silently through the underbrush.
    Rewrite: __________________________.

  2. Original: Her fear of serpents made her avoid the jungle.
    Rewrite: __________________________.

  3. Original: The long, legless creature coiled around the branch.
    Rewrite: (Không dùng "snake") __________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. snake
  2. snakes
  3. snakes
  4. scorpions (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b, c
  2. b
  3. b
  4. b, d
  5. b

Bài 3:

  1. The snake moved silently through the underbrush.
  2. Her fear of snakes made her avoid the jungle.
  3. The python coiled around the branch. (hoặc "lizard"/"worm" nếu phù hợp ngữ cảnh)

Bình luận ()