Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
boa nghĩa là boa. Học cách phát âm, sử dụng từ boa qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
boa

Từ "boa" trong tiếng Anh có thể có hai cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, là âm /boʊ/.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "boa" trên các trang web sau:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn học cách phát âm các từ khác không?
Từ "boa" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tóm lại:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Dây thừng | Trang trí cổ, tay, eo | "She wore a beautiful silk boa." |
| Phượng tiện | (Cổ điển) Thuyền lớn, sang trọng | "The king had a magnificent boa." |
| Phần thưởng | Thành tích trong quân đội, đi săn | "They received a boa for their service." |
| Slang | Hào phóng, chi tiêu hoang phí | "He's living the boa." |
| Động từ | Đi qua, vượt qua một khu vực rộng lớn | "The hikers boa through the mountains." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "boa", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn dùng từ này trong câu nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()