boa là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boa nghĩa là boa. Học cách phát âm, sử dụng từ boa qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boa

boanoun

boa

/ˈbəʊə//ˈbəʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ boa

Từ "boa" trong tiếng Anh có thể có hai cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Boa (n.): dải săm hoặc vải rộng, thường dùng để trang trí.

  • Phát âm: /boʊ/ (giống như "bow" - mũi)
  • Chú ý: Âm "o" ở đây là âm tròn, kéo dài.

2. Boa (v.): cầu nguyện, xin Chúa tha thứ (thường dùng trong tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo)

  • Phát âm: /boʊ/ (giống như "bow" - mũi)
  • Chú ý: Âm "o" ở đây cũng là âm tròn, kéo dài.

Tổng kết: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, là âm /boʊ/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "boa" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn học cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ boa trong tiếng Anh

Từ "boa" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Dây thừng, dải vải (để thắt quanh cổ, tay, v.v.)

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa gốc của từ "boa". Nó là một dải vải rộng, thường làm từ lụa, satin hoặc da, được dùng để trang trí cổ áo, tay, hoặc quanh eo.
  • Ví dụ:
    • "She wore a velvet boa to the ball." (Cô ta mặc một chiếc áo choàng lụa để đi dự tiệc.)
    • "He tied a silk boa around his neck." (Anh ấy thắt một chiếc áo choàng lụa quanh cổ.)

2. Phượng tiện (thường là thuyền, tàu) - thường rộng và sang trọng

  • Ý nghĩa: Trong quá khứ, "boa" được dùng để chỉ một loại thuyền lớn, thường được dùng bởi các quý tộc, thường có sự trang trí lộng lẫy. Ngày nay, ít khi dùng từ này để chỉ thuyền.
  • Ví dụ: (Ít dùng, thường thấy trong văn học cổ) "The king's boa was the largest ship in the harbor." (Con thuyền của vua là con tàu lớn nhất trong bến cảng.)

3. Phần thưởng, tiền thưởng (đặc biệt trong quân đội hoặc khi đi săn)

  • Ý nghĩa: "Boa" (còn gọi là "campaign prize") là một khoản tiền thưởng hoặc phần thưởng mà một sĩ quan hoặc người tham gia đi săn nhận được từ cấp trên hoặc chính phủ, thường dựa vào thành tích của họ.
  • Ví dụ: "The soldiers received a boa for their bravery in battle." (Các binh lính nhận được một phần thưởng cho sự dũng cảm của họ trong trận chiến.)
  • Lưu ý: Ý nghĩa này khá cổ điển và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

4. (Slang) Sự hào phóng, chi tiêu hoang phí

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "boa" có thể dùng để mô tả sự hào phóng, chi tiêu hoang phí, đặc biệt là ở những thứ xa xỉ.
  • Ví dụ: "He's living the boa, buying expensive cars and jewelry." (Anh ấy đang sống một cuộc đời hào phóng, mua xe hơi đắt tiền và trang sức.)

5. (Động từ) Đi qua, vượt qua (thường về mặt địa lý)

  • Ý nghĩa: "Boa" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là đi qua hoặc vượt qua một khu vực nào đó, thường là một khu vực rộng lớn hoặc khác biệt.
  • Ví dụ: "The explorers boa around the jungle." (Các nhà thám hiểm đi qua khu rừng.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Dây thừng Trang trí cổ, tay, eo "She wore a beautiful silk boa."
Phượng tiện (Cổ điển) Thuyền lớn, sang trọng "The king had a magnificent boa."
Phần thưởng Thành tích trong quân đội, đi săn "They received a boa for their service."
Slang Hào phóng, chi tiêu hoang phí "He's living the boa."
Động từ Đi qua, vượt qua một khu vực rộng lớn "The hikers boa through the mountains."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "boa", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn dùng từ này trong câu nào không?

Các từ đồng nghĩa với boa


Bình luận ()