recently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recently nghĩa là gần đây, mới đây. Học cách phát âm, sử dụng từ recently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recently

recentlyadverb

gần đây, mới đây

/ˈriːsntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ recently

Từ "recently" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ri - như âm "ri" trong "ripe" (mọng)
  • cent - như từ "cent" (xu hào)
  • ly - như âm "ly" trong "lovely" (đẹp)

Tổng hợp: /ˈrɪˈsɛntli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recently trong tiếng Anh

Từ "recently" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần đây", "đương nhiên gần đây" hoặc "đã xảy ra trong thời gian gần đây". Nó thường dùng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc thời gian diễn ra từ bây giờ trở về trước trong một khoảng thời gian không quá xa.

Dưới đây là cách sử dụng "recently" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một sự kiện/hành động đã xảy ra gần đây:

  • Ví dụ: "I recently visited Paris." (Tôi vừa mới đến thăm Paris.)
  • Ví dụ: "She recently got a new job." (Cô ấy vừa mới có một công việc mới.)
  • Thường dùng với: động từ quá khứ gần (recently + verb + past participle - recently visited, recently got)

2. Chỉ một khoảng thời gian gần đây:

  • Ví dụ: "Recently, there has been a lot of rain in the area." (Gần đây, khu vực này đã có rất nhiều mưa.)
  • Ví dụ: "Recently, my family has been traveling a lot." (Gần đây, gia đình tôi đã đi du lịch rất nhiều.)
  • Thường dùng với: các thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn để diễn tả tình hình hiện tại trong một khoảng thời gian gần đây.

3. Thể hiện một sự thay đổi hoặc phát triển gần đây:

  • Ví dụ: "Recently, I've started learning to play the guitar." (Gần đây, tôi bắt đầu học chơi guitar.)
  • Ví dụ: "Recently, the company has made some significant changes." (Gần đây, công ty đã thực hiện một số thay đổi quan trọng.)

Lưu ý:

  • "Recently" khá phổ biến và dễ sử dụng.
  • Bạn có thể dùng nó để nói về các sự kiện, hành động, hoặc tình huống diễn ra trong khoảng thời gian 1-2 tháng qua (tính theo ý kiến chủ quan).
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa như "lately", "recently", "lately".

Ví dụ so sánh:

  • "I recently went to the movies." (Tôi vừa mới đi xem phim.) – Tương tự: "I lately went to the movies."
  • "He recently graduated from university." (Anh ấy vừa mới tốt nghiệp đại học.) – Tương tự: "He lately graduated from university."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "recently" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào khác không?

Các từ đồng nghĩa với recently

Luyện tập với từ vựng recently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company has __________ launched a new product line to attract younger customers.
  2. She told me she visited Japan __________, but I think she meant last year.
  3. The research team published their findings __________ after months of data analysis.
  4. He __________ graduated from university, so he’s still looking for a job.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city council __________ announced plans to reduce traffic pollution.
    A) recently
    B) lately
    C) formerly
    D) soon

  2. Which words can complete this sentence?
    "I haven’t seen her __________, but we used to meet every week."
    A) recently
    B) seldom
    C) frequently
    D) in the past

  3. The manager __________ reviewed the project, so the team can now proceed.
    A) barely
    B) recently
    C) immediately
    D) never

  4. They moved to a new apartment __________, yet they still haven’t unpacked everything.
    A) recently
    B) occasionally
    C) last month
    D) rarely

  5. The software update was __________ released, but users reported several bugs.
    A) recently
    B) always
    C) formerly
    D) gradually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She finished her master’s degree a few months ago.
    → _________________________________________________________.
  2. The government introduced new tax regulations not long ago.
    → _________________________________________________________.
  3. The museum was renovated in the past year, but it still looks outdated.
    → _________________________________________________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. recently
  2. recently (nhiễu: "last year" là thông tin sai)
  3. recently
  4. just (nhiễu: không dùng "recently" vì "just" phù hợp với thì hiện tại hoàn thành hơn)

Bài tập 2:

  1. A) recently
  2. A) recently, D) in the past
  3. B) recently
  4. A) recently, C) last month
  5. A) recently

Bài tập 3:

  1. → She recently finished her master’s degree.
  2. → The government recently introduced new tax regulations.
  3. → The museum was renovated lately/formerly, but it still looks outdated. (Không dùng "recently", thay bằng "lately" hoặc "formerly" tùy ngữ cảnh).

Bình luận ()