primate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

primate nghĩa là linh trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ primate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ primate

primatenoun

linh trưởng

/ˈpraɪmeɪt//ˈpraɪmeɪt/

Từ "primate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpraɪmət

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈpraɪ (giống như "pray" nhưng ngắn hơn)
  • mət (giống như "met" nhưng kéo dài một chút)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ primate trong tiếng Anh

Từ "primate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Chuột túi (Primates)

  • Định nghĩa: "Primate" là một lớp động vật bao gồm các loài như khỉ, sao, vượn, người. Chúng có đặc điểm chung như có ngón cái thuận, bộ não lớn tương đối, và thường có dáng đi bipedal (đi bằng hai chân).
  • Ví dụ:
    • "The primate section of the zoo is very popular." (Phòng trưng bày chuột túi trong công viên thú tự nhiên rất nổi tiếng.)
    • "Scientists study primates to understand human evolution." (Các nhà khoa học nghiên cứu chuột túi để hiểu về sự tiến hóa của loài người.)

2. Nghĩa bóng: Người lùn, người cục mịch (figuratively)

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, từ "primate" đôi khi được dùng để miêu tả con người có những đặc điểm giống như chuột túi, ví dụ như:
    • Ngốc nghếch, vụng về: "He's such a primate when he's excited!" (Anh ấy ngốc nghếch lắm khi phấn khích!)
    • Hành vi bốc đồng, mất kiểm soát: "Don't be a primate and throw your food!" (Đừng ngốc nghếch mà ném đồ ăn của bạn!)
  • Lưu ý: Cách sử dụng này mang tính hài hước hoặc châm biếm, và không được coi là trang trọng. Nó thường được dùng trong giao tiếp thân mật.

3. Trong bối cảnh học thuật và khoa học:

  • Định nghĩa: "Primate" được sử dụng một cách chính xác để chỉ các loài thuộc họ chuột túi, bao gồm cả các loài khỉ và người.
  • Ví dụ:
    • "The research focused on the social behavior of chimpanzees, a type of primate." (Nghiên cứu tập trung vào hành vi xã hội của loài khỉ đột, một loài chuột túi.)
    • "Genetic studies of primates have revealed important insights into human ancestry." (Các nghiên cứu di truyền về chuột túi đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về nguồn gốc của loài người.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
1. Chuột túi Miêu tả loại động vật, khoa học, sinh học "The primate was injured in the accident."
2. Người lùn Miêu tả người có hành vi ngốc nghếch, vụng về "He acted like a primate when he lost his keys."
3. Học thuật Trong ngữ cảnh khoa học, nghiên cứu "The study examined the primates’ diet.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "primate", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể về cách sử dụng từ này, hãy cho tôi biết!

Các từ đồng nghĩa với primate


Bình luận ()