monkey là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

monkey nghĩa là (loài) khỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ monkey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ monkey

monkeynoun

(loài) khỉ

/ˈmʌŋki/
Định nghĩa & cách phát âm từ monkey

Từ "monkey" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈmʌŋki/
  • Phân tích:
    • ˈmʌŋ: Phát âm gần giống "mung" (nhưng ngắn hơn và "n" rõ hơn).
    • ki: Phát âm giống chữ "kee" (như trong từ "key").

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan ở đây:

Mẹo nhỏ:

  • Chú ý đến âm "ŋ" (ng âm đầu từ) - âm này không có trong tiếng Việt. Bạn có thể tưởng tượng nó giống như âm "ng" trong từ "sing" nhưng ngắn hơn.
  • Phát âm rõ ràng âm "k" ở cuối từ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ monkey trong tiếng Anh

Từ "monkey" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Monkey (Động vật):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một loài động vật thuộc họ khỉ.
  • Ví dụ:
    • "The monkey is climbing the tree." (Con khỉ đang leo cây.)
    • "Orangutans are endangered monkeys." (Vượn là loài khỉ bị đe dọa.)
    • "The zoo has a variety of monkeys." (Sở thú có nhiều loại khỉ khác nhau.)

2. Monkey (Động từ - Điều khiển máy tính/thiết bị):

  • Nghĩa: "To monkey around" có nghĩa là chơi đùa vô nghĩa, làm những việc vô tác dụng, hoặc thao tác vô ích với một thiết bị hoặc máy tính. Nó thường được dùng để chỉ những hành động không có mục đích cụ thể, hiểu biết hoặc chuyên môn.
  • Ví dụ:
    • "Stop monkeying around with the computer!" (Đừng nghịch ngợm với máy tính!)
    • "He was just monkeying around with the controls." (Anh ấy chỉ đang nghịch ngợm với các điều khiển.)
    • "Don't monkey around when you're trying to fix it." (Đừng nghịch ngợm khi bạn đang cố gắng sửa chữa nó.)

3. Monkey (Động từ - Dụ dỗ, lừa gạt): (Ít dùng, mang tính biếm sát)**

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm hoi và mang tính bỉ cay, "monkey" có thể được dùng để chỉ người lừa gạt hoặc dụ dỗ người khác, thường là bằng những trò lố bịch hoặc vô lý. Cách sử dụng này không được khuyến khích vì có thể bị coi là xúc phạm.
  • Ví dụ: (Cần lưu ý: Cách dùng này rất ít khi được sử dụng và có thể gây khó chịu)
    • "He was just monkeying around with her feelings." (Anh ta chỉ đang lừa gạt cảm xúc của cô ấy.)

4. Monkey (Tính từ):

  • Nghĩa: "Monkey-like" - giống khỉ.
  • Ví dụ:
    • "He had a monkey-like grin." (Anh ta có một nụ cười giống khỉ.)
    • "The children were acting monkey-like." (Trẻ em đang hành xử giống khỉ.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng từ "monkey" để gọi người là hành vi phân biệt đối xử và xúc phạm. Việc sử dụng từ này để miêu tả một người một cách tiêu cực (ví dụ: "He’s a monkey") là vô cùng không phù hợp và gây tổn thương.
  • Nghĩa “thao tác vô ích” (động từ) là nghĩa phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh hiện đại.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "monkey" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc bạn muốn tìm một ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó.

Thành ngữ của từ monkey

brass monkeys | brass monkey weather
(British English, slang)if you say that it is brass monkeys or brass monkey weather, you mean that it is very cold weather
    get a monkey off your back
    (informal)to free yourself of something that causes you worry or difficulty
    • The team have never beaten Germany and they'll be desperate to get that monkey off their backs.
    I don’t/couldn’t give a monkey’s
    (British English, slang)used to say, in a way that is not very polite, that you do not care about something, or are not at all interested in it
    • I don’t give a monkey’s whether you want to come or not.
    make a monkey (out) of somebody
    (informal)to make somebody seem stupid

      Bình luận ()