practicality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

practicality nghĩa là thực hành. Học cách phát âm, sử dụng từ practicality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ practicality

practicalitynoun

thực hành

/ˌpræktɪˈkæləti//ˌpræktɪˈkæləti/

Từ "practicality" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • præk-ˈtɪk-əl-i-ti

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm mạnh mẽ hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ practicality trong tiếng Anh

Từ "practicality" trong tiếng Anh có nghĩa là tính thực tiễn, tính khả thi, khả năng áp dụng vào thực tế. Nó dùng để mô tả một thứ gì đó có thể được sử dụng hiệu quả và phù hợp với nhu cầu thực tế. Dưới đây là cách sử dụng từ "practicality" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính thực tiễn của một vật/sản phẩm:

  • Example: "The new car has a remarkable practicality – it's fuel-efficient and has plenty of storage space." (Chiếc xe mới có tính thực tiễn đáng kinh ngạc - nó tiết kiệm nhiên liệu và có rất nhiều không gian để chứa đồ.)
  • Example: "Despite its beauty, the design lacked practicality.” (Mặc dù đẹp, thiết kế đó lại thiếu thực tiễn.)

2. Mô tả tính khả thi của một kế hoạch/ý tưởng:

  • Example: "We need to consider the practicality of our plan before we commit to it.” (Chúng ta cần xem xét tính khả thi của kế hoạch trước khi quyết định thực hiện.)
  • Example: "He argued that the project was too expensive and lacked practicality.” (Anh ta lập luận rằng dự án quá tốn kém và thiếu thực tiễn.)

3. Mô tả tính phù hợp với nhu cầu thực tế:

  • Example: “She chose the blue dress because of its practicality – it’s easy to wash and doesn't show wrinkles.” (Cô ấy chọn chiếc váy màu xanh vì tính phù hợp của nó - dễ giặt và không bị nhăn.)
  • Example:Practicality is key when choosing a career; you need to consider your skills and the job market.” (Thực tiễn là chìa khóa khi lựa chọn một nghề nghiệp; bạn cần xem xét kỹ năng của mình và thị trường việc làm.)

Các thành ngữ/cụm từ liên quan đến "practicality":

  • Practical approach: Cách tiếp cận thực tế.
  • Practical solution: Giải pháp thực tế.
  • Driven by practicality: Được thúc đẩy bởi tính thực tế.
  • Not very practical: Không thực tế lắm.

Lưu ý:

  • "Practicality" thường được dùng để đối lập với "beauty," "artistry" (sự nghệ thuật) hoặc các yếu tố không thực tế.
  • Nó thường được sử dụng trong các tình huống đánh giá một cái gì đó về khả năng sử dụng và hiệu quả của nó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "practicality" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()