Từ "pains" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
1. Đau đớn (Physical Pain):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự cảm giác đau nhức, khó chịu ở cơ thể.
- Ví dụ:
- "He was in pains after the accident." (Anh ấy đau dữ dội sau vụ tai nạn.)
- "She felt pains in her back." (Cô ấy cảm thấy đau ở lưng.)
- “The surgery was incredibly painful, and I was in pains for days.” (Ca phẫu thuật vô cùng đau đớn và tôi đau dữ dội trong nhiều ngày.)
2. Nỗ lực, công sức (Effort, Struggle):
- Ý nghĩa: “Pains” cũng có thể diễn tả sự nỗ lực, công sức to lớn để đạt được một mục tiêu. Nghĩa này thường liên quan đến những khó khăn, thử thách.
- Ví dụ:
- "It took him great pains to learn a new language." (Anh ấy phải nỗ lực rất nhiều để học một ngôn ngữ mới.)
- "She went to pains to prepare a perfect meal for the guests." (Cô ấy đã dành nhiều công sức để chuẩn bị một bữa ăn hoàn hảo cho khách.)
- "Taking the pains to understand the complex regulations." (Việc dành công sức để hiểu các quy định phức tạp.)
3. Sự nuዌn đau, khổ (Suffering, Distress):
- Ý nghĩa: “Pains” có thể diễn tả sự đau khổ, khổ sở về tinh thần, cảm xúc hoặc cả thể chất.
- Ví dụ:
- "The thought of losing him caused her immense pains." (Việc nghĩ đến việc mất anh ấy đã gây ra nỗi đau khổ to lớn cho cô ấy.)
- “He endured great pains and hardships throughout his life.” (Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ và gian khổ trong cuộc đời mình.)
4. (Tính từ) Thận trọng, cẩn thận (Cautious, Careful):
- Ý nghĩa: Đôi khi, “pains” được sử dụng với các cụm từ như “take pains” để có nghĩa là cẩn thận, tỉ mỉ, làm việc gì đó một cách cẩn thận, chu đáo.
- Ví dụ:
- "He took pains to ensure that everything was done correctly." (Anh ấy đã cẩn thận để đảm bảo mọi việc được thực hiện chính xác.)
- "She takes pains to protect her children." (Cô ấy rất cẩn thận để bảo vệ con cái.)
5. (Danh từ - ít phổ biến) Cơ bắp, dây thần kinh (Muscles, Nerves):
- Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh y học, “pains” có thể đề cập đến các cơ bắp hoặc dây thần kinh đau.
- Ví dụ: "He complained of pains in his arms." (Anh ấy than vãn về cơn đau ở cánh tay.)
Lưu ý:
- Cách sử dụng "pains" thường liên quan đến việc nhấn mạnh sự nỗ lực, khó khăn hoặc đau khổ.
- Trong nhiều trường hợp, "effort" hoặc “hardship” có thể thay thế cho "pains" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pains" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
Bình luận ()