ourselves là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ourselves nghĩa là bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi. Học cách phát âm, sử dụng từ ourselves qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ourselves

ourselvespronoun

bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi

/aʊəˈsɛlvz/
Định nghĩa & cách phát âm từ ourselves

Cách phát âm từ "ourselves" trong tiếng Anh như sau:

/ˈɔːrvˈself/

Phân tích từng phần:

  • our: /ˈaʊər/ (như từ "our" quen thuộc)
  • selves: /ˈself/ (như từ "self" + đuôi "-s" ở dạng số nhiều)

Tổng hợp: /ˈɔːrvˈself/ (A-rv-self)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ourselves trong tiếng Anh

Từ "ourselves" là một dạng reflexive pronoun trong tiếng Anh, có nghĩa là "chúng ta" hoặc "mình" nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi chính bản thân chúng ta. Dưới đây là cách sử dụng từ "ourselves" chi tiết với các ví dụ:

1. Dạng Reflexive Pronoun (Động từ phản thân):

  • Ý nghĩa: Khi chủ ngữ của động từ thực hiện hành động đó cho chính mình.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + ourselves + (các thành phần khác của câu)
  • Ví dụ:
    • "We are cleaning the house ourselves." (Chúng ta đang dọn dẹp nhà cửa tự mình.) - Nhấn mạnh việc chúng ta tự mình làm việc này.
    • "She decorated her room herself." (Cô ấy đã trang trí phòng của mình tự tay.)
    • "They volunteered to help themselves." (Họ tình nguyện giúp đỡ chính họ.) - Trong ngữ cảnh này, "themselves" là đối tượng được giúp đỡ.

2. Dạng động từ phản thân (Reflexive Verb):

  • Ý nghĩa: Động từ được sử dụng với "ourselves" làm tân ngữ, cho thấy hành động ảnh hưởng trở lại chủ ngữ.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ (kèm với ourselves) + (các thành phần khác của câu)
  • Ví dụ:
    • "We motivated ourselves to start the project." (Chúng ta đã thúc đẩy chính mình để bắt đầu dự án.) - Hành động thúc đẩy ảnh hưởng trực tiếp đến bản thân chúng ta.
    • "He identified himselves as a leader." (Anh ấy đã tự nhận chính mình là một nhà lãnh đạo.) (Lưu ý: “himself” và “ourselves” cần chia đúng thì, thường là third person singular - he/himself và first person plural - we/ourselves).

3. Dạng trạng ngữ phản thân (Reflexive Adverbial Phrase):

  • Ý nghĩa: "Ourselves" được sử dụng như một trạng ngữ để miêu tả cách một hành động được thực hiện.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + ourselves + (các thành phần khác của câu)
  • Ví dụ:
    • "We did it ourselves." (Chúng ta đã làm nó tự tay.) - Nhấn mạnh sự sáng tạo hoặc tự làm của chúng ta.
    • "I learned to play the guitar ourselves." (Tôi đã học cách chơi guitar tự học.)

Lưu ý quan trọng:

  • Thì (Tense): Khi sử dụng "ourselves" với động từ phản thân, cần chú ý đến thì của động từ. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), thì "ourselves" phải là "himself", "herself" hoặc "itself".
  • Không dùng với tân ngữ: “Ourselves” không thể được sử dụng như một tân ngữ (object) của một động từ. Ví dụ, “I didn’t ask ourselves” (sai), thay vào đó nên dùng “I didn’t ask us” hoặc “I didn’t ask each other.”

Tóm lại: "Ourselves" là một từ hữu ích để nhấn mạnh sự tự chủ, chủ động và tính chất cá nhân trong hành động. Hi vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!

Các từ đồng nghĩa với ourselves

Thành ngữ của từ ourselves

(all) by ourselves
alone; without anyone else
    without help
      (all) to ourselves
      for us alone to have or use; not shared with others
      • We had the pool all to ourselves.

      Bình luận ()