malt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

malt nghĩa là mạch nha. Học cách phát âm, sử dụng từ malt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ malt

maltnoun

mạch nha

/mɔːlt//mɒlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ malt

Từ "malt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Malt (n): Lúa mạch bia

  • Phát âm: /mælt/
  • Giải thích: Phát âm này giống như "may" + "lt". Âm "a" phát âm như trong "cat". Âm "lt" giống như "lt" trong "light".

2. Malt (v): Chộn, nhạt nhẽo, không được

  • Phát âm: /mɑːlt/ (hoặc /mælt/ tùy ngữ cảnh)
  • Giải thích: Phát âm này dài hơn một chút, âm "a" kéo dài hơn. Âm "ɑː" phát âm gần giống như "a" trong "father".
  • Lưu ý: Khi sử dụng "malt" để diễn tả sự không được, thường sẽ sử dụng phát âm /mɑːlt/.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "malt".
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Merriam-Webster để nghe và so sánh các cách phát âm khác nhau.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ malt trong tiếng Anh

Từ "malt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Malt (n) - Lúa mạch bia: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Lúa mạch này đã trải qua một quá trình lên men đặc biệt trước khi dùng để làm bia.

  • Ví dụ: "The beer is made from malt and hops." (Bia được làm từ lúa mạch và hoa hướng hữu)
  • Ví dụ: "He enjoys a pint of strong malt." (Anh ấy thích một ly bia mạnh có lúa mạch)

2. Malt (n) - Bột lúa mạch bia: Đây là sản phẩm sau khi lúa mạch đã được nghiền thành bột và lên men.

  • Ví dụ: “The baker used malt to give the bread a distinctive flavor.” (Người làm bánh đã dùng bột lúa mạch bia để tạo hương vị đặc biệt cho bánh)

3. Malt (adj) - (Động từ) lên men, biến đổi (hướng dương): Trong một số trường hợp, "malt" có thể được dùng để chỉ quá trình biến đổi hoặc lên men, thường là hướng dương.

  • Ví dụ (ấu độc thoại): "The sun malts the fields." (Mặt trời làm sáng rực các cánh đồng.) – Dạng này ít được sử dụng.

4. Malt (v) - Kích thích, thôi thúc (thường mang nghĩa tiêu cực): Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, và thường dùng với ý nghĩa gây khó khăn, làm phức tạp vấn đề.

  • Ví dụ: “The new regulations malt the business operations.” (Các quy định mới làm trì trệ hoạt động kinh doanh.)
  • Ví dụ: “His difficult past malts his attempts at a normal life.” (Quá khứ khó khăn của anh ta cản trở những nỗ lực của anh ta để có một cuộc sống bình thường.)

Tóm lại:

  • Lúa mạch bia: malt (n)
  • Bột lúa mạch bia: malt (n)
  • Lên men (thường nói về dương): malt (adj) (ít dùng, chỉ trong ấu độc thoại)
  • Kích thích, làm phức tạp: malt (v) (ít dùng)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "malt" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu hoàn chỉnh và các từ xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "malt" không?

Các từ đồng nghĩa với malt


Bình luận ()