lady là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lady nghĩa là người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư. Học cách phát âm, sử dụng từ lady qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lady

ladynoun

người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

/ˈleɪdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ lady

Từ "lady" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /ˈleɪdi/ (Nguyên âm: /leɪ/)

  • L: Phát âm giống âm "l" trong tiếng Việt.
  • A: Phát âm giống âm "a" trong tiếng "father".
  • D: Phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt.
  • I: Phát âm giống âm "i" trong tiếng "machine".

2. /ˈlædi/ (Nguyên âm: /læ/)

  • L: Phát âm giống âm "l" trong tiếng Việt.
  • A: Phát âm giống âm "a" trong tiếng "cat".
  • D: Phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt.
  • I: Phát âm giống âm "i" trong tiếng "machine".

Lưu ý:

  • Cách phát âm nào được sử dụng thường phụ thuộc vào khu vực địa phương hoặc giọng nói của người nói.
  • Cách phát âm /ˈlædi/ (với nguyên âm /læ/) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi cách phát âm /ˈleɪdi/ (với nguyên âm /leɪ/) phổ biến hơn ở Anh.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và luyện tập phát âm từ "lady".

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lady trong tiếng Anh

Từ "lady" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Người phụ nữ, tiểu thư: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Lady" đề cập đến một người phụ nữ, thường là người có địa vị xã hội cao, giàu có hoặc có gu ăn mặc lịch sự.

    • Ví dụ: "She is a very beautiful lady." (Cô ấy là một người phụ nữ rất xinh đẹp.)
    • Ví dụ: "The lady in the red dress is my mother." (Tiểu thư mặc váy đỏ là mẹ tôi.)
  • Tiểu thư, quý bà (trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng): Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng, "lady" được dùng để chỉ những người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội, thường là con gái của những người đàn ông quyền lực.

    • Ví dụ: "The ladies of the court attended the royal ball." (Những tiểu thư trong triều cung đã tham dự buổi tiệc của hoàng gia.)

2. Phó từ (Title/Honorific):

  • Chào hỏi người phụ nữ: "Lady" có thể được dùng như một cách lịch sự để chào hỏi người phụ nữ, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng.

    • Ví dụ: "Lady, may I help you?" (Dạ, tôi có thể giúp gì cho cô/bà?)
  • Trong các tên gọi hoặc danh hiệu:

    • Lady Macbeth: Trong vở kịch "Macbeth" của Shakespeare, "Lady" là một danh hiệu.
    • Lady Gaga: Tên nghệ danh của ca sĩ, diễn viên nổi tiếng Lady Gaga.

3. Thành ngữ/Cụm từ (Idiomatic Expressions):

  • "Lady luck" (Phụ nữ may mắn): Người phụ nữ có thể là nguồn may mắn.

    • Ví dụ: "She had lady luck on her side." (Cô ấy may mắn.)
  • "Lady killer" (Người chinh phục phụ nữ): Người đàn ông thu hút và chinh phục nhiều phụ nữ. (Đây là một cách sử dụng mang tính hài hước và đôi khi hơi châm biếm)

Lưu ý quan trọng:

  • "Lady" ngày càng ít được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Nhiều người cho rằng nó nghe hơi cổ kính hoặc trang trọng và có thể bị coi là sáo rỗng. Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng "woman" hoặc "female" là phù hợp hơn.
  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Cách sử dụng chính xác nhất của "lady" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "lady" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn một ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong một đoạn hội thoại, hay bạn đang gặp khó khăn khi hiểu một cụm từ nào đó chứa "lady"?

Các từ đồng nghĩa với lady

Thành ngữ của từ lady

a gentleman/lady of leisure
(humorous)a man/woman who does not have to work
    it’s not over until the fat lady sings
    (saying)used for saying that a situation may still change, for example that a contest, election, etc. is not finished yet, and somebody still has a chance to win it

      Bình luận ()