Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
July nghĩa là tháng 7. Học cách phát âm, sử dụng từ July qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tháng 7

Từ "July" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại: /dʒuːli/ (giống như "ju-lee")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "July" trong tiếng Anh là tên tháng bảy. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:
Ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "July" trong tiếng Anh!
Which months have 31 days?
a) June
b) July
c) August
d) September
The weather in __________ is usually the hottest in this region.
a) January
b) July
c) November
d) April
The company’s fiscal year ends in:
a) July
b) March
c) December
d) (All of the above, depending on the company)
Our team retreat is scheduled for late __________, right after the quarterly review.
a) July
b) May
c) October
d) (a or b)
The festival, held annually in __________, attracts thousands of tourists.
a) June
b) July
c) August
d) (b and c)
Original: The summer solstice occurs in June, but peak temperatures often arrive later.
→ Rewrite: The summer solstice occurs in June, but peak temperatures often arrive in __________.
Original: The report must be finished by the end of next month.
→ Rewrite: The report must be finished by the end of __________.
Original: She moved to the city last summer, around August.
→ Rewrite: She moved to the city last summer, around __________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()