July là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

July nghĩa là tháng 7. Học cách phát âm, sử dụng từ July qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ July

Julynoun

tháng 7

/dʒʊˈlʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ July

Từ "July" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • J - phát âm giống như chữ "j" trong tiếng Việt (giống như chữ "y" trong "yêu")
  • u - phát âm giống như âm "u" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • l - phát âm giống như chữ "l" trong tiếng Việt
  • y - phát âm giống như chữ "i" trong tiếng Việt

Tổng hợp lại: /dʒuːli/ (giống như "ju-lee")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ July trong tiếng Anh

Từ "July" trong tiếng Anh là tên tháng bảy. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Để chỉ tháng:

  • "July is the seventh month of the year." (Tháng bảy là tháng thứ bảy trong năm.)
  • "We went on vacation in July." (Chúng tôi đi nghỉ vào tháng bảy.)
  • "July weather is usually hot and humid." (Thời tiết tháng bảy thường nóng ẩm.)

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "July 4th" (hay "Independence Day"): Ngày 4 tháng 7, còn được gọi là Ngày Độc lập của Hoa Kỳ.
  • "July sales": Các chương khuyến mãi diễn ra vào tháng bảy.
  • "Several July days": Vài ngày trong tháng bảy.
  • "To have a July birthday": Sinh nhật vào tháng bảy.

3. Trong văn phong trang trọng:

  • Bạn có thể sử dụng "July" khi viết thư, báo cáo hoặc các văn bản chính thức.

Ví dụ cụ thể:

  • "The company experienced a significant increase in sales in July." (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về doanh số vào tháng bảy.)
  • "I'm planning a trip for July." (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào tháng bảy.)

Lưu ý:

  • "July" là một từ ghép, được tạo thành từ "Julius" (tên của vị tướng La Mã Julius Caesar) và đuôi "-y" (để chỉ tháng).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "July" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với July

Luyện tập với từ vựng July

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The annual conference will take place in __________, during the summer break.
  2. Her birthday falls on the 15th of __________, so we’re planning a surprise party.
  3. The project deadline was originally set for June, but it was postponed to __________ due to delays.
  4. Many students travel abroad in __________ to attend language courses before the new semester.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which months have 31 days?
    a) June
    b) July
    c) August
    d) September

  2. The weather in __________ is usually the hottest in this region.
    a) January
    b) July
    c) November
    d) April

  3. The company’s fiscal year ends in:
    a) July
    b) March
    c) December
    d) (All of the above, depending on the company)

  4. Our team retreat is scheduled for late __________, right after the quarterly review.
    a) July
    b) May
    c) October
    d) (a or b)

  5. The festival, held annually in __________, attracts thousands of tourists.
    a) June
    b) July
    c) August
    d) (b and c)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The summer solstice occurs in June, but peak temperatures often arrive later.
    Rewrite: The summer solstice occurs in June, but peak temperatures often arrive in __________.

  2. Original: The report must be finished by the end of next month.
    Rewrite: The report must be finished by the end of __________.

  3. Original: She moved to the city last summer, around August.
    Rewrite: She moved to the city last summer, around __________.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. July
  2. July
  3. August (nhiễu: không phải "July")
  4. June (nhiễu: tháng trước "July")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) July, c) August
  2. b) July
  3. d) (All of the above...)
  4. a) July
  5. d) (b and c)

Bài 3: Viết lại câu

  1. July
    The summer solstice occurs in June, but peak temperatures often arrive in July.
  2. July
    The report must be finished by the end of July.
  3. August (không dùng "July")
    She moved to the city last summer, around August.

Bình luận ()