inhabitant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inhabitant nghĩa là cư dân. Học cách phát âm, sử dụng từ inhabitant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inhabitant

inhabitantnoun

cư dân

/ɪnˈhæbɪtənt//ɪnˈhæbɪtənt/

Phát âm từ "inhabitant" trong tiếng Anh như sau:

/ɪnˈhæbɪtənt/

Phân tích chi tiết:

  • in - phát âm như trong "in" (như trong "income")
  • hab - phát âm giống như "hab" trong "habit" (nhấn mạnh âm "ha")
  • i - phát âm ngắn như trong "it"
  • tant - phát âm giống như "tant" trong "tantalize"
  • -ent - phát âm như "ent" trong "event"

Tổng hợp: ɪnˈhæbɪtənt

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inhabitant trong tiếng Anh

Từ "inhabitant" trong tiếng Anh có nghĩa là người sống ở một nơi nào đó, thường là một khu vực, quốc gia, hoặc một địa điểm cụ thể. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Người dân, cư dân: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "The inhabitants of Paris are known for their love of art." (Những người dân Paris nổi tiếng với tình yêu nghệ thuật.)
  • Sinh vật sống: "The inhabitants of the tropical rainforest are incredibly diverse." (Đa dạng sinh vật trong rừng nhiệt đới là vô cùng phong phú.)

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Địa lý, lịch sử:
    • "The inhabitants of ancient Rome built magnificent structures." (Những người dân La Mã cổ đại đã xây dựng những công trình kiến trúc tráng lệ.)
    • "The island is inhabited by a small tribe of indigenous people." (Hòn đảo này có một bộ tộc người bản địa nhỏ sinh sống.)
  • Khoa học:
    • Trong sinh học, "inhabitant" có thể dùng để chỉ một loài sinh vật sống trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: "The water inhabitants include several species of fish and invertebrates." (Các sinh vật sống trong nước bao gồm nhiều loài cá và động vật không xương sống.)
  • Ngữ nghĩa rộng hơn (ít phổ biến hơn):
    • "Inhabitant" đôi khi có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người có đặc điểm hoặc mối liên hệ nhất định với một thứ gì đó. Ví dụ: "He is an inhabitant of my dreams." (Anh ấy là một phần của giấc mơ của tôi - nghĩa bóng là một người rất quan trọng trong tâm trí tôi.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Resident: (Người cư trú) – Thường dùng để chỉ những người sống ở một nơi cố định trong một thời gian dài.
  • Citizen: (Công dân) – Chỉ người có quyền và nghĩa vụ công dân của một quốc gia.
  • People: (Người) – Một từ chung chung hơn để chỉ dân số.

Ví dụ khác:

  • "The inhabitants of the city protested against the new tax." (Những người dân thành phố đã phản đối thuế mới.)
  • "The forest is inhabited by deer and rabbits." (Rừng này có những chú nai và thỏ sinh sống.)

Lưu ý: "Inhabitant" thường được sử dụng cho những người hoặc sinh vật sống ở một khu vực cụ thể hơn "resident" hoặc "citizen."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "inhabitant", bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể hơn. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()