incongruity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incongruity nghĩa là sự không phù hợp. Học cách phát âm, sử dụng từ incongruity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incongruity

incongruitynoun

sự không phù hợp

/ˌɪnkənˈɡruːəti//ˌɪnkənˈɡruːəti/

Từ "incongruity" phát âm như sau:

  • in - như trong "in" (trong)
  • con - như trong "cone" (miếng vá)
  • grup - như trong "group" (nhóm)
  • i - phát âm ngắn, như trong "it" (cái này)
  • ty - như trong "tea" (trà)

Tổng hợp: /ˌɪnkənˈgruːɪti/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incongruity trong tiếng Anh

Từ "incongruity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự không phù hợp, mâu thuẫn, hoặc sự khác biệt không hợp lý giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, hành động, hoặc ý tưởng nào đó không phù hợp với những gì khác đang diễn ra.

Dưới đây là cách sử dụng từ "incongruity" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự không phù hợp về tính chất hoặc hành vi:

  • Ví dụ: "There was a striking incongruity between his words and his actions. He told us he supported the project, but then he voted against it." (Có một sự không phù hợp đáng chú ý giữa lời nói và hành động của anh ta. Anh ta nói rằng anh ta ủng hộ dự án, nhưng sau đó lại bỏ phiếu chống lại nó.)
  • Ví dụ: "The old, rustic farmhouse seemed oddly incongruous in the midst of the futuristic cityscape." (Nhà trang trại cổ kính, hoang sơ như vậy trông thật kỳ lạ không phù hợp trong trung tâm thành phố hiện đại.)

2. Trong triết học và tâm lý học (thường liên quan đến sự mâu thuẫn trong nhận thức hoặc cảm xúc):

  • Ví dụ: "The therapist explored the patient's incongruity between his self-perception and his behavior." (Nhà trị liệu khám phá sự không phù hợp giữa cách bệnh nhân nhìn nhận bản thân và hành vi của họ.)
  • Ví dụ: "The incongruity between his conscious desires and his unconscious motivations led to internal conflict." (Sự không phù hợp giữa những mong muốn có ý thức và động lực vô thức của anh ta dẫn đến xung đột nội tâm.)

3. Trong văn học và nghệ thuật (thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng bất ngờ hoặc làm nổi bật một điểm nào đó):

  • Ví dụ: "The author employed a deliberate incongruity of tone to satirize the absurdity of contemporary society." (Nhà văn sử dụng một sự không phù hợp về giọng điệu một cách có chủ ý để châm biếm sự vô lý của xã hội hiện đại.)
  • Ví dụ: "The juxtaposition of a somber funeral scene with a bright, colorful parade creates an unsettling incongruity." (Việc đặt cạnh nhau một cảnh tang lễ u ám với một cuộc diễu hành rực rỡ đầy màu sắc tạo ra một sự không phù hợp đáng lo ngại.)

Lưu ý:

  • "Incongruity" thường được sử dụng với các cụm từ như:

    • cognitive incongruity: (sự không phù hợp nhận thức)
    • emotional incongruity: (sự không phù hợp cảm xúc)
    • situational incongruity: (sự không phù hợp về tình huống)
  • Từ đồng nghĩa của "incongruity" bao gồm: mismatch, contradiction, inconsistency, dissimilarity, disparity.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "incongruity" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()