idiosyncrasy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

idiosyncrasy nghĩa là khí chất. Học cách phát âm, sử dụng từ idiosyncrasy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ idiosyncrasy

idiosyncrasynoun

khí chất

/ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi//ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi/

Từ "idiosyncrasy" (sự đặc biệt, tính cá tính) được phát âm như sau:

  • ih-dee-uh-SIN-kruh-see

Dưới đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • ih - giống như "hi" trong "high"
  • dee - giống như "dee" trong "deep"
  • uh - nguyên âm mũi, giống như "a" trong "but"
  • SIN - giống như "sin" trong "skin"
  • kruh - giống như "crow" trong "crowd"
  • see - giống như "see" trong "sea"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ idiosyncrasy trong tiếng Anh

Từ "idiosyncrasy" (định tính đặc biệt) trong tiếng Anh có nghĩa là một đặc điểm hoặc hành vi đặc trưng, thường là nhỏ nhặt, chỉ thuộc về một người hoặc một nhóm người, và không giống như những người khác. Nó thường mang ý nghĩa mang tính cá nhân và có thể kỳ quặc một chút.

Dưới đây là cách sử dụng từ "idiosyncrasy" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Miêu tả một đặc điểm cá nhân đặc trưng:

  • Ví dụ: "Her habit of humming quietly to herself was a charming idiosyncrasy." (Thói quen hát nhẹ nhàng của cô ấy là một đặc điểm thú vị, một nét tính cách đặc trưng.)
  • Ví dụ: "He had a number of notable idiosyncrasies, including an unusual fondness for collecting bottle caps." (Anh ta có một số nét tính cách đặc biệt, bao gồm cả một niềm đam mê kỳ lạ với việc sưu tầm nắp chai.)

2. Miêu tả một đặc điểm của một tổ chức hoặc một phong trào:

  • Ví dụ: "The university's idiosyncrasies, such as its lack of a central administration, made it a unique institution." (Những đặc điểm riêng biệt của trường đại học, chẳng hạn như sự thiếu một ban quản lý tập trung, đã tạo nên một môi trường học thuật độc đáo.)
  • Ví dụ: "The band's idiosyncrasies – their erratic performances and unpredictable song choices – were a key part of their appeal." (Những nét đặc trưng của ban nhạc – những buổi biểu diễn không ổn định và những lựa chọn bài hát khó đoán – là một phần quan trọng trong sức hấp dẫn của họ.)

3. Sử dụng để chỉ một sự khác biệt nhỏ, nhưng quan trọng:

  • Ví dụ: "The success of the product was largely due to a minor idiosyncrasy in the design that most customers didn't even notice." (Sự thành công của sản phẩm phần lớn là nhờ một chi tiết nhỏ trong thiết kế mà hầu hết khách hàng không nhận ra.)

Lưu ý:

  • "Idiosyncrasies" thường được viết với dấu kép, đặc biệt là khi dùng để liệt kê nhiều đặc điểm riêng biệt.
  • Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (thú vị, độc đáo) hoặc tiêu cực (kỳ quặc, lạ lùng), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "idiosyncrasy" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào khác không?


Bình luận ()