human là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

human nghĩa là (thuộc) con người, loài người. Học cách phát âm, sử dụng từ human qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ human

humanadjective

(thuộc) con người, loài người

/ˈhjuːmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ human

Cách phát âm từ "human" trong tiếng Anh như sau:

  • h - phát âm tương tự như âm "h" trong tiếng Việt (không có âm nào)
  • u - phát âm như âm "u" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
  • m - phát âm như âm "m" trong tiếng Việt
  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt (nhưng nhấn mạnh hơn)
  • n - phát âm như âm "n" trong tiếng Việt

Tổng hợp: /hjuˈmæn/ (âm tiết thứ hai nhấn mạnh)

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio mẫu trên các trang web sau để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ human trong tiếng Anh

Từ "human" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ "người":

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và gần giống với nghĩa "người" trong tiếng Việt.
    • Example: "Humans are social animals." (Người là động vật xã hội.)
    • Example: "We need to protect the environment for future humans." (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai của con người.)

2. Dùng để đối lập với "animal":

  • Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và động vật về mặt trí thông minh, cảm xúc, đạo đức...
    • Example: "Humans have the ability to reason and imagine." (Con người có khả năng suy luận và tưởng tượng.)
    • Example: "Unlike animals, humans can feel empathy." (Khác với động vật, con người có thể cảm thông.)

3. Dùng để chỉ "loại người":

  • Trong một số trường hợp, "human" có thể được dùng để phân biệt với các loài khác.
    • Example: "Humans and animals share a common ancestor." (Con người và động vật có chung tổ tiên.)

4. Dùng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Human rights: Quyền con người
  • Human being: Một con người
  • Human error: Lỗi của con người
  • Human nature: Bản chất con người

Dấu lỗi cần lưu ý:

  • "Human" không dùng để chỉ các loài khác ngoài người. Ví dụ: "a human elephant" (đực báo voi) là sai. Thay vào đó, bạn nên dùng "elephant" (voi).

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Dùng phổ biến Người Humans and animals coexist. (Con người và động vật cùng tồn tại.)
Đối lập Khác với động vật Humans are capable of complex thought. (Con người có khả năng suy nghĩ phức tạp.)
Phân biệt Loại người Humans have evolved over millions of years. (Con người đã tiến hóa trong hàng triệu năm.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "human", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "human" một cách chính xác, hãy chia sẻ với tôi nhé!

Thành ngữ của từ human

the human face of…
a person who is involved in a subject, issue, etc. and makes it easier for ordinary people to understand and have sympathy with it
  • He is the human face of party politics.
the milk of human kindness
(literary)kind behaviour, considered to be natural to humans
    with a human face
    that considers the needs of ordinary people
    • This was science with a human face.

    Bình luận ()