horse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

horse có nghĩa là ngựa. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ horse

horsenoun

ngựa

/hɔːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ horse

Cách phát âm từ "horse" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến (đặc biệt ở Mỹ):

  • /hɔːr/ (âm kéo dài)
    • h - phát âm như âm "h" trong "house" (nhưng ngắn hơn)
    • ɔː - âm "o" kéo dài, nghe giống như âm "or" trong "born".
    • r - phát âm "r" nhẹ, không gằn giọng.

2. Cách phát âm phổ biến (đặc biệt ở Anh):

  • /hɜːrs/
    • h - phát âm như âm "h" trong "house" (nhưng ngắn hơn)
    • ɜːrs - âm "ears", nhưng được giảm nhẹ và kết hợp lại thành một âm duy nhất, gần giống với "hars" (nhưng không giống hệt).

Lưu ý:

  • Âm kéo dài (ɔː / ɜː): Đây là yếu tố quan trọng để phân biệt hai cách phát âm. Âm kéo dài sẽ làm cho âm thanh dài hơn và “ệm” hơn.
  • "r" ở cuối từ: Âm "r" ở cuối từ thường dễ bị bỏ qua, đặc biệt ở Mỹ. Tuy nhiên, trong cách phát âm của Anh, "r" thường được phát rõ ràng hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google Translate: gõ "horse" vào ô nhập liệu và chọn nút "Play" để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Chorse/ - Trang này cung cấp cách phát âm từ nhiều người bản xứ.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce horse" trên YouTube để xem video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ horse trong tiếng Anh

Từ "horse" (ngựa) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Con ngựa: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất.

    • The horse is brown and beautiful. (Con ngựa màu nâu và đẹp.)
    • I saw a horse grazing in the field. (Tôi đã thấy một con ngựa đang ăn cỏ trong cánh đồng.)
  • Ngành chăn nuôi ngựa:

    • Horse racing is a popular sport. (Đua ngựa là một môn thể thao phổ biến.)
    • He runs a horse farm. (Anh ấy điều hành một trang trại ngựa.)
  • Dạng thức của ngựa (ở một số cấu trúc):

    • I’ve got a horse. (Tôi có một con ngựa.) (Thường dùng để chỉ thú vật)
    • He’s a good horse. (Anh ấy là một con ngựa tốt - có nghĩa là anh ấy là một người có năng lực, có tài)

2. Tính từ (Adjective):

  • Ngựa (môn thể thao): Thường dùng để chỉ sự liên quan đến đua ngựa.

    • a horse race (một cuộc đua ngựa)
    • horse riding (đi ngựa)
  • Ngựa (giống ngựa):

    • a horse breed (một giống ngựa)

3. Động từ (Verb - ít dùng):

  • Ngựa (thức ngựa): Mặc dù có, nhưng ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.
    • The horse is grazing. (Con ngựa đang thức ngựa - ăn cỏ) (Cách dùng này khá cổ điển)

4. Thành ngữ và Cụm từ:

  • Horseplay: Chơi đùa, nghịch ngợm (thường là chơi đùa một cách vô tổ chức hoặc gây rối).

    • Let's not play horseplay. (Đừng chơi đùa nghịch ngợm.)
  • Horse sense: Trí khôn, sự thông thái thực tế.

    • He has a lot of horse sense. (Anh ấy có rất nhiều trí khôn thực tế.)
  • Horse around: Đùa nghịch, bày trò (thường mang ý nghĩa nghịch ngợm).

    • The kids were horse around in the house. (Trẻ con đã bày trò nghịch ngợm trong nhà.)
  • Take the horse to water: (Idiom) Dùng cho ai đó, nhưng không để ai đó uống. (Thường dùng với nghĩa cảnh báo hoặc phản bác)

    • I’ve told you a hundred times to clean your room, but you take the horse to water. (Tôi đã nói với bạn hàng trăm lần hãy dọn phòng, nhưng bạn không chịu nghe.)

Mẹo:

  • Lưu ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "horse" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Tìm ví dụ: Đọc và nghe nhiều tiếng Anh để hiểu cách người bản xứ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "horse" nào không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cho một ngữ cảnh nhất định không?

Các từ đồng nghĩa với horse


Bình luận ()