
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
headache nghĩa là chứng nhức đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ headache qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chứng nhức đầu
Phát âm từ "headache" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "headache" phát âm là: /hɛd.eɪk/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "headache" trong tiếng Anh có nghĩa là đầu đau, một loại đau đầu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "headache" không? Ví dụ bạn muốn tôi giải thích về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau hay cách phân biệt nó với các từ ngữ tương tự?
Which of the following are common symptoms of stress?
a) Headache
b) Migraine
c) Fatigue
d) All of the above
The doctor suggested drinking more water to avoid:
a) Dizziness
b) Headache
c) Nausea
d) Fever
"I have a mild ______ after skipping lunch." (Choose the most appropriate answer)
a) Hunger
b) Headache
c) Sore throat
d) Insomnia
Which word is NOT related to physical discomfort?
a) Headache
b) Happiness
c) Toothache
d) Backache
A ______ can be triggered by bright lights or lack of sleep.
a) Headache
b) Cough
c) Rash
d) Bruise
Original: "The loud music made her head hurt."
→ Rewrite using "headache."
Original: "His constant stress led to frequent pains in his head."
→ Rewrite using "headaches."
Original: "She felt dizzy and nauseous after the long flight."
→ Rewrite without using "headache," but imply discomfort.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()