headache là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

headache nghĩa là chứng nhức đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ headache qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ headache

headachenoun

chứng nhức đầu

/ˈhɛdeɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ headache

Phát âm từ "headache" trong tiếng Anh như sau:

  • head: /hɛd/ (như "head" trong "headache" mà bạn thường nghĩ đến khi đau đầu)
  • ache: /eɪk/ (âm "a" như trong "say", "cake")

Vậy, "headache" phát âm là: /hɛd.eɪk/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ headache trong tiếng Anh

Từ "headache" trong tiếng Anh có nghĩa là đầu đau, một loại đau đầu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Headache" là cái đau đầu.
    • Example: "I have a terrible headache." (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.)
    • Example: "She took an aspirin to relieve her headache." (Cô ấy uống thuốc aspirin để giảm đau đầu.)

2. Dùng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Have a headache: Bị đau đầu
    • Example: "I've been working too hard, so I'm having a headache." (Tôi đã làm việc quá sức, nên tôi bị đau đầu.)
  • A splitting headache: Đau đầu dữ dội
    • Example: "I woke up with a splitting headache." (Tôi tỉnh dậy với một cơn đau đầu dữ dội.)
  • A pounding headache: Đau đầu như búa tạ
    • Example: "The noisy music gave me a pounding headache." (Âm nhạc ồn ào khiến tôi đau đầu như búa tạ.)
  • Migraine: (Thường dùng từ này để chỉ một loại đau đầu cụ thể)
    • Example: "She suffers from migraines." (Cô ấy bị đau nửa đầu.)
  • Stress headache: Đau đầu do căng thẳng
    • Example: "I think this stress headache is because of the deadline." (Tôi nghĩ cơn đau đầu này là do áp lực thời hạn.)

3. Dùng trong câu:

  • Expressing cause: Diễn tả nguyên nhân gây đau đầu
    • Example: "The bright sunlight gave him a headache." (Ánh nắng mặt trời chói chang khiến anh ấy bị đau đầu.)
  • Describing the feeling: Mô tả cảm giác đau đầu
    • Example: "It felt like a sharp pain behind my eyes, a classic headache." (Nó như một cơn đau nhói sau mắt, một cơn đau đầu điển hình.)

4. Lưu ý:

  • Headache vs. Pain: "Headache" đặc biệt chỉ đau đầu, trong khi "pain" là một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ loại đau nào.
  • Different types of headaches: Có rất nhiều loại đau đầu khác nhau, như đau đầu do căng thẳng, đau nửa đầu, đau đầu do thuốc, v.v. Bạn có thể sử dụng các từ ngữ khác nhau để mô tả loại đau đầu cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "headache" không? Ví dụ bạn muốn tôi giải thích về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau hay cách phân biệt nó với các từ ngữ tương tự?

Luyện tập với từ vựng headache

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After staring at the computer screen for hours, John developed a pounding ______.
  2. The noise from the construction site caused a terrible ______ for the office workers.
  3. She took a painkiller to relieve her persistent back ______.
  4. His inability to focus was due to dehydration, not a ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common symptoms of stress?
    a) Headache
    b) Migraine
    c) Fatigue
    d) All of the above

  2. The doctor suggested drinking more water to avoid:
    a) Dizziness
    b) Headache
    c) Nausea
    d) Fever

  3. "I have a mild ______ after skipping lunch." (Choose the most appropriate answer)
    a) Hunger
    b) Headache
    c) Sore throat
    d) Insomnia

  4. Which word is NOT related to physical discomfort?
    a) Headache
    b) Happiness
    c) Toothache
    d) Backache

  5. A ______ can be triggered by bright lights or lack of sleep.
    a) Headache
    b) Cough
    c) Rash
    d) Bruise

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The loud music made her head hurt."
    → Rewrite using "headache."

  2. Original: "His constant stress led to frequent pains in his head."
    → Rewrite using "headaches."

  3. Original: "She felt dizzy and nauseous after the long flight."
    → Rewrite without using "headache," but imply discomfort.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. headache
    → "After staring at the computer screen for hours, John developed a pounding headache."
  2. headache
    → "The noise from the construction site caused a terrible headache for the office workers."
  3. pain (nhiễu)
    → "She took a painkiller to relieve her persistent back pain."
  4. headache (nhiễu: "dehydration" gây phân tâm)
    → "His inability to focus was due to dehydration, not a headache."

Bài 2: Chọn đáp án

  1. d) All of the above (headache là 1 lựa chọn đúng trong nhóm)
  2. b) Headache (nhiễu: "dizziness" cũng hợp lý nhưng ưu tiên ngữ cảnh mất nước)
  3. b) Headache (hợp lý nhất do skip lunch → hạ đường huyết)
  4. b) Happiness (từ không liên quan đến khó chịu thể chất)
  5. a) Headache (nhiễu: "rash" không phù hợp ngữ cảnh)

Bài 3: Viết lại câu

  1. "The loud music gave her a headache."
  2. "His constant stress caused frequent headaches."
  3. "She felt dizzy and nauseous, experiencing travel sickness after the long flight."
    (Từ thay thế: travel sickness hoặc discomfort)

Bình luận ()