grasshopper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grasshopper nghĩa là (loài) châu chấu. Học cách phát âm, sử dụng từ grasshopper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grasshopper

grasshoppernoun

(loài) châu chấu

/ˈɡrɑːsˌhɒpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ grasshopper

Từ "grasshopper" (con sâu bướm xanh) được phát âm như sau:

  • grass: /ɡræs/ (giống như "grass" nghĩa là cỏ)
  • hop: /əp/ (giống như "up" nhưng âm "p")
  • per: /pər/ (giống như "per" nghĩa là khoảng thời gian)

Kết hợp lại: /ɡræs əp pər/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grasshopper

Mẹo nhỏ: Lưu ý rằng âm "r" trong "grass" và "per" có thể hơi khó phát âm, hãy tập trung vào việc tạo ra âm "r" nhẹ nhàng.

Cách sử dụng và ví dụ với từ grasshopper trong tiếng Anh

Từ "grasshopper" (con sâu bọ nhảy cỏ) có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Động vật học (Zoology):

  • Con sâu bọ nhảy cỏ: Đây là nghĩa gốc và chính xác nhất của từ. Nó chỉ một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera, nổi tiếng với khả năng nhảy xa.
    • Example: "A grasshopper leaped over the fence." (Một con sâu bọ nhảy cỏ nhảy qua hàng rào.)

2. Thành ngữ & Hình ảnh (Idiom & Imagery):

  • Người thích trốn tránh, không chịu trách nhiệm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "grasshopper" trong tiếng Anh hiện đại. Nó được dùng để mô tả một người lười biếng, trốn tránh trách nhiệm, không chịu làm việc, và thường thay đổi công việc hoặc dự án một cách liên tục.
    • Example 1 (Negative): "He's a real grasshopper; he starts a new project every month." (Anh ấy là một người trốn tránh thực sự; anh ấy bắt đầu một dự án mới mỗi tháng.)
    • Example 2 (More playful, critical): “Don't be a grasshopper! Finish what you started.” (Đừng trở thành một người trốn tránh! Hãy hoàn thành những gì bạn đã bắt đầu.)
  • Một ý tưởng, dự án, hoặc động lực ngắn hạn: Nghĩa này thường liên quan đến việc người đó có những ý tưởng tốt nhưng không kiên trì thực hiện chúng.
    • Example: “He had a brilliant idea for the website, but he was just a grasshopper and never got around to building it.” (Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời cho trang web, nhưng anh ấy chỉ là một người trốn tránh và không bao giờ thực hiện nó.)

3. Trong Lập trình (Programming - Programming Language):

  • Grasshopper (Lập trình): Là một nền tảng học lập trình trực quan, sử dụng hình ảnh và trò chơi để dạy các khái niệm lập trình. Nó được thiết kế cho người mới bắt đầu và thường được sử dụng để học JavaScript.
    • Example: "I'm using Grasshopper to learn the basics of programming." (Tôi đang sử dụng Grasshopper để học các nguyên tắc cơ bản của lập trình.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Động vật "A grasshopper leaped over the fence."
Thành ngữ/Hình ảnh "He's a real grasshopper."
Lập trình "I'm using Grasshopper to learn."

Lưu ý: Khi sử dụng từ "grasshopper" trong nghĩa thành ngữ, hãy lưu ý rằng nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu kiên trì và trách nhiệm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ nghĩa cụ thể nào của từ "grasshopper" không? Hoặc bạn có câu ví dụ mà bạn muốn tôi phân tích không?

Thành ngữ của từ grasshopper

knee-high to a grasshopper
(informal, humorous)very small; very young

    Bình luận ()