factually là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

factually nghĩa là thực tế. Học cách phát âm, sử dụng từ factually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ factually

factuallyadverb

thực tế

/ˈfæktʃuəli//ˈfæktʃuəli/

Phát âm từ "factually" trong tiếng Anh như sau:

  • FACK-chu-all-ee

  • FACK: phát âm giống như "fact" nhưng nhấn mạnh hơn một chút.

  • chu: phát âm ngắn, gần giống "chute" nhưng không có âm "e" dài.

  • all: phát âm như từ "all" thông thường.

  • ee: phát âm giống như "see".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ factually trong tiếng Anh

Từ "factually" trong tiếng Anh là một trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, có nghĩa là "một cách thực tế," "dựa trên sự thật," hoặc "mang tính xác thực." Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ:

1. Như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ:

  • Meaning: Refers to something being based on facts and evidence, not opinion or speculation.
  • Usage: Used to describe how something is done or presented – with accuracy and based on verifiable information.
  • Examples:
    • "He presented the data factually." (Anh ấy trình bày dữ liệu một cách thực tế.)
    • "The report was written factually, citing all sources." (Bản báo cáo được viết một cách thực tế, trích dẫn tất cả nguồn tài liệu.)
    • "She answered the questions factually and concisely." (Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách thực tế và súc tích.)

2. Như một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ:

  • Meaning: Modifies an adjective to indicate that something is objectively true and verifiable.
  • Usage: Describing a quality or characteristic as being based on reality.
  • Examples:
    • "It was a factually correct description." (Đây là một mô tả chính xác một cách thực tế.)
    • "He gave a factually accurate account." (Anh ấy cung cấp một lời kể chính xác về sự thật.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Factually" là một dạng rút gọn của "factually accurate." Tuy nhiên, "factually" đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi như một từ độc lập.
  • Đôi khi, bạn có thể thấy "factually" sử dụng với "correct", nhưng thường thì “factually correct” được coi là cách diễn đạt chính xác hơn. "Factually" tập trung vào việc dựa trên sự thật, trong khi “correct” có thể bao gồm cả tính chính xác về ngữ pháp và biểu đạt.

Ví dụ tổng hợp:

  • “The website provides factually accurate information about climate change.” (Trang web cung cấp thông tin chính xác một cách thực tế về biến đổi khí hậu.)
  • “His argument was factually flawed, based on misinformation.” (Lý lẽ của anh ấy có sự sai sót thực tế, dựa trên thông tin sai lệch.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "factually" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()