
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
everywhere nghĩa là mọi nơi. Học cách phát âm, sử dụng từ everywhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mọi nơi
Từ "everywhere" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "everywhere" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở mọi nơi", "mọi nơi" và được sử dụng để chỉ một nơi nào đó có mặt ở tất cả các nơi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại, "everywhere" là một từ hữu dụng để nhấn mạnh sự hiện diện rộng rãi, phổ biến của một cái gì đó, một ai hoặc một tình huống.
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác của "everywhere" trên các trang web học tiếng Anh như:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "everywhere" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
The company’s new product is selling well; you can see advertisements _______.
a. everywhere
b. anywhere
c. nowhere
d. somewhere
Due to the pandemic, people were advised to avoid traveling _______.
a. everywhere
b. anywhere
c. nowhere
d. somewhere
The artist’s work is so popular that his paintings are displayed _______ in galleries.
a. everywhere
b. nowhere
c. anywhere
d. all places
I left my notes _______, but I can’t remember the exact spot.
a. everywhere
b. somewhere
c. anywhere
d. all places
The professor’s research has been cited _______ in academic journals.
a. everywhere
b. widely
c. somewhere
d. nowhere
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()