everywhere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

everywhere nghĩa là mọi nơi. Học cách phát âm, sử dụng từ everywhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ everywhere

everywhereadverb

mọi nơi

/ˈɛvrɪwɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ everywhere

Từ "everywhere" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • e-VEE-ree-where

Phân tích chi tiết:

  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn, nhẹ)
  • VEE - phát âm giống như chữ "V" + "ee" (âm "ee" như trong "see")
  • ree - phát âm như "ree" trong "tree"
  • where - phát âm như "where" trong "where"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ everywhere trong tiếng Anh

Từ "everywhere" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở mọi nơi", "mọi nơi" và được sử dụng để chỉ một nơi nào đó có mặt ở tất cả các nơi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ:

1. Mô tả sự hiện diện rộng rãi:

  • Ví dụ: "The smell of freshly baked bread is everywhere in the bakery." (Mùi bánh mì nướng mới thoang thoảng ở mọi nơi trong tiệm bánh.)
  • Giải thích: Trong ví dụ này, "everywhere" chỉ ra rằng mùi bánh mì rải rác ở khắp mọi ngóc ngách của tiệm bánh.

2. Diễn tả một tình huống hoặc trạng thái phổ biến:

  • Ví dụ: "He's everywhere - on TV, in magazines, and on social media." (Anh ấy mọi nơi - trên TV, trong tạp chí và trên mạng xã hội.)
  • Giải thích: "Everywhere" ở đây nhấn mạnh sự hiện diện rộng rãi của người đó trong nhiều phương tiện truyền thông khác nhau.

3. Sử dụng với tính từ để mô tả một đặc điểm phổ biến:

  • Ví dụ: "This kind of flower is everywhere in the spring." (Loài hoa này phổ biến ở mọi nơi vào mùa xuân.)
  • Giải thích: "Everywhere" ở đây diễn tả rằng loài hoa này có mặt rộng rãi trong mùa xuân.

4. Trong câu hỏi để hỏi về sự phổ biến:

  • Ví dụ: "Has this restaurant everywhere in the city?" (Nhà hàng này có ở mọi nơi trong thành phố không?)

Lưu ý:

  • So sánh với "nowhere": "Everywhere" là đối diện với "nowhere" (ở không nơi nào).
  • So sánh với "somewhere": "Everywhere" là đối diện với "somewhere" (ở một nơi nào đó).

Tóm lại, "everywhere" là một từ hữu dụng để nhấn mạnh sự hiện diện rộng rãi, phổ biến của một cái gì đó, một ai hoặc một tình huống.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác của "everywhere" trên các trang web học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "everywhere" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với everywhere

Luyện tập với từ vựng everywhere

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the storm, fallen leaves were scattered _______ in the park.
  2. She searched _______ for her lost keys but couldn’t find them.
  3. The pollution problem exists not just in cities but _______, even in rural areas.
  4. The wifi signal is weak; it doesn’t reach _______ in this building.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s new product is selling well; you can see advertisements _______.
    a. everywhere
    b. anywhere
    c. nowhere
    d. somewhere

  2. Due to the pandemic, people were advised to avoid traveling _______.
    a. everywhere
    b. anywhere
    c. nowhere
    d. somewhere

  3. The artist’s work is so popular that his paintings are displayed _______ in galleries.
    a. everywhere
    b. nowhere
    c. anywhere
    d. all places

  4. I left my notes _______, but I can’t remember the exact spot.
    a. everywhere
    b. somewhere
    c. anywhere
    d. all places

  5. The professor’s research has been cited _______ in academic journals.
    a. everywhere
    b. widely
    c. somewhere
    d. nowhere

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The festival decorations covered all parts of the town.
  2. Original: You can find this type of flower in any place around here.
  3. Original: The news spread quickly to all locations.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. everywhere
  2. everywhere
  3. everywhere (gây nhiễu: "everywhere" hợp lý nhưng có thể thay bằng "globally")
  4. everywhere (gây nhiễu: đáp án đúng là "everywhere", nhưng thường bị nhầm với "anywhere")

Bài tập 2:

  1. a (everywhere)
  2. b (anywhere) (gây nhiễu: "everywhere" không phù hợp ngữ cảnh phủ định)
  3. a (everywhere), d (all places) (nhiều đáp án đúng)
  4. b (somewhere) (gây nhiễu: "everywhere" sai vì không chỉ 1 vị trí)
  5. a (everywhere), b (widely) (nhiều đáp án đúng)

Bài tập 3:

  1. Rewritten: The festival decorations were everywhere in the town.
  2. Rewritten: This type of flower can be found everywhere around here.
  3. Rewritten: The news spread widely. (bắt buộc không dùng "everywhere")

Bình luận ()