
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
elsewhere nghĩa là ở một nơi nào khác. Học cách phát âm, sử dụng từ elsewhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở một nơi nào khác
Từ "elsewhere" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɛl.səʊweər/ (Lưu ý: dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết mạnh)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "elsewhere" (ở nơi khác) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường dùng để chỉ một địa điểm hoặc trạng thái khác với nơi đang được đề cập. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "elsewhere" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không?
The data from this study is unreliable; we should look for information _______.
a) elsewhere
b) somewhere
c) anywhere
d) nowhere
The hotel is overbooked, so guests are being redirected _______.
a) to another city
b) elsewhere
c) wherever
d) everywhere
The professor mentioned that this topic is covered _______ in the textbook.
a) nowhere
b) elsewhere
c) somewhere
d) partly
Due to budget cuts, the project funding must be found _______.
a) internally
b) externally
c) elsewhere
d) abroad
The store doesn’t sell organic produce, but you might find it _______.
a) in another aisle
b) nowhere
c) elsewhere
d) close by
Original: We can’t hold the workshop here anymore.
Rewrite: We must hold the workshop _______ due to space constraints.
Original: These products aren’t sold in this store.
Rewrite: These products are only available _______.
Original: The issue isn’t discussed in this section of the report.
Rewrite: The issue is addressed _______ in the report.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Chú thích: Bài 2 câu 4 có 2 đáp án đúng là c) elsewhere và d) abroad tùy ngữ cảnh, nhưng ở đây ưu tiên "elsewhere". Bài 3 câu 2 yêu cầu dùng từ thay thế.)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()