elsewhere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elsewhere nghĩa là ở một nơi nào khác. Học cách phát âm, sử dụng từ elsewhere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elsewhere

elsewhereadverb

ở một nơi nào khác

/ɛlsˈwɛː//ˈɛlswɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ elsewhere

Từ "elsewhere" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • el - như trong "ell" (ký hiệu chữ cái L)
  • se - như trong "sea" (biển)
  • where - như trong "weather" (thời tiết)

Tổng hợp: /ˈɛl.səʊweər/ (Lưu ý: dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ elsewhere trong tiếng Anh

Từ "elsewhere" (ở nơi khác) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường dùng để chỉ một địa điểm hoặc trạng thái khác với nơi đang được đề cập. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Chỉ địa điểm khác:

  • Nguyên nghĩa: Chỉ một địa điểm khác mà một cái gì đó được tìm thấy hoặc xảy ra.
    • Example: "I saw a picture of him in elsewhere in the magazine." (Tôi thấy hình ảnh của anh ấy ở một nơi khác trong tạp chí.)
    • Example: "The museum has moved its exhibits to elsewhere in the city." (Bảo tàng đã chuyển các triển lãm của mình đến một nơi khác trong thành phố.)

2. Chỉ trạng thái hoặc tình huống khác:

  • Ý chỉ sự khác biệt, khác biệt, hoặc một tình huống khác: Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "elsewhere." Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt so với những gì đã được nói trước đó.
    • Example: "I’ve tried everything I can think of, but nothing seems to work. I guess I’ll have to turn to elsewhere for help." (Tôi đã thử mọi thứ mình nghĩ ra, nhưng không có gì có vẻ hiệu quả. Chắc tôi phải tìm đến một nơi khác để được giúp đỡ.)
    • Example: "He said he was unhappy with his job, and started looking for opportunities elsewhere." (Anh ấy nói anh ấy không hạnh phúc với công việc của mình và bắt đầu tìm kiếm cơ hội ở một nơi khác.)
    • Example: "Don't worry about it; the details are elsewhere in the manual." (Đừng lo lắng về điều đó, chi tiết nằm ở một nơi khác trong hướng dẫn.)

3. Trong văn học và thơ ca (thường mang tính chất gợi gợm, bí ẩn):

  • Để ám chỉ một thế giới khác, một chân trời khác, hoặc một khả năng khác: Trong ngữ cảnh này, "elsewhere" thường mang tính biểu tượng và gợi mở, không chỉ đơn thuần là một địa điểm.
    • Example: "He dreamed of elsewhere, a landscape painted in silver and stardust." (Anh ta mơ về một nơi khác, một phong cảnh được vẽ bằng bạc và bụi sao.)
    • Example: "The story’s ending remains a mystery, hinting at a journey to elsewhere." (Kết cục của câu chuyện vẫn là một bí ẩn, gợi ý về một chuyến đi đến một nơi khác.)

Lưu ý:

  • "Elsewhere" thường được sử dụng với dạng đầy đủ "in elsewhere," nhưng trong nhiều trường hợp, nó có thể được sử dụng như một tính từ.
  • "Elsewhere" mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ tương tự như "somewhere" (ở đâu đó).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "elsewhere" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với elsewhere

Luyện tập với từ vựng elsewhere

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The library didn’t have the book I needed, so I had to search _______.
  2. She couldn’t find her keys here; perhaps she left them _______ in the house.
  3. The conference room is full. Let’s schedule the meeting _______ in the building.
  4. If this restaurant is crowded, we can go _______ quieter.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data from this study is unreliable; we should look for information _______.
    a) elsewhere
    b) somewhere
    c) anywhere
    d) nowhere

  2. The hotel is overbooked, so guests are being redirected _______.
    a) to another city
    b) elsewhere
    c) wherever
    d) everywhere

  3. The professor mentioned that this topic is covered _______ in the textbook.
    a) nowhere
    b) elsewhere
    c) somewhere
    d) partly

  4. Due to budget cuts, the project funding must be found _______.
    a) internally
    b) externally
    c) elsewhere
    d) abroad

  5. The store doesn’t sell organic produce, but you might find it _______.
    a) in another aisle
    b) nowhere
    c) elsewhere
    d) close by


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: We can’t hold the workshop here anymore.
    Rewrite: We must hold the workshop _______ due to space constraints.

  2. Original: These products aren’t sold in this store.
    Rewrite: These products are only available _______.

  3. Original: The issue isn’t discussed in this section of the report.
    Rewrite: The issue is addressed _______ in the report.


Đáp án:

Bài 1:

  1. elsewhere
  2. somewhere (nhiễu)
  3. elsewhere
  4. somewhere (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) elsewhere
  2. b) elsewhere
  3. b) elsewhere
  4. c) elsewhere
  5. c) elsewhere

Bài 3:

  1. Rewrite: We must hold the workshop elsewhere due to space constraints.
  2. Rewrite: These products are only available in another store (không dùng "elsewhere").
  3. Rewrite: The issue is addressed elsewhere in the report.

(Chú thích: Bài 2 câu 4 có 2 đáp án đúng là c) elsewhere và d) abroad tùy ngữ cảnh, nhưng ở đây ưu tiên "elsewhere". Bài 3 câu 2 yêu cầu dùng từ thay thế.)


Bình luận ()