eagle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

eagle nghĩa là chim ưng. Học cách phát âm, sử dụng từ eagle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ eagle

eaglenoun

chim ưng

/ˈiːɡl//ˈiːɡl/
Định nghĩa & cách phát âm từ eagle

Từ "eagle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /eɪɡəl/ (âm đọc gần giống "ay-gul")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ eagle trong tiếng Anh

Từ "eagle" (cúy) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Cúy (the bird): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ loài chim cúy biểu tượng cho sức mạnh, sự tự hào và khát vọng.
    • Example: "The eagle soared high above the mountains." (Cúy bay cao trên những ngọn núi.)
  • Cánh chim cúy (an eagle's wing): Mô tả một phần của cơ thể cúy.
    • Example: "The eagle's wing was magnificent." (Cánh chim cúy thật hùng vĩ.)
  • Biểu tượng của một tổ chức/quốc gia (an eagle symbol): Cúy thường được sử dụng làm biểu tượng cho các quốc gia (như Hoa Kỳ), các tổ chức, hoặc các lĩnh vực.
    • Example: "The eagle is the national emblem of the United States." (Cúy là biểu tượng quốc gia của Hoa Kỳ.)
    • Example: "The company logo featured an eagle." (Logo công ty có hình ảnh một cúy.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Sắc vàng của cúy (eagle-like): Mô tả màu vàng rực rỡ, mạnh mẽ và thường được liên kết với cúy.
    • Example: "She had eagle-like eyes, sharp and observant." (Cô ấy có đôi mắt sắc sảo, như đôi mắt của cúy.) (Dạng này ít dùng hơn)

3. Sử dụng ẩn dụ (Figurative Language):

  • Người tinh ý, quan sát tốt (an eagle): Thường dùng để miêu tả một người có khả năng quan sát, phân tích tốt, nhanh nhạy.
    • Example: "He’s an eagle at spotting details." (Anh ấy là một người tinh ý, giỏi phát hiện chi tiết.)
  • Quyết đoán, mạnh mẽ, dũng cảm (an eagle): Mô tả một con người quyết đoán, dũng cảm và không ngại thử thách.
    • Example: "She's an eagle when it comes to making decisions." (Cô ấy quyết đoán khi đưa ra quyết định.)

Lưu ý:

  • "Eagle" thường được viết hoa khi dùng để chỉ loài chim hoặc biểu tượng.
  • Khi sử dụng "eagle" trong hình ảnh ẩn dụ, cần xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "eagle" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng trong một câu, hoặc bạn muốn tìm một từ đồng nghĩa?

Các từ đồng nghĩa với eagle


Bình luận ()