each other là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

each other nghĩa là nhau, lẫn nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ each other qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ each other

each otherpronoun

nhau, lẫn nhau

//
Định nghĩa & cách phát âm từ each other

Cách phát âm từ "each other" trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó chứa một số âm khó. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

Phát âm tổng quan:

/iːt ˈʌðər/

Phân tích từng âm:

  • "each": /iːt/
    • : Âm mũi dài 'ee' (như trong "see")
    • t: Âm 't' thông thường
  • "other": /ˈʌðər/
    • ˈʌð: Đây là phần khó nhất.
      • ˈ: Dấu gạch dưới biểu thị nguyên âm mạnh
      • ʌ: Âm 'u' ngắn (như trong "cut")
      • ð: Âm 'th' nhẹ nhàng, gần giống 'd' nhưng không chạm răng. Đây là âm khó nhất cho người Việt.
    • ər: Âm 'er' kết thúc từ.

Lưu ý:

  • "each other" thường được sử dụng để diễn tả sự tương tác giữa hai người hoặc hai đối tượng.
  • Phần "other" của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: "others" (những người khác).

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Lời khuyên:

  • Nếu bạn gặp khó khăn với âm "ð", hãy luyện tập thường xuyên. Bạn có thể bắt đầu bằng cách luyện tập các từ khác có âm này như "this" hoặc "father."
  • Nghe và lặp lại thường xuyên là cách tốt nhất để cải thiện khả năng phát âm.

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ each other trong tiếng Anh

Từ "each other" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc ảnh hưởng giữa hai hoặc nhiều người (hoặc vật) trong một cụm. Dưới đây là cách sử dụng chính xác và các ví dụ minh họa:

1. Khi hai người tương tác trực tiếp:

  • Trong trường hợp này, "each other" được dùng để chỉ rằng hai người đang tác động lên nhau, ảnh hưởng lẫn nhau, hoặc hỗ trợ lẫn nhau.

    • Ví dụ: "They helped each other move the furniture." (Họ giúp nhau di chuyển đồ đạc.)
    • Ví dụ: "We encourage each other to study hard." (Chúng ta khuyến khích lẫn nhau để học tập chăm chỉ.)
    • Ví dụ: "The twins support each other emotionally." (Cả hai anh em sinh đôi đều hỗ trợ lẫn nhau về mặt cảm xúc.)

2. Khi nhiều người tương tác:

  • Khi có nhiều người tham gia vào sự tương tác, "each other" được dùng để biểu thị rằng tất cả mọi người đều liên quan và ảnh hưởng đến nhau.

    • Ví dụ: "The students helped each other with the assignment." (Những học sinh đã giúp đỡ lẫn nhau với bài tập.)
    • Ví dụ: "We all need to work together to achieve our goals." (Chúng ta tất cả phải hợp tác cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình.)

3. “Each other” vs. “One Another”:

  • "Each other" và "one another" đều có nghĩa tương tự và thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “each other” được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "One another" thường được coi là trang trọng hơn một chút.

    • Ví dụ: "They talked to each other about their problems." (Họ trò chuyện với nhau về những vấn đề của họ.)
    • Ví dụ: "They spoke to one another about their feelings." (Họ nói chuyện với nhau về cảm xúc của họ.)

4. Trường hợp đặc biệt: "Each other" không dùng với danh từ số ít:

  • Lưu ý quan trọng: "Each other" không được dùng với danh từ số ít.

    • Sai: "Each other ate the cake."
    • Đúng: "They ate the cake." hoặc "They each ate the cake."

Tóm lại:

  • "Each other" dùng để chỉ sự tương tác, ảnh hưởng, hoặc hỗ trợ giữa hai người hoặc nhiều người.
  • "One another" được coi là trang trọng hơn “each other” và cũng dùng tương tự. Hãy sử dụng "each other" phổ biến nhất trong hầu hết các trường hợp.
  • Không dùng "each other" với danh từ số ít.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "each other" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với each other

Luyện tập với từ vựng each other

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two teams competed fiercely but always respected ________.
  2. Despite their differences, the colleagues supported ________ during the project.
  3. The siblings often argue, but deep down, they care deeply about ________.
  4. The manager and her assistant communicated ________ to clarify the deadline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research partners relied on ________ to complete the study.
    a) themselves
    b) each other
    c) one another
    d) their selves

  2. The students exchanged ideas with ________ before the presentation.
    a) others
    b) one another
    c) themselves
    d) each other

  3. The couple promised to always listen to ________.
    a) themselves
    b) one other
    c) each other
    d) their

  4. The departments communicated through emails, but rarely contacted ________ directly.
    a) each others
    b) each other
    c) themselves
    d) one other

  5. The birds perched on the branches, chirping loudly to ________.
    a) them
    b) one another
    c) each other
    d) theirs


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team members collaborated and helped their colleagues.
    → Rewrite: The team members helped ________.

  2. Original: The two friends share secrets and trust their friend.
    → Rewrite: The two friends trust ________.

  3. Original: The neighbors greeted the people next door politely.
    → Rewrite (không dùng "each other"): The neighbors greeted ________ politely.


Đáp án:

Bài 1:

  1. each other
  2. each other
  3. each other (gây nhiễu: câu này có thể điền "one another" nhưng "each other" phù hợp hơn)
  4. directly (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) each other, c) one another
  2. b) one another, d) each other
  3. c) each other
  4. b) each other
  5. b) one another, c) each other

Bài 3:

  1. The team members helped each other.
  2. The two friends trust each other.
  3. The neighbors greeted one another politely. (Thay thế bằng "one another")

Bình luận ()