
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
each other nghĩa là nhau, lẫn nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ each other qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhau, lẫn nhau
Cách phát âm từ "each other" trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó chứa một số âm khó. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Phát âm tổng quan:
/iːt ˈʌðər/
Phân tích từng âm:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:
Lời khuyên:
Chúc bạn thành công!
Từ "each other" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự tương tác hoặc ảnh hưởng giữa hai hoặc nhiều người (hoặc vật) trong một cụm. Dưới đây là cách sử dụng chính xác và các ví dụ minh họa:
Trong trường hợp này, "each other" được dùng để chỉ rằng hai người đang tác động lên nhau, ảnh hưởng lẫn nhau, hoặc hỗ trợ lẫn nhau.
Khi có nhiều người tham gia vào sự tương tác, "each other" được dùng để biểu thị rằng tất cả mọi người đều liên quan và ảnh hưởng đến nhau.
"Each other" và "one another" đều có nghĩa tương tự và thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, “each other” được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "One another" thường được coi là trang trọng hơn một chút.
Lưu ý quan trọng: "Each other" không được dùng với danh từ số ít.
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "each other" trong tiếng Anh!
The research partners relied on ________ to complete the study.
a) themselves
b) each other
c) one another
d) their selves
The students exchanged ideas with ________ before the presentation.
a) others
b) one another
c) themselves
d) each other
The couple promised to always listen to ________.
a) themselves
b) one other
c) each other
d) their
The departments communicated through emails, but rarely contacted ________ directly.
a) each others
b) each other
c) themselves
d) one other
The birds perched on the branches, chirping loudly to ________.
a) them
b) one another
c) each other
d) theirs
Original: The team members collaborated and helped their colleagues.
→ Rewrite: The team members helped ________.
Original: The two friends share secrets and trust their friend.
→ Rewrite: The two friends trust ________.
Original: The neighbors greeted the people next door politely.
→ Rewrite (không dùng "each other"): The neighbors greeted ________ politely.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()