
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
drum nghĩa là cái trống, tiếng trống. Học cách phát âm, sử dụng từ drum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái trống, tiếng trống
Từ "drum" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: Bạn có thể đệm một cái trống (You can drum on the drum.)
Ví dụ: Drumstick (một chiếc đũa để chơi trống).
Lời khuyên:
Bạn có thể thử tìm kiếm trên Google: "How to pronounce drum in English" để xem các video hướng dẫn. Chúc bạn học tốt!
Từ "drum" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Nhạc cụ | I play the drum. |
Verb (Động từ) | Gõ (nhạc cụ) | He drums skillfully. |
Verb (Động từ) | Gõ (hành động) | The rain drums. |
Verb (Động từ) | Kêu gọi (thường dùng trong tiếng lóng) | They drummed up support. |
Verb (Động từ) | Lặp đi lặp lại (văn học) | Worries drummed in his mind. |
Mẹo:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "drum" không? Ví dụ như các cụm từ đi kèm với "drum" (drum set, drum roll, etc.)?
During the ceremony, the sound of the ______ echoed across the field.
a) drum
b) trumpet
c) violin
d) whisper
To ensure safety, workers must ______ the equipment before use.
a) ignore
b) inspect
c) drum
d) discard
The tribal dance was accompanied by the rhythmic beating of ______.
a) drums
b) guitars
c) flutes
d) silence
She prefers listening to ______ music rather than loud, percussion-heavy genres.
a) classical
b) drum
c) electronic
d) ambient
The marketing team tried to ______ up support for the new campaign.
a) drum
b) sing
c) paint
d) write
Original: The sound of percussion instruments filled the air.
Rewrite: ______
Original: He tapped the table nervously during the meeting.
Rewrite: ______
Original: The band’s performance relied heavily on rhythmic beats.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()