drum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drum nghĩa là cái trống, tiếng trống. Học cách phát âm, sử dụng từ drum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drum

drumnoun/verb

cái trống, tiếng trống

/drʌm/
Định nghĩa & cách phát âm từ drum

Từ "drum" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /drʌm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /dr/: Âm "d" được phát nhanh, gần như không nghe thấy.
  • /ʌ/: Âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong "but" hoặc "sun".
  • /m/: Âm "m" tiêu chuẩn.

Ví dụ: Bạn có thể đệm một cái trống (You can drum on the drum.)

2. /drʊm/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số từ ghép)

  • /dr/: Như trên.
  • /ʊ/: Âm "u" dài hơn, giống như âm "oo" trong "book" hoặc "moon".
  • /m/: Âm "m" tiêu chuẩn.

Ví dụ: Drumstick (một chiếc đũa để chơi trống).

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, hãy sử dụng cách phát âm /drʌm/.
  • Nếu bạn nghe thấy "drum" xuất hiện trong một từ ghép (ví dụ: drumstick), hãy chú ý xem nó được phát âm như thế nào và học theo.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn cách phát âm từng âm.

Bạn có thể thử tìm kiếm trên Google: "How to pronounce drum in English" để xem các video hướng dẫn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drum trong tiếng Anh

Từ "drum" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nhạc cụ (Musical Instrument):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "drum".
    • I play the drum in the school band. (Tôi chơi bộ trống trong dàn nhạc của trường.)
    • He bought a new drum set. (Anh ấy mua một bộ trống mới.)
    • Different drums produce different sounds. (Các loại trống khác nhau tạo ra âm thanh khác nhau.)
  • Verb (Động từ):
    • She drums on the table impatiently. (Cô ấy gõ vào bàn để thể hiện sự khó chịu.) - Đây là hành động gõ nhịp.
    • The drummer drums with great energy. (Nhạc sĩ trống chơi với rất nhiều năng lượng.)

2. Hành động gõ (Action of striking):

  • Verb: Sử dụng "drum" để diễn tả hành động gõ, đánh một cái gì đó với lực mạnh.
    • The rain drummed against the window. (Tiếng mưa rền rập vào cửa sổ.)
    • The police drummed up support for the new law. (Cảnh sát kêu gọi sự ủng hộ cho luật mới.) - Ở đây, "drum up" có nghĩa là thuyết phục, kêu gọi mạnh mẽ.
    • "Drum up enthusiasm" - Khơi gợi sự nhiệt tình, hứng thú.*

3. (Ít dùng, chủ yếu trong tiếng lóng) Đánh mạnh, gây khó chịu:

  • Verb (thường dùng trong tiếng lóng): Diễn tả việc hành động gây khó chịu, làm phiền.
    • Don't drum on me! (Đừng xông vào đánh tôi!) - Cách nói này khá mạnh và thường dùng để phản đối.

4. (Hình ảnh) Một sự lặp đi lặp lại, xâm nhập:

  • Verb (ít dùng, thường trong văn học): Diễn tả sự lặp đi lặp lại, xâm nhập vào tâm trí hoặc suy nghĩ của ai đó.
    • Worries drummed in his mind. (Những lo lắng xâm nhập vào tâm trí anh ấy.) - Đây là cách diễn đạt khá mỹ miều.

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Nhạc cụ I play the drum.
Verb (Động từ) Gõ (nhạc cụ) He drums skillfully.
Verb (Động từ) Gõ (hành động) The rain drums.
Verb (Động từ) Kêu gọi (thường dùng trong tiếng lóng) They drummed up support.
Verb (Động từ) Lặp đi lặp lại (văn học) Worries drummed in his mind.

Mẹo:

  • Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "drum".
  • Trong nhiều trường hợp, "beat" hoặc "tap" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn để diễn tả hành động gõ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "drum" không? Ví dụ như các cụm từ đi kèm với "drum" (drum set, drum roll, etc.)?

Thành ngữ của từ drum

beat/bang the drum (for somebody/something)
(especially British English)to speak with enthusiasm in support of somebody/something
  • She’s really banging the drum for the new system.
march to (the beat of) a different drummer/drum | march to a different beat/tune
to behave in a different way from other people; to have different attitudes or ideas
  • She was a gifted and original artist who marched to a different drummer.

Bình luận ()