
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
distance nghĩa là khoảng cách, tầm xa. Học cách phát âm, sử dụng từ distance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoảng cách, tầm xa
Từ "distance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈdɪs.təns/
Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm chi tiết trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "distance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Các cụm từ với "distance":
Tóm lại:
Loại từ/danh từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Khoảng cách, sự xa cách | Great distance (khoảng cách lớn) |
Danh từ (vật lý) | Khoảng cách giữa hai điểm | The distance between cities (Khoảng cách giữa các thành phố) |
Danh từ (cảm xúc) | Sự xa cách về mặt cảm xúc | A distance between them (Sự xa cách giữa họ) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "distance", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "distance" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!
To minimize travel time, companies often prioritize offices with shorter __________.
a. distances
b. lengths
c. gaps
d. durations
The __________ between the two theories is too significant to ignore.
a. distance
b. difference
c. separation
d. space
His research focuses on the __________ of social relationships in virtual environments.
a. expansion
b. distance
c. destruction
d. analysis
Which factors affect the __________ a signal can travel without losing strength? (Chọn 2 đáp án)
a. distance
b. speed
c. temperature
d. volume
The __________ of the deadline stressed everyone in the department.
a. distance
b. urgency
c. pressure
d. delay
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()