distance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

distance nghĩa là khoảng cách, tầm xa. Học cách phát âm, sử dụng từ distance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ distance

distancenoun

khoảng cách, tầm xa

/ˈdɪst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ distance

Từ "distance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - phát âm như âm "dee" (giống âm "d" trong "dog")
  • stəns - phát âm như âm "stance" nhưng bỏ âm "nce" cuối cùng. Vì vậy, nó nghe như "stance" nhưng ngắn gọn hơn.

Tổng hợp: /ˈdɪs.təns/

Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm chi tiết trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ distance trong tiếng Anh

Từ "distance" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Chỉ khoảng cách, sự xa cách.
  • Ví dụ:
    • "There is a great distance between London and Paris." (Có một khoảng cách lớn giữa London và Paris.)
    • "The distance to the top of the mountain is difficult." (Khoảng cách lên đỉnh núi rất khó.)
  • Dạng rút gọn: "distant" (xa xôi, cách trở) - Ví dụ: "He seemed distant and uninterested." (Anh ta có vẻ xa xôi và không quan tâm.)

2. Danh từ (Noun):

  • a. Khoảng cách vật lý: Sự xa cách giữa hai điểm, người hay đồ vật.
    • Ví dụ:
      • "What is the distance between the two cities?" (Khoảng cách giữa hai thành phố là bao nhiêu?)
      • "The distance car travelled was impressive." (Khoảng cách xe cộ đã di chuyển rất ấn tượng.)
  • b. Khoảng cách cảm xúc: Sự xa cách về mặt tình cảm hoặc tinh thần.
    • Ví dụ:
      • "They have a considerable distance between them." (Họ có sự xa cách lớn về mặt cảm xúc.)
      • "He created a distance between himself and his family." (Anh ta tạo ra khoảng cách giữa mình và gia đình.)
  • c. Khoảng cách thời gian:
    • Ví dụ:
      • "The distance between the two events is only a few days." (Khoảng cách giữa hai sự kiện chỉ vài ngày.)

3. Động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Khoảng cách ra, mở ra một khoảng cách.
  • Ví dụ: (Ít dùng hơn, thường thấy trong cách diễn đạt trang trọng)
    • "He distances himself from the controversy." (Anh ta cố gắng tách mình ra khỏi cuộc tranh cãi.)

Các cụm từ với "distance":

  • Cover distance: Di chuyển một khoảng cách lớn.
  • Maintain distance: Duy trì khoảng cách.
  • Keep a safe distance: Giữ khoảng cách an toàn.
  • Travel a distance: Di chuyển một khoảng cách.
  • The distance of...: Khoảng cách của...

Tóm lại:

Loại từ/danh từ Định nghĩa Ví dụ
Tính từ Khoảng cách, sự xa cách Great distance (khoảng cách lớn)
Danh từ (vật lý) Khoảng cách giữa hai điểm The distance between cities (Khoảng cách giữa các thành phố)
Danh từ (cảm xúc) Sự xa cách về mặt cảm xúc A distance between them (Sự xa cách giữa họ)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "distance", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "distance" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ distance

at/from a distance
from a place or time that is not near; from far away
  • She had loved him at a distance for years.
go the (full) distance
to continue playing in a competition or sports contest until the end
  • Nobody thought he would last 15 rounds, but he went the full distance.
in/into the distance
far away but still able to be seen or heard
  • We saw lights in the distance.
  • Alice stood staring into the distance.
  • Five miles of sand stretched away into the distance.
keep somebody at a distance
to refuse to be friendly with somebody; to not let somebody be friendly towards you
  • The manager prefers to keep employees at a distance.
keep your distance (from somebody/something)
to make sure you are not too near somebody/something
    to avoid getting too friendly or involved with a person, group, etc.
    • She was warned to keep her distance from Charles if she didn't want to get hurt.
    within touching distance (of something)
    (informal)very close
    • We came within touching distance of winning the cup.
    • We live within spitting distance of the bus station.

    Bình luận ()