dentist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dentist nghĩa là nha sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ dentist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dentist

dentistnoun

nha sĩ

/ˈdɛntɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ dentist

Từ "dentist" (bác sĩ nha khoa) được phát âm như sau:

  • déntist

Phần phát âm chi tiết:

  • d - phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt.
  • e - phát âm giống âm "e" trong "bed".
  • n - phát âm giống âm "n" trong tiếng Việt.
  • t - phát âm giống âm "t" trong tiếng Việt.
  • i - phát âm giống âm "i" trong "bit".
  • s - phát âm giống âm "s" trong tiếng Việt.
  • t - phát âm giống âm "t" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dentist trong tiếng Anh

Từ "dentist" trong tiếng Anh có nghĩa là bác sĩ nha khoa. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng chung chung:

  • I need to see a dentist. (Tôi cần đi khám nha sĩ.)
  • He's a dentist. (Anh ấy là bác sĩ nha khoa.)
  • She works as a dentist. (Cô ấy làm việc như một bác sĩ nha khoa.)

2. Trong các tình huống cụ thể:

  • At the dentist's office: (Ở phòng nha khoa) - I have an appointment at the dentist's office next week. (Tôi có lịch hẹn khám nha sĩ vào tuần tới.)
  • Dental cleaning: (Vệ sinh răng miệng) - I need a dental cleaning. (Tôi cần vệ sinh răng miệng.)
  • Fill a cavity: (Trám răng) - The dentist filled a cavity in my tooth. (Nha sĩ đã trám răng cho tôi.)
  • Root canal: (Diệt trùng tủy) - He had a root canal. (Anh ấy đã điều trị diệt trùng tủy.)
  • Orthodontist: (Bác sĩ chỉnh nha) - My son is seeing an orthodontist. (Con trai tôi đang đi khám bác sĩ chỉnh nha.)
  • Cosmetic dentist: (Bác sĩ nha khoa thẩm mỹ) - She went to a cosmetic dentist to get teeth whitening. (Cô ấy đã đi bác sĩ nha khoa thẩm mỹ để làm răng trắng.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Visit the dentist regularly: (Đi khám nha sĩ thường xuyên)
  • Dental insurance: (Bảo hiểm nha khoa)
  • Painful tooth: (Răng ê buốt)

Ví dụ câu hoàn chỉnh:

  • "I’m afraid I have a dentist appointment tomorrow morning. I’ve been feeling a little pain in my tooth." (Tôi sợ là tôi có lịch hẹn với nha sĩ vào ngày mai sáng. Tôi cảm thấy hơi đau răng.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "dentist" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách nó được sử dụng trong một đoạn hội thoại, hoặc về một yêu cầu dịch vụ cụ thể tại phòng khám nha khoa?

Luyện tập với từ vựng dentist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After ignoring my toothache for weeks, I finally booked an appointment with a __________.
  2. The ___________ explained that brushing too hard could damage my gums.
  3. My grandfather needs to visit a ___________ next month for his hearing aids.
  4. She works at a clinic downtown, but she’s not a ___________ – she’s a dental hygienist.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Who specializes in treating cavities and gum disease?
    A. surgeon
    B. dentist
    C. pharmacist
    D. optometrist

  2. Which professionals might work in the same medical office? (Select all correct answers)
    A. dentist
    B. orthodontist
    C. cardiologist
    D. nurse

  3. "I hate the sound of the drill!" is a complaint you’d likely hear in a __________'s office.
    A. lawyer
    B. dentist
    C. architect
    D. veterinarian

  4. A ___________ focuses on children’s oral health.
    A. pediatric dentist
    B. physiotherapist
    C. nutritionist
    D. dermatologist

  5. Which job requires knowledge of X-ray interpretation and anesthesia administration?
    A. dentist
    B. librarian
    C. florist
    D. electrician

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The doctor who fixes teeth suggested I floss daily."
    → Rewrite using "dentist".
  2. "Oral hygiene is important, so check-ups are necessary."
    → Emphasize the role of a dental professional.
  3. "The orthodontist adjusted my braces yesterday."
    → Rewrite without using "dentist" or its derivatives.

Đáp án:

Bài 1:

  1. dentist
  2. dentist
  3. audiologist (nhiễu – từ chỉ chuyên gia thính giác)
  4. dentist (nhiễu – câu phủ định)

Bài 2:

  1. B
  2. A, B (orthodontist cùng lĩnh vực)
  3. B
  4. A
  5. A

Bài 3:

  1. "The dentist suggested I floss daily."
  2. "Oral hygiene is important, so regular visits to a dentist are necessary."
  3. "The specialist adjusted my braces yesterday." (thay thế bằng từ chung)

Bình luận ()