daughter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

daughter nghĩa là con gái. Học cách phát âm, sử dụng từ daughter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ daughter

daughternoun

con gái

/ˈdɔːtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ daughter

Từ "daughter" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɔː.tər/
    • dɔː giống như "door" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • tər giống như "ter" trong "term".

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce daughter".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ daughter trong tiếng Anh

Từ "daughter" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Đơn giản là chỉ người con gái:

  • Generic Usage (Sử dụng chung): Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, chỉ đơn giản là người con gái.
    • Example: "She is my daughter." (Cô ấy là con gái tôi.)
    • Example: "My daughter is 10 years old." (Con gái tôi 10 tuổi.)

2. Trong các mối quan hệ gia đình:

  • Daughter-in-law (Con dâu): Người vợ của con trai bạn.
    • Example: "My daughter-in-law is very kind." (Con dâu tôi rất tốt bụng.)
  • Daughter-of-a-friend (Con gái của một người bạn):
    • Example: "I met her, the daughter-of-a-friend." (Tôi gặp cô ấy, con gái của một người bạn.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Daughter of the desert (Cô gái sa mạc): Một cụm từ phổ biến, thường dùng để miêu tả một cô gái xinh đẹp và bí ẩn, có vẻ ngoài giống như những người sống ở sa mạc.
    • Example: "The singer was described as the daughter of the desert." (Ca sĩ được mô tả là con gái sa mạc.)
  • Born a daughter (Sinh ra là con gái): Cách nói về việc sinh ra trong gia đình có con gái.
    • Example: "She was born a daughter and always felt a connection to her female relatives." (Cô ấy sinh ra là con gái và luôn cảm thấy kết nối với các người thân nữ.)

4. Trong ngữ nghĩa rộng hơn (thường mang tính ẩn dụ):

  • Daughter of a cause (Con gái của một lý tưởng, một mục tiêu): Người ủng hộ mạnh mẽ một nguyên nhân hoặc mục tiêu cụ thể.
    • Example: "She's the daughter of the environmental movement." (Cô ấy là con gái của phong trào bảo vệ môi trường.)
  • Daughter of the people (Con gái của dân chúng): Người đại diện tốt cho người dân, có lòng tin và đại diện cho lợi ích của họ. (Thường được dùng cho chính trị gia)
    • Example: "He saw himself as the daughter of the people, fighting for their needs." (Anh ta coi mình là con gái của dân chúng, đấu tranh cho nhu cầu của họ.)

Lưu ý:

  • Gender (Giới tính): "Daughter" chỉ dành cho nữ. Đối với con trai, bạn sử dụng từ "son".
  • Context (Bối cảnh): Ý nghĩa cụ thể của "daughter" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "daughter" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?

Các từ đồng nghĩa với daughter

Luyện tập với từ vựng daughter

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Sarah loves baking cookies with her ______ every Sunday.
  2. His only ______ won a scholarship to study abroad next year.
  3. The doctor carefully examined the newborn ______ in the maternity ward.
  4. My brother adopted a ______ from Vietnam last year, and she fits perfectly into our family.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She is very proud of her ______ for graduating with honors.
    a) daughter
    b) son
    c) niece
    d) sibling

  2. Which words can replace "offspring" in formal writing?
    a) child
    b) descendant
    c) daughter
    d) ancestor

  3. Their eldest ______ is training to become a neurosurgeon.
    a) daughter
    b) cousin
    c) granddaughter
    d) aunt

  4. Having a ______ often changes parents’ perspectives on life.
    a) pet
    b) daughter
    c) colleague
    d) neighbor

  5. The royal family announced the birth of their first ______ yesterday.
    a) heir
    b) daughter
    c) prince
    d) princess


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Lisa takes her child to piano lessons twice a week.
    Rewrite: Lisa takes her ______ to piano lessons twice a week.

  2. Original: Mr. Johnson’s youngest female descendant inherited his antique watch collection.
    Rewrite: Mr. Johnson’s youngest ______ inherited his antique watch collection.

  3. Original: Her daughter volunteers at the local animal shelter.
    Rewrite: Her ______ (use a different word) volunteers at the local animal shelter.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. daughter
  2. daughter
  3. child (nhiễu – ngữ cảnh trung lập về giới tính)
  4. daughter

Bài tập 2:

  1. a) daughter
  2. a) child, b) descendant, c) daughter (đồng nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể)
  3. a) daughter
  4. b) daughter
  5. b) daughter, d) princess (nếu ngữ cảnh là con gái đầu lòng)

Bài tập 3:

  1. Lisa takes her daughter to piano lessons twice a week.
  2. Mr. Johnson’s youngest daughter inherited his antique watch collection.
  3. Her child volunteers at the local animal shelter. (hoặc "girl" nếu ngữ cảnh rõ ràng).

Bình luận ()