
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
daughter nghĩa là con gái. Học cách phát âm, sử dụng từ daughter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
con gái
Từ "daughter" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce daughter".
Chúc bạn học tốt!
Từ "daughter" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "daughter" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?
She is very proud of her ______ for graduating with honors.
a) daughter
b) son
c) niece
d) sibling
Which words can replace "offspring" in formal writing?
a) child
b) descendant
c) daughter
d) ancestor
Their eldest ______ is training to become a neurosurgeon.
a) daughter
b) cousin
c) granddaughter
d) aunt
Having a ______ often changes parents’ perspectives on life.
a) pet
b) daughter
c) colleague
d) neighbor
The royal family announced the birth of their first ______ yesterday.
a) heir
b) daughter
c) prince
d) princess
Original: Lisa takes her child to piano lessons twice a week.
Rewrite: Lisa takes her ______ to piano lessons twice a week.
Original: Mr. Johnson’s youngest female descendant inherited his antique watch collection.
Rewrite: Mr. Johnson’s youngest ______ inherited his antique watch collection.
Original: Her daughter volunteers at the local animal shelter.
Rewrite: Her ______ (use a different word) volunteers at the local animal shelter.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()