dancer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dancer nghĩa là diễn viên múa. Học cách phát âm, sử dụng từ dancer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dancer

dancernoun

diễn viên múa

/ˈdɑːnsə/
Định nghĩa & cách phát âm từ dancer

Từ "dancer" (người nhảy) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈdæn.sər

Phát âm chi tiết:

  1. ˈdæn - phát âm giống như từ "dan" trong "candle" (nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh)
  2. sər - phát âm giống như "sir" (nhưng bỏ thanh "r" cuối cùng).

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio mẫu trên các trang web sau để luyện nghe và luyện tập phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dancer trong tiếng Anh

Từ "dancer" (người nhảy) có rất nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Người chuyên nghiệp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "She is a dancer at the Royal Ballet." (Cô ấy là một vũ công tại Nhà hát Hoàng gia.)
    • "He’s a world-renowned dancer." (Anh ấy là một vũ công nổi tiếng thế giới.)
  • Người nhảy giải trí:
    • "The dancers performed beautifully in the musical." (Những vũ công đã biểu diễn tuyệt vời trong buổi biểu diễn.)
    • "They hired a group of dancers for the wedding reception." (Họ thuê một nhóm vũ công cho buổi tiệc cưới.)
  • Nguyên tử (Hóa học): (Ít dùng hơn trong tiếng Anh thông thường, nhưng vẫn tồn tại)
    • "Carbon is a dancer element." (Carbon là một nguyên tố dancer - đây là một cách diễn đạt rất kỳ lạ thường dùng trong sách giáo khoa)

2. Tính từ (Adjective):

  • Về vũ đạo/chệu nghệ: Miêu tả hành động hoặc hình thức nhảy.
    • "The dancer’s movements were graceful and fluid." (Những động tác của vũ công rất duyên dáng và trôi chảy.)
    • "This is a dancer style of ballet." (Đây là một phong cách ballet của người nhảy.)
    • "The dancer choreography was very innovative." (Choreography cho người nhảy rất sáng tạo.)

3. Trong cụm từ và thành ngữ (Phrases & Idioms):

  • A dancing bear (một con gấu đang nhảy): (Cụm từ thành ngữ) Một người hoặc vật bị mê hoặc, mất cảnh giác.
    • "He was a dancing bear after hearing the news." (Anh ấy là một con gấu đang nhảy sau khi nghe tin.)

Mẹo để sử dụng từ "dancer" chính xác:

  • Chính xác về loại vũ công: Có rất nhiều loại hình nhảy khác nhau như ballet, hip-hop, contemporary, jazz, etc. Hãy sử dụng “ballerina,” “breakdancer,” “contemporary dancer,”... để chỉ rõ.
  • Nghĩa của ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của “dancer.”

Tóm lại, “dancer” thường dùng để chỉ người chuyên nghiệp hoặc người nhảy giải trí. Trong một số trường hợp, nó có thể dùng như một tính từ để mô tả về vũ đạo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của từ "dancer" không? Ví dụ, bạn muốn biết về:

  • Các loại vũ công khác nhau?
  • Cách sử dụng “dancer” trong các loại hình nghệ thuật khác?
  • Các từ liên quan đến nhảy (ví dụ: choreography, ballet, dance studio)?

Luyện tập với từ vựng dancer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She dreams of becoming a professional __________, specializing in contemporary ballet.
  2. The festival showcased talented musicians, painters, and even a famous __________ from Paris.
  3. His fluid movements made him an excellent __________, captivating the audience.
  4. To improve flexibility, athletes and __________ often practice yoga daily.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which professions typically perform on stage?
    a) Dancer
    b) Surgeon
    c) Actor
    d) Architect

  2. The __________ wore a shimmering costume during the recital.
    a) dancer
    b) singer
    c) chef
    d) teacher

  3. Which word cannot describe someone in the arts?
    a) Dancer
    b) Performer
    c) Accountant
    d) Choreographer

  4. To master ballet, a __________ must train for years. Choose all correct answers.
    a) dancer
    b) athlete
    c) poet
    d) sculptor

  5. Her graceful spins confirmed she was a skilled __________.
    a) painter
    b) dancer
    c) gymnast
    d) writer

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She performs ballet professionally.
    → Rewrite using "dancer."

  2. Original: The performance included someone who moved rhythmically to music.
    → Rewrite using "dancer."

  3. Original: His job involves creating visual art with brushes.
    → Rewrite without using "dancer."


Đáp án:

Bài 1:

  1. dancer
  2. dancer
  3. performer (nhiễu)
  4. gymnasts (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a
  3. c
  4. a, b
  5. b

Bài 3:

  1. She is a professional ballet dancer.
  2. The performance included a dancer.
  3. His job involves painting. (Thay bằng "painter")

Bình luận ()