
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curly nghĩa là quăn, xoắn. Học cách phát âm, sử dụng từ curly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quăn, xoắn
Từ "curly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "curly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc mô tả các kiểu tóc xoăn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những đặc điểm khác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Phân biệt "curly" và "wavy":
Tóm lại:
"Curly" là một từ hữu ích để mô tả kiểu tóc và một số đặc điểm hình dạng xoắn. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "curly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một bài viết miêu tả người hay một đoạn hội thoại?
Which words describe hair texture? (Chọn 2)
a) straight
b) shiny
c) curly
d) fragrant
The toddler’s _________ hair tangled easily because of its fine texture.
a) curly
b) wavy
c) spiky
d) smooth
Check all features that match the description: "She has dark eyes, a hooked nose, and _________ hair."
a) curly
b) oval
c) blond
d) braided
The ropes were twisted into _________ shapes for the experiment.
a) coiled
b) curly (nhiễu: ngữ cảnh không tự nhiên)
c) angular
d) loose
His handwriting was so _________ that the teacher couldn’t read it.
a) messy
b) tiny
c) curly (nhiễu: sai ngữ cảnh)
d) faded
Original: Her hair was full of twists and loops.
Rewrite: _______________________________.
Original: The dog’s fur formed tight rings after the bath.
Rewrite: _______________________________.
Original: The document required brackets with rounded edges.
Rewrite: _______________________________ (KHÔNG dùng "curly").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()