curly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curly nghĩa là quăn, xoắn. Học cách phát âm, sử dụng từ curly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curly

curlyadjective

quăn, xoắn

/ˈkəːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ curly

Từ "curly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈkɜːrli/
  • Phát âm gần đúng: Kər-li

Giải thích chi tiết:

  • Kər: Âm này giống như chữ "c" trong "car" hoặc "cat", nhưng phát ra âm "k" đã được làm mềm đi một chút.
  • li: Âm này giống như chữ "li" trong "light" hoặc "live".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curly trong tiếng Anh

Từ "curly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc mô tả các kiểu tóc xoăn, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những đặc điểm khác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả kiểu tóc xoăn:

  • Tính chất: "Curly" là tính từ dùng để mô tả mái tóc có những vòng xoắn, cuộn tròn.
  • Cách dùng: Thường được dùng để miêu tả kiểu tóc xoăn tự nhiên hoặc tạo kiểu.
  • Ví dụ:
    • "She has curly blonde hair." (Cô ấy có mái tóc xoăn vàng blond.)
    • "I love curly hairstyles." (Tôi thích kiểu tóc xoăn.)
    • "His curly beard is very impressive." (Râu quai nón xoăn của anh ấy rất ấn tượng.)
    • "Don't wash your curly hair too often, it can be damaged." (Đừng chải tóc xoăn của bạn quá thường xuyên, nó có thể bị hư tổn.)

2. Mô tả các đặc điểm khác:

  • Xoắn (Wriggly): "Curly" đôi khi được sử dụng để mô tả những thứ có hình dạng xoắn, ví dụ như dây, lông, hay thậm chí là sự bối rối.
  • Ví dụ:
    • "The curly wire was difficult to bend." (Dây xoắn rất khó uốn.)
    • "The baby's curly hair was a mess." (Kiểu tóc xoăn của bé rất rối.)
    • "He had a curly expression on his face – he was confused." (Anh ta có vẻ mặt xoắn, biểu lộ sự bối rối.)

3. Dùng như tính từ để mô tả vật thể:

  • Ví dụ:
    • "Curly fries" (Khoai tây chiên hình xoắn) – Đây là một cách sử dụng không chính thức và phổ biến.
    • "A curly river" (Một dòng sông xoắn)

Phân biệt "curly" và "wavy":

  • Curly: Tóc xoắn cuộn tròn hẳn, rõ ràng.
  • Wavy: Tóc hơi sóng, không xoắn cuộn hoàn toàn. Tóc wavy thường mềm mại và ít điểm cố định hơn tóc curly.

Tóm lại:

"Curly" là một từ hữu ích để mô tả kiểu tóc và một số đặc điểm hình dạng xoắn. Hãy nhớ cách sử dụng nó trong ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "curly" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một bài viết miêu tả người hay một đoạn hội thoại?

Luyện tập với từ vựng curly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tied her long, ________ hair into a ponytail to keep it neat during the meeting.
  2. The artist painted a portrait of a woman with ________ lips and a sharp nose. (gợi ý: từ không liên quan đến tóc)
  3. His ________ eyebrows gave him a permanently surprised expression.
  4. Avoid using ________ brackets in this document; square ones are preferred for citations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe hair texture? (Chọn 2)
    a) straight
    b) shiny
    c) curly
    d) fragrant

  2. The toddler’s _________ hair tangled easily because of its fine texture.
    a) curly
    b) wavy
    c) spiky
    d) smooth

  3. Check all features that match the description: "She has dark eyes, a hooked nose, and _________ hair."
    a) curly
    b) oval
    c) blond
    d) braided

  4. The ropes were twisted into _________ shapes for the experiment.
    a) coiled
    b) curly (nhiễu: ngữ cảnh không tự nhiên)
    c) angular
    d) loose

  5. His handwriting was so _________ that the teacher couldn’t read it.
    a) messy
    b) tiny
    c) curly (nhiễu: sai ngữ cảnh)
    d) faded


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Her hair was full of twists and loops.
    Rewrite: _______________________________.

  2. Original: The dog’s fur formed tight rings after the bath.
    Rewrite: _______________________________.

  3. Original: The document required brackets with rounded edges.
    Rewrite: _______________________________ (KHÔNG dùng "curly").


Đáp án:

Bài 1:

  1. curly
  2. full (nhiễu: "curly lips" không hợp lý)
  3. curly
  4. curly (nhiễu: ngữ cảnh kỹ thuật, đúng với "curly brackets")

Bài 2:

  1. a, c
  2. a
  3. a, c
  4. a (đáp án tốt nhất), b (nhiễu)
  5. a

Bài 3:

  1. Her hair was naturally curly.
  2. The dog’s fur became curly after the bath.
  3. The document required parentheses. (thay thế cho "round brackets")

Bình luận ()