
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cough nghĩa là ho, sự ho, tiếng hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ cough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ho, sự ho, tiếng hoa
Từ "cough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Mẹo:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cough" trong tiếng Anh có nghĩa là ho. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các trường hợp khác nhau:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cough" không? Ví dụ như:
Which symptoms commonly accompany a cold?
a. sneeze
b. fever
c. cough ✔
d. headache ✔
The doctor advised her to:
a. take antibiotics for her sore throat
b. cover her mouth when coughing ✔
c. drink cold water to stop the hiccups
d. ignore the wheezing
Choose the correct sentence:
a. "He coughed loudly to clear his throat." ✔
b. "He sneezed loudly to clear his throat."
c. "He yawned loudly to clear his throat."
What should you avoid doing in public when sick?
a. coughing without covering your mouth ✔
b. whispering
c. blinking rapidly
Which word describes a sudden, forceful expulsion of air?
a. sigh
b. cough ✔
c. murmur
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()