cough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cough nghĩa là ho, sự ho, tiếng hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ cough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cough

coughverb

ho, sự ho, tiếng hoa

/kɒf/
Định nghĩa & cách phát âm từ cough

Từ "cough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /kɒf/ (dấu gạch ngang cho âm tiết)
    • k: Dùng âm "k" như trong "cat."
    • ɒ: Dùng âm "o" ngắn và tròn, giống như âm trong "hot," hoặc "dog" (nhưng hơi tròn hơn).
    • f: Dùng âm "f" như trong "fan."

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /kɒf/ (giống như phát âm chuẩn, nhưng đôi khi âm "o" tròn hơn)
    • k: Dùng âm "k" như trong "cat."
    • ɒ: Dùng âm "ô" tròn hơn, đặc trưng của giọng RP.
    • f: Dùng âm "f" như trong "fan."

Mẹo:

Lời khuyên:

  • Hãy luyện tập theo những phát âm trên và lắng nghe các người bản xứ nói để làm quen với cách phát âm tự nhiên nhất.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cough trong tiếng Anh

Từ "cough" trong tiếng Anh có nghĩa là ho. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Như một động từ (verb - hành động):

  • To cough: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là "ho".
    • Ví dụ:
      • "He coughed loudly." (Anh ấy ho rất to.)
      • "I cough when I have a cold." (Tôi ho khi bị cảm.)
      • "She coughed politely and covered her mouth." (Cô ấy ho một cách lịch sự và che miệng.)
  • To cough up: Nghĩa là "ho ra" hoặc "gánh chịu khó khăn".
    • Ví dụ:
      • "He coughed up a lung infection." (Anh ấy ho ra một bệnh phổi.) - (Dùng ẩn dụ)
      • "The company coughed up a lot of money to save the project." (Công ty phải gánh chịu nhiều tiền để cứu dự án.)

2. Như một danh từ (noun - danh từ):

  • A cough: Một cơn ho.
    • Ví dụ:
      • "I have a bad cough." (Tôi bị ho nặng.)
      • "The doctor examined my cough." (Bác sĩ khám cơn ho của tôi.)
  • Cough drop/candy: Viên thuốc ho hoặc kẹo ho.
    • Ví dụ: “She sucked on a cough drop to soothe her throat.” (Cô ấy vỗ viên thuốc ho để làm dịu cổ họng.)
  • Cough mixture/syrup: Thuốc ho.
    • Ví dụ: "He drank a cough mixture to clear his throat." (Anh ấy uống thuốc ho để làm thông mũi.)

3. Các cụm từ liên quan đến "cough":

  • Coughing fit: Cơn ho dữ dội. (Ví dụ: "He had a coughing fit.")
  • Dry cough: Ho khan.
  • Wet cough: Ho có đờm.
  • Tickle in the throat: Cảm giác ngứa ran ở họng, thường dẫn đến ho. (Ví dụ: "I felt a tickle in my throat and then I coughed.")

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Chọn cách sử dụng "cough" sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
  • Phát âm: Phát âm "cough" là /kɒf/ (có trọng âm ở âm "off").

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cough" không? Ví dụ như:

  • Các loại cúm và nguyên nhân gây ho?
  • Cách sử dụng "cough" trong các tình huống khác nhau?

Các từ đồng nghĩa với cough

Luyện tập với từ vựng cough

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you have a persistent ______, you should consult a doctor.
  2. She tried to suppress a ______ during the meeting to avoid distractions.
  3. His throat was sore, so he drank tea to soothe the ______.
  4. The child began to ______ violently after inhaling dust.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which symptoms commonly accompany a cold?
    a. sneeze
    b. fever
    c. cough ✔
    d. headache ✔

  2. The doctor advised her to:
    a. take antibiotics for her sore throat
    b. cover her mouth when coughing ✔
    c. drink cold water to stop the hiccups
    d. ignore the wheezing

  3. Choose the correct sentence:
    a. "He coughed loudly to clear his throat." ✔
    b. "He sneezed loudly to clear his throat."
    c. "He yawned loudly to clear his throat."

  4. What should you avoid doing in public when sick?
    a. coughing without covering your mouth ✔
    b. whispering
    c. blinking rapidly

  5. Which word describes a sudden, forceful expulsion of air?
    a. sigh
    b. cough ✔
    c. murmur


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She made a noise to clear her throat."
    Rewrite: ______
  2. Original: "The patient expelled air abruptly due to irritation."
    Rewrite: ______
  3. Original: "He had a cold and produced mucus frequently."
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cough
  2. cough
  3. pain (nhiễu)
  4. cough (dạng động từ)

Bài tập 2:

  1. c, d
  2. b
  3. a
  4. a
  5. b

Bài tập 3:

  1. → "She coughed to clear her throat."
  2. → "The patient coughed due to irritation."
  3. → "He had a cold and sneezed frequently." (không dùng "cough")

Bình luận ()