
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cooking nghĩa là sự nấu ăn, cách nấu ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cooking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nấu ăn, cách nấu ăn
Từ "cooking" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm này chia thành hai âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cooking" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Nấu ăn, chuẩn bị thức ăn | I'm cooking tonight. |
Danh từ | Quá trình nấu ăn, món ăn | Let's talk about cooking. |
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào của từ "cooking" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
Which activities are part of culinary training?
a) cooking
b) baking
c) gardening
d) food plating
The term "mise en place" refers to:
a) a cooking technique
b) organizing ingredients before preparing a meal
c) a type of kitchen equipment
d) a cleaning routine
To enhance flavor, chefs often ________ herbs and spices.
a) cook
b) sauté
c) boil
d) grill
"Al dente" is a term commonly used in:
a) cooking pasta
b) frying eggs
c) roasting meat
d) blending smoothies
Which skills are essential for a sous chef?
a) cooking sous-vide dishes
b) managing inventory
c) designing menus
d) waiting tables
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()