cooking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cooking nghĩa là sự nấu ăn, cách nấu ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cooking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cooking

cookingnoun

sự nấu ăn, cách nấu ăn

/ˈkʊkɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cooking

Từ "cooking" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʊkɪŋ

Phần phát âm này chia thành hai âm tiết:

  • ˈkʊk (khu-k) - âm tiết đầu tiên nhấn mạnh
  • ɪŋ (íng) - âm tiết thứ hai

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cooking trong tiếng Anh

Từ "cooking" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Là động từ (verb):

  • Định nghĩa: Nấu ăn, chuẩn bị thức ăn.
  • Ví dụ:
    • "I love cooking." (Tôi thích nấu ăn.)
    • "She's cooking dinner." (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
    • "Can you cook me something?" (Bạn có thể nấu cho tôi món gì không?)
    • "He's a talented cook." (Anh ấy là một đầu bếp tài năng.)

2. Là danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Quá trình nấu ăn, các món ăn được nấu.
  • Ví dụ:
    • "Cooking is my hobby." (Nấu ăn là sở thích của tôi.)
    • "The cooking in this restaurant is amazing." (Việc nấu ăn trong nhà hàng này thật tuyệt vời.)
    • "Let's try some new recipes." (Hãy thử một vài công thức nấu ăn mới.)
    • "He spent the whole afternoon cooking." (Anh ấy dành cả buổi chiều để nấu ăn.)

3. Trong cụm từ:

  • Cooking class: Lớp học nấu ăn.
  • Cookbook: Sách hướng dẫn nấu ăn.
  • Cookware: Thiết bị nấu ăn (nồi, chảo, v.v.).
  • Home cooking: Nấu ăn tại nhà.
  • Street cooking: Nấu ăn đường phố.

4. Các sắc thái nghĩa:

  • Informal: "Cooking" có thể được sử dụng một cách thoải mái và gần gũi để chỉ việc nấu ăn thông thường.
  • Professional: Khi nói đến các đầu bếp chuyên nghiệp, bạn thường sử dụng từ "cook" thay vì "cooking."

Tóm tắt:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Động từ Nấu ăn, chuẩn bị thức ăn I'm cooking tonight.
Danh từ Quá trình nấu ăn, món ăn Let's talk about cooking.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào của từ "cooking" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng cooking

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She enjoys ________ traditional dishes from her hometown every weekend.
  2. The chef demonstrated advanced knife skills during the ________ class.
  3. After peeling the vegetables, he started ________ the soup on low heat.
  4. The ________ competition required participants to prepare a three-course meal in two hours.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which activities are part of culinary training?
    a) cooking
    b) baking
    c) gardening
    d) food plating

  2. The term "mise en place" refers to:
    a) a cooking technique
    b) organizing ingredients before preparing a meal
    c) a type of kitchen equipment
    d) a cleaning routine

  3. To enhance flavor, chefs often ________ herbs and spices.
    a) cook
    b) sauté
    c) boil
    d) grill

  4. "Al dente" is a term commonly used in:
    a) cooking pasta
    b) frying eggs
    c) roasting meat
    d) blending smoothies

  5. Which skills are essential for a sous chef?
    a) cooking sous-vide dishes
    b) managing inventory
    c) designing menus
    d) waiting tables


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "He prepared dinner using fresh ingredients." (Sử dụng "cooking")
  2. "The restaurant offers a course where you can learn to make pasta." (Thay thế "make" bằng từ liên quan đến "cooking")
  3. "Her job involves creating new recipes for the company." (Không dùng "cooking", thay thế bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cooking
  2. cooking
  3. simmering (nhiễu: không phải "cooking")
  4. culinary (nhiễu: từ chỉ lĩnh vực)

Bài tập 2:

  1. a, b, d
  2. b
  3. b
  4. a
  5. a, b, c

Bài tập 3:

  1. "He was cooking dinner with fresh ingredients."
  2. "The restaurant offers a course where you can learn to cook pasta."
  3. "Her job involves developing new recipes for the company." (Thay "creating" bằng "developing")

Bình luận ()