cooker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cooker nghĩa là lò, bếp, nồi nấu. Học cách phát âm, sử dụng từ cooker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cooker

cookernoun

lò, bếp, nồi nấu

/ˈkʊkə/
Định nghĩa & cách phát âm từ cooker

Từ "cooker" (bếp lò, nồi nấu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkuːkər

Phát âm chi tiết:

  • ˈkuː (giống như "cue" trong "cue the music") - nhấn mạnh âm này
  • kər (giống như "car" nhưng âm cuối là "r")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cooker trong tiếng Anh

Từ "cooker" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Máy đun nước (Electric Kettle): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "cooker".

  • Ví dụ: "I used a cooker to boil water for my tea." (Tôi dùng máy đun nước để đun sôi nước cho trà.)
  • Ví dụ: "This small cooker is perfect for making instant noodles." (Máy đun nước nhỏ này hoàn hảo để làm mì ăn liền.)

2. Bếp nướng (Camp Stove): Đặc biệt là bếp nướng dùng pin hoặc nhiên liệu.

  • Ví dụ: "We brought a cooker for our camping trip so we could cook hot meals." (Chúng tôi mang theo bếp nướng cho chuyến cắm trại để có thể nấu các bữa ăn nóng.)

3. Bếp điện (Electric Oven): Mặc dù "oven" là từ thường dùng hơn, "cooker" đôi khi được sử dụng để chỉ bếp điện, đặc biệt là loại nhỏ gọn.

  • Ví dụ: "I’m baking a cake in the cooker." (Tôi đang nướng bánh trong bếp điện.)

4. Dung dịch nấu (Cooking Vessel - ít phổ biến): Trong một số trường hợp, "cooker" có thể được dùng để chỉ một loại nồi hoặc chảo dùng để nấu ăn, nhưng cách này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "pot" hoặc "pan."

Lưu ý:

  • "Oven" là từ phổ biến và thường dùng hơn cho bếp nướng.
  • Khi nói về máy đun nước, "kettle" là từ phổ biến hơn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "cooker," bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "cooker" trong câu nói về nấu ăn bên ngoài, hay nấu ăn tại nhà không?

Các từ đồng nghĩa với cooker

Luyện tập với từ vựng cooker

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn.

  1. The new electric _________ (cooker/cook/chef) has a timer function for baking cakes.
  2. She works as a professional _________ (cooker/cook/kitchen) in a five-star restaurant.
  3. We need to replace the gas _________ (stove/cooker/pan) because it’s outdated.
  4. My grandmother’s antique wooden _________ (cooker/cupboard/oven) still works perfectly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành câu (có thể có nhiều đáp án đúng).

  1. The kitchen is equipped with a modern _________ for preparing meals.
    a) cooker
    b) chef
    c) microwave
    d) refrigerator

  2. Which of the following are appliances typically found in a home kitchen?
    a) cooker
    b) dishwasher
    c) surgeon
    d) blender

  3. To boil water, you can use a(n) _________ or an electric kettle.
    a) oven
    b) cooker
    c) pot
    d) toaster

  4. A _________ is responsible for creating recipes, unlike a kitchen appliance.
    a) cooker
    b) cook
    c) baker
    d) stove

  5. The _________ malfunctioned, so we had to order food instead.
    a) cooker
    b) waiter
    c) manager
    d) menu


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau theo yêu cầu, giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. "The stove is old and needs replacement." (Dùng từ "cooker")
    → ________________________________________________________.

  2. "She prefers using gas appliances for cooking." (Dùng từ "cooker")
    → ________________________________________________________.

  3. "The chef prepared the meal using a slow-cooking device." (Không dùng "cooker", thay bằng từ phù hợp)
    → ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. cooker (The new electric cooker has a timer function for baking cakes.)
  2. cook (She works as a professional cook in a five-star restaurant.)
  3. cooker (We need to replace the gas cooker because it’s outdated.)
  4. cupboard (My grandmother’s antique wooden cupboard still works perfectly.)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. a) cooker, c) microwave
  2. a) cooker, b) dishwasher, d) blender
  3. b) cooker, c) pot
  4. b) cook, c) baker
  5. a) cooker

Bài 3: Viết lại câu

  1. The cooker is old and needs replacement.
  2. She prefers using a gas cooker for cooking.
  3. The chef prepared the meal using a slow cooker. (Từ thay thế: slow cooker)

Bình luận ()