oven là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oven nghĩa là lò (nướng). Học cách phát âm, sử dụng từ oven qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oven

ovennoun

lò (nướng)

/ˈʌvn/
Định nghĩa & cách phát âm từ oven

Từ "oven" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈoʊvən/
  • Nghe qua: /əʊvən/ (âm "ə" là âm mũi gần như không có âm thanh rõ ràng)

Phân tích chi tiết:

  • ə (âm "ơ" mũi): Đây là âm mũi, âm này khó phát âm cho người mới học. Bạn hãy thử uốn miệng như khi nói "uh" rồi thổi không khí qua mũi.
  • ʊ (âm "u"): Giống âm "u" trong tiếng Việt.
  • v: Âm "v" thông thường.
  • ən (âm "en"): Đây là âm kép, gần giống âm "en" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể thử dựa vào cách phát âm của từ "love" (nếu đã quen thuộc). "Oven" và "love" khá giống nhau về âm tiết.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "oven" trên các trang web dịch thuật hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oven trong tiếng Anh

Từ "oven" trong tiếng Anh có nghĩa là "lò nướng" và được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Như một thiết bị:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • I'm baking a cake in the oven. (Tôi đang nướng bánh trong lò.)
    • The oven temperature is too high. (Nhiệt độ lò nướng quá cao.)
    • Preheat the oven to 350°F. (Làm nóng lò nướng đến 175°C.)
  • Verb (Động từ - ít dùng hơn): Chúng ta thấy ít khi sử dụng "oven" như một động từ, nhưng có thể dùng trong những trường hợp đặc biệt:
    • The pilot ovens the bread. (Thợ nướng đốt lò nướng bánh.) - Đây là cách dùng cổ lỗ và ít phổ biến.

2. Trong các thành ngữ và ví dụ khác:

  • Oven-ready: (Đã sẵn sàng nướng) - Dùng để mô tả thực phẩm đã được chuẩn bị sẵn, không cần làm nóng lò trước.
    • This chicken is oven-ready; I just need to put it in the oven. (Con gà này đã sẵn sàng nướng; tôi chỉ cần cho vào lò.)
  • Oven door: (Cửa lò nướng)
  • Oven mitts/gloves: (Găng tay lò nướng) - Để bảo vệ tay khi lấy đồ ra khỏi lò.
  • To oven something up: (Nướng một món nào đó) - Thường dùng để nói về việc chuẩn bị và nướng thức ăn.
    • Let's oven up some cookies for the party. (Hãy nướng vài chiếc bánh quy cho bữa tiệc.)

Tóm lại:

"Oven" là một từ rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động nấu nướng. Hãy nhớ cách sử dụng nó như một danh từ (noun) để mô tả thiết bị lò nướng và khi bạn muốn nói về việc nướng thức ăn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "oven" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không (ví dụ: trong một câu cụ thể)?

Thành ngữ của từ oven

have a bun in the oven
(informal, humorous)to be pregnant

    Luyện tập với từ vựng oven

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She placed the cake in the ______ to bake for 30 minutes.
    2. The mechanic repaired the car’s broken ______, which was causing the engine to overheat.
    3. Before serving, reheat the leftovers in the ______ at 180°C.
    4. The chef stored the fresh herbs in the ______ to dry them overnight.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which appliance is commonly used for baking?
      a) Blender
      b) Oven
      c) Microwave
      d) Toaster

    2. To roast vegetables evenly, you should:
      a) Fry them in a pan
      b) Use an oven
      c) Boil them in water
      d) Grill them outdoors

    3. The ______ is malfunctioning, so we can’t cook the turkey properly.
      a) Refrigerator
      b) Oven
      c) Dishwasher
      d) Stove

    4. Which tools are needed to make cookies? (Multiple answers possible)
      a) Mixing bowl
      b) Oven
      c) Hammer
      d) Rolling pin

    5. The bread dough needs to rise before placing it in the:
      a) Freezer
      b) Oven
      c) Sink
      d) Cabinet


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She heated the food using a microwave."
      Rewrite: ______ (Use "oven")
    2. Original: "The chicken was grilled on a barbecue."
      Rewrite: ______ (Use "oven")
    3. Original: "He left the pizza in the oven for too long."
      Rewrite: ______ (Do NOT use "oven")

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. oven
    2. radiator (nhiễu)
    3. oven
    4. dehydrator (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. b) Oven
    2. b) Use an oven
    3. b) Oven
    4. a) Mixing bowl, b) Oven, d) Rolling pin
    5. b) Oven

    Bài tập 3:

    1. "She heated the food in the oven."
    2. "The chicken was roasted in the oven."
    3. "He left the pizza on the stovetop for too long." (thay thế bằng "stovetop")

    Bình luận ()