
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
controlled nghĩa là được điều khiển, được kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ controlled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được điều khiển, được kiểm tra
Từ "controlled" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "controlled" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Để sử dụng từ "controlled" chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Hãy xác định bạn muốn nói về việc kiểm soát một tình huống, một đối tượng, một tốc độ hay một quá trình.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của "controlled" hay bạn có câu hỏi nào khác không?
(Có thể có nhiều đáp án đúng)
Which words can replace "controlled" in this sentence?
"The temperature was tightly _______ to prevent overheating."
a) monitored b) regulated c) adjusted d) reduced
Choose the correct word forms for the blank:
"The study used a _______ environment to minimize external factors."
a) control b) controlled c) controlling d) controls
Which sentence uses "controlled" INCORRECTLY?
a) The firefighter controlled the blaze within minutes.
b) He controlled his Diet Coke addiction unsuccessfully.
c) The robot’s movements are controlled via remote.
d) Her laughter was controlled by a sudden noise.
Select the best synonym for "controlled" in a scientific context:
"Variables were _______ to eliminate bias."
a) manipulated b) observed c) restricted d) ignored
Complete the sentence logically:
"The CEO’s tone was deliberately _______ during the crisis."
a) controlled b) aggressive c) chaotic d) silent
Original: "The team managed the project timeline strictly."
Rewrite using "controlled".
Original: "Her ability to stay calm under pressure impressed everyone."
Rewrite using a form of "control".
Original: "The virus spread rapidly due to weak regulations."
Rewrite without using "controlled" (use a synonym).
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()