controlled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

controlled nghĩa là được điều khiển, được kiểm tra. Học cách phát âm, sử dụng từ controlled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ controlled

controlledadjective

được điều khiển, được kiểm tra

/kənˈtrəʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ controlled

Từ "controlled" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkən.t rolled/
    • Kon: Phát âm như "con" trong tiếng Việt.
    • T rolled: Phát âm như "t" + "roll" (như tiếng Anh gốc). "Roll" phát âm như "rôl".
  • Dạng rút gọn (thường dùng): /ˈkʌn.trolled/
    • Kun: Phát âm như "cùn" trong tiếng Việt.
    • Trolled: Phát âm như "trôl" (như tiếng Anh gốc).

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ controlled trong tiếng Anh

Từ "controlled" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Kiểm soát được; có sự kiểm soát:

  • ** nghĩa:** Đề cập đến việc điều khiển, ngăn chặn hoặc giới hạn một tình hình, hành động hoặc đối tượng nào đó.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng với động từ "to be" (is, are, was, were) hoặc với các động từ khác như “manage”, “maintain”, "regulate".
  • Ví dụ:
    • "The fire was controlled quickly by the firefighters." (Ngọn lửa được dập tắt nhanh chóng bởi các lính cứu hỏa.)
    • "He learned to control his anger." (Anh ấy học cách kiểm soát cơn giận của mình.)
    • "The museum has controlled access to the exhibits." (Bảo tàng đã kiểm soát quyền truy cập vào các hiện vật.)
    • "A controlled environment is needed for this experiment." (Một môi trường kiểm soát là cần thiết cho thí nghiệm này.)

2. Kiểm soát tốc độ; chậm rãi; không quá nhanh (thường dùng để mô tả xe cộ):

  • ** nghĩa:** Mô tả việc đi xe hoặc thực hiện một hành động với tốc độ chậm, an toàn và có sự kiểm soát.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với động từ "to drive", "to ride" hoặc "to perform".
  • Ví dụ:
    • "The driver was controlling the vehicle carefully on the winding road." (Người lái xe đang điều khiển xe cẩn thận trên con đường quanh co.)
    • "She was controlling her horse down the trail." (Cô ấy đang điều khiển con ngựa của mình xuống đường mòn.)
    • "The stuntman was controlling the motorcycle through the stunt." (Người thực hiện trò nhào lộn đang điều khiển xe máy qua màn nhào lộn.)

3. Được kiểm soát; bị quản lý (như một thí nghiệm hoặc chương trình):

  • ** nghĩa:** Mô tả một cấu trúc hoặc quá trình mà mọi thứ được giám sát và điều chỉnh một cách cẩn thận.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với "study", "trial", "experiment", "program", "situation".
  • Ví dụ:
    • "The controlled experiment measured the effect of the drug." (Thí nghiệm kiểm soát đo lường tác dụng của thuốc.)
    • "The controlled environment allowed researchers to study the growth of bacteria." (Môi trường kiểm soát cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu sự phát triển của vi khuẩn.)
    • "The controlled demolition took place at midnight." (Việc phá hủy được kiểm soát diễn ra vào nửa đêm.)

4. (Động từ) kiểm soát (muốn có được quyền kiểm soát):

  • ** nghĩa:** Mong muốn hoặc cố gắng có quyền kiểm soát.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với “to control” (thể nguyên thể)
  • Ví dụ:
    • "They are controlling the narrative about the event." (Họ đang kiểm soát câu chuyện về sự kiện này.)
    • "The government is trying to control the inflation rate." (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát tỷ lệ lạm phát.)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "controlled" chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể. Hãy xác định bạn muốn nói về việc kiểm soát một tình huống, một đối tượng, một tốc độ hay một quá trình.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của "controlled" hay bạn có câu hỏi nào khác không?

Luyện tập với từ vựng controlled

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The experiment must be carefully ________ to ensure accurate results.
  2. She struggled to ________ her emotions during the negotiation.
  3. The software automatically ________ the brightness of your screen based on ambient light.
  4. The government plans to ________ inflation by adjusting interest rates.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể có nhiều đáp án đúng)

  1. Which words can replace "controlled" in this sentence?
    "The temperature was tightly _______ to prevent overheating."
    a) monitored b) regulated c) adjusted d) reduced

  2. Choose the correct word forms for the blank:
    "The study used a _______ environment to minimize external factors."
    a) control b) controlled c) controlling d) controls

  3. Which sentence uses "controlled" INCORRECTLY?
    a) The firefighter controlled the blaze within minutes.
    b) He controlled his Diet Coke addiction unsuccessfully.
    c) The robot’s movements are controlled via remote.
    d) Her laughter was controlled by a sudden noise.

  4. Select the best synonym for "controlled" in a scientific context:
    "Variables were _______ to eliminate bias."
    a) manipulated b) observed c) restricted d) ignored

  5. Complete the sentence logically:
    "The CEO’s tone was deliberately _______ during the crisis."
    a) controlled b) aggressive c) chaotic d) silent

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team managed the project timeline strictly."
    Rewrite using "controlled".

  2. Original: "Her ability to stay calm under pressure impressed everyone."
    Rewrite using a form of "control".

  3. Original: "The virus spread rapidly due to weak regulations."
    Rewrite without using "controlled" (use a synonym).


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. controlled
  2. control
  3. adjusts (nhiễu: không phải "controlled")
  4. curb (nhiễu: từ thay thế)

Bài tập 2:

  1. b) regulated
  2. b) controlled
  3. d) (sai logic: "laughter" không phải thứ thường bị "controlled")
  4. a) manipulated
  5. a) controlled

Bài tập 3:

  1. "The team controlled the project timeline strictly."
  2. "Her controlled demeanor under pressure impressed everyone."
  3. "The virus spread rapidly due to mismanaged restrictions."

Bình luận ()