coloured là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coloured nghĩa là mang màu sắc, có màu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ coloured qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coloured

colouredadjective

mang màu sắc, có màu sắc

/ˈkʌləd/
Định nghĩa & cách phát âm từ coloured

Từ "coloured" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Colored (có chính tả dấu "e" ở cuối):

  • Phát âm: /ˈkʌlərt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • - giống như "cú" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • lər - giống như "lơ" trong "lơ lẹo".
    • t - giống như "t" trong "tốt".
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để chỉ màu sắc, ví dụ: “a coloured pencil” (một chiếc bút chì màu).

2. Colour (không có dấu "e" ở cuối):

  • Phát âm: /ˈkʌlər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • - giống như "cú" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • lər - giống như "lơ" trong "lơ lẹo".
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để chỉ màu sắc, hoặc là một danh từ, ví dụ: "What is your favourite colour?" (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?). Ngoài ra, còn có thể dùng trong các cụm từ như "colourful" (sắc màu).

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng từ "coloured" để chỉ người thuộc các chủng tộc khác nhau đang bị coi là phân biệt chủng tộc. Nên sử dụng các thuật ngữ như "people of colour" hoặc đơn giản là "people" thay thế.

Để luyện phát âm chuẩn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coloured trong tiếng Anh

Từ "coloured" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, và việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng nó chính xác. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. (Historically) - Màu sắc (Cách sử dụng cổ xí):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng truyền thống của từ "coloured" và vẫn còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng. Nó nghĩa là "màu sắc" (colors).

  • Ví dụ:

    • "The coloured balloons floated up into the sky." (Những quả bóng bay màu sắc lơ lửng lên trời.)
    • "He wore a coloured waistcoat." (Anh ta mặc một chiếc áo waistcoat có màu sắc.)
  • Lưu ý: Cách sử dụng này đang dần trở nên ít phổ biến hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh hiện đại. "Colored" và "colour" luôn gây tranh cãi vì "colour" được coi là chính xác hơn về mặt ngữ pháp.

2. (Informal & Often Controversial) - Người thuộc một chủng tộc/dân tộc khác (Cách sử dụng không chính thức và gây tranh cãi):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh Mỹ, "coloured" từng được sử dụng để chỉ những người thuộc các chủng tộc khác ngoài chủng tộc da trắng. Tuy nhiên, cách sử dụng này rất gây tranh cãi và hiện tại bị coi là xúc phạm.
  • Ví dụ (CHỈ sử dụng trong tài liệu lịch sử hoặc sách cũ): "The coloured community." (Dân tộc thiểu số).
  • LƯU Ý QUAN TRỌNG: KHÔNG NÊN SỬ DỤNG "coloured" để chỉ người thuộc một chủng tộc/dân tộc khác trong bất kỳ ngữ cảnh nào hiện nay. Thay vào đó, hãy sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn như:
    • People of colour: (Người thuộc nhiều chủng tộc khác nhau) - Đây là thuật ngữ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi.
    • Minority groups: (Nhóm thiểu số) - Sử dụng cho những nhóm dân tộc có số lượng ít hơn so với dân số chính.
    • Specific ethnic groups: (Các nhóm dân tộc cụ thể) - Ví dụ: African American, Asian, Hispanic, etc.

3. (Figurative) - Đa dạng, phong phú (Cách sử dụng ẩn dụ):

  • Ý nghĩa: "Coloured" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự đa dạng, phong phú hoặc tinh tế.
  • Ví dụ:
    • "The painting was coloured with vibrant hues." (Bức tranh được tô điểm bằng những gam màu tươi sáng.) – Ở đây, "coloured" không ám chỉ màu sắc vật lý mà là “tô điểm, làm phong phú”.
    • "Her life was a colourful tapestry of experiences." (Cuộc đời cô là một tấm thảm đa sắc với những trải nghiệm phong phú.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Cách dùng hiện đại
Màu sắc (lịch sử) Màu sắc Ít dùng
Người thuộc chủng tộc Người thuộc các chủng tộc khác KHÔNG NÊN SỬ DỤNG
Đa dạng, phong phú Đa dạng, phong phú, tinh tế Được sử dụng

Lời khuyên: Khi sử dụng từ "coloured", hãy luôn cân nhắc ngữ cảnh và xem xét liệu việc sử dụng này có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm hay không. Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng các thuật ngữ chính xác và tôn trọng hơn là lựa chọn tốt nhất.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng coloured

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She wore a beautifully ______ dress to the party, which caught everyone’s attention.
  2. The artist used watercolours to create a ______ landscape of the mountains.
  3. The graph was ______ blue and red to distinguish between the two data sets. (gây nhiễu: không dùng "coloured")
  4. His explanation was ______ with exaggerations, making it hard to trust. (gây nhiễu: không dùng "coloured")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientist presented a ______ diagram to simplify the complex process.
    a) coloured b) vibrant c) monochrome d) sketched
  2. The report was ______ by personal bias, affecting its credibility.
    a) influenced b) coloured c) painted d) shaded
  3. Children love books with ______ illustrations.
    a) bright b) coloured c) blank d) written
  4. His opinion was heavily ______ by his political views. (gây nhiễu: không chọn "coloured")
    a) shaped b) affected c) tinted d) dyed
  5. The walls were ______ in pastel tones to create a calming atmosphere. (gây nhiễu: không chọn "coloured")
    a) painted b) coloured c) decorated d) covered

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The magazine cover was designed with bright hues.
  2. Her perception of the event was influenced by emotions.
  3. The map used different shades to show elevation levels.

Đáp án:

Bài 1:

  1. coloured
  2. coloured
  3. coded (hoặc "marked")
  4. filled (hoặc "laced")

Bài 2:

  1. a) coloured, b) vibrant
  2. b) coloured, a) influenced
  3. b) coloured, a) bright
  4. a) shaped, b) affected (không chọn "coloured")
  5. a) painted, c) decorated (không chọn "coloured")

Bài 3:

  1. The magazine cover was coloured vividly.
  2. Her perception of the event was coloured by emotions.
  3. The map used different colours to show elevation levels. (hoặc "The map was colour-coded by elevation.")

(Câu 3 bài 3 thay thế "coloured" bằng từ khác phù hợp ngữ cảnh.)


Bình luận ()