cent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cent nghĩa là đồng xu (bằng1/100 đô la. Học cách phát âm, sử dụng từ cent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cent

centnoun

đồng xu (bằng1/100 đô la

/sɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cent

Từ "cent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɛnt/ (Phổ biến nhất)

  • Phát âm như từ "sent" trong tiếng Việt, nghĩa là "gửi đi".
  • Mỗi nguyên âm đều được phát âm rõ ràng: "se" giống như "se" trong "sẹo", "nt" kết hợp lại thành âm "nt" như trong "tốt".

2. /ʃɛnt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số miền, ví dụ vùng New England)

  • Phát âm "sh" (như trong "ship") trước "e".
  • Nguyên âm "e" được phát âm ngắn.
  • "nt" kết hợp lại thành âm "nt" như trên.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /sɛnt/ là chính xác và được khuyến khích.
  • Nếu bạn nghe được cách phát âm khác, hãy thử và nghiệm để xem cách nào nghe tự nhiên nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm từ các nguồn trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để luyện tập thêm.

Ví dụ:

  • Cent (tiền tệ): /sɛnt/
  • Centennial (kỷ niệm 100 năm): /ʃɛnt/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cent trong tiếng Anh

Từ "cent" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và cách sử dụng nó phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. Cent (tiền xu):

  • Ý nghĩa: Đây là tiền xu cơ bản nhất trong hệ thống tiền tệ của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu (ví dụ: Euro). Một cent bằng một phần trăm của một Euro.
  • Cách sử dụng:
    • Giá cả: "The price is $2.50 (two dollars and fifty cents)." (Giá là 2,50 đô la (hai đô la và năm mươi xu).)
    • Số tiền: "I gave him a dollar and ten cents." (Tôi cho anh ấy một đô la và mười xu.)
    • Đo lường: Thường dùng với những đơn vị nhỏ, ví dụ: “The bandage cost 5 cents.” (Băng dính tốn 5 xu.)

2. Cent (chữ cái):

  • Ý nghĩa: Đây là một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, viết là 'c'.
  • Cách sử dụng: Dùng trong các trường hợp thông thường như viết, đọc, và sử dụng trong các câu.
    • Ví dụ: "The word ‘cent’ begins with the letter 'c'." (Từ 'cent' bắt đầu bằng chữ 'c'.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Tiền xu Giá cả, số tiền, đo lường (đơn vị nhỏ) “It cost me 10 cents to buy a coffee.”
Chữ cái Viết, đọc, sử dụng trong câu “Cent” is a letter in the alphabet.

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa! Hãy đọc kỹ câu để xác định "cent" đang được sử dụng nghĩa nào.
  • Phần lớn trường hợp, “cent” sẽ đề cập đến tiền xu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cent" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "cent" để mô tả một mặt hàng nào đó?

Các từ đồng nghĩa với cent

Thành ngữ của từ cent

put in your two cents’ worth
(informal)to give your opinion about something, even if other people do not want to hear it

    Luyện tập với từ vựng cent

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Inflation has risen by 2%, so every dollar is now worth less than a ______.
    2. The old vending machine only accepts coins, but I don’t have a single ______ left.
    3. Her salary increased by a significant ______, allowing her to save more money. (gây nhiễu)
    4. He donated 50 ______ to the charity fundraiser.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The price of the candy is 75 ______.
      a) cent
      b) cents
      c) penny
      d) dollar

    2. Which term refers to 1/100th of a dollar? (nhiều đáp án đúng)
      a) cent
      b) percent
      c) penny
      d) fraction

    3. She saved every ______ to buy a new notebook. (gây nhiễu)
      a) coin
      b) cent
      c) euro
      d) nickel

    4. The auction started at just 10 ______, but the final bid was $500.
      a) cents
      b) dollars
      c) pennies
      d) quarters

    5. He argued that not a single ______ of the budget was wasted. (gây nhiễu)
      a) portion
      b) segment
      c) cent
      d) bit


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The price dropped by 1% last month."
      Rewrite: "The price decreased by one ______ last month."

    2. Original: "She gave him 25 pennies as change."
      Rewrite: "She gave him a quarter, which is 25 ______."

    3. Original: "This payment method doesn’t accept small coins." (không dùng "cent")
      Rewrite (thay thế): "This payment method doesn’t accept ______."


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cent
    2. cent
    3. percentage (gây nhiễu)
    4. cents

    Bài 2:

    1. b) cents
    2. a) cent, c) penny
    3. a) coin (gây nhiễu)
    4. a) cents
    5. a) portion (gây nhiễu)

    Bài 3:

    1. The price decreased by one cent last month.
    2. She gave him a quarter, which is 25 cents.
    3. This payment method doesn’t accept coins. (thay thế)

    Bình luận ()