
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cent nghĩa là đồng xu (bằng1/100 đô la. Học cách phát âm, sử dụng từ cent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đồng xu (bằng1/100 đô la
Từ "cent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cent" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, và cách sử dụng nó phụ thuộc vào ngữ cảnh:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Tiền xu | Giá cả, số tiền, đo lường (đơn vị nhỏ) | “It cost me 10 cents to buy a coffee.” |
Chữ cái | Viết, đọc, sử dụng trong câu | “Cent” is a letter in the alphabet. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cent" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "cent" để mô tả một mặt hàng nào đó?
The price of the candy is 75 ______.
a) cent
b) cents
c) penny
d) dollar
Which term refers to 1/100th of a dollar? (nhiều đáp án đúng)
a) cent
b) percent
c) penny
d) fraction
She saved every ______ to buy a new notebook. (gây nhiễu)
a) coin
b) cent
c) euro
d) nickel
The auction started at just 10 ______, but the final bid was $500.
a) cents
b) dollars
c) pennies
d) quarters
He argued that not a single ______ of the budget was wasted. (gây nhiễu)
a) portion
b) segment
c) cent
d) bit
Original: "The price dropped by 1% last month."
Rewrite: "The price decreased by one ______ last month."
Original: "She gave him 25 pennies as change."
Rewrite: "She gave him a quarter, which is 25 ______."
Original: "This payment method doesn’t accept small coins." (không dùng "cent")
Rewrite (thay thế): "This payment method doesn’t accept ______."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()