cattle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cattle nghĩa là gia súc. Học cách phát âm, sử dụng từ cattle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cattle

cattlenoun

gia súc

/ˈkatl/
Định nghĩa & cách phát âm từ cattle

Từ "cattle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • ˈkætəl
    • ˈkæt: phát âm như "cat" (mèo)
    • əl: phát âm như "uh" (như khi bạn đọc "a little")
    • Kết hợp: /ˈkætəl/ (gần giống "cat-uhl")

2. Cách phát âm ở Anh (Anh):

  • ˈkɑːtl
    • ˈkɑː: phát âm như "car" nhưng kéo dài hơn và nhấn mạnh âm "a"
    • tl: phát âm như "tuhl" (như khi bạn đọc "a tool")
    • Kết hợp: /ˈkɑːtl/ (gần giống "car-tuhl")

Lưu ý:

  • Trong cả hai cách phát âm, âm "a" đều được phát giọng.
  • Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này thường ít được chú ý và có thể tùy thuộc vào người nói.

Bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce cattle" để nghe các bản ghi âm phát âm chuẩn của từ này.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cattle trong tiếng Anh

Từ "cattle" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vật hoặc đàn gia súc, thường là bò. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ, nó đã được sử dụng một cách phổ biến với một nghĩa khác, và đây là cách sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

1. Trong Công nghệ (Cloud Computing):

Đây là cách sử dụng "cattle" phổ biến nhất hiện nay, được gắn liền với Steve O'Donoghue tại Google. Nó được sử dụng để mô tả cách các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (như Google, AWS, Azure) quản lý các máy chủ.

  • Cattle là các máy chủ được tạo ra một cách tự động và được thay thế liên tục. Thay vì "chăn nuôi" (herd) các máy chủ (đây là cách sử dụng truyền thống, trên cơ sở các nhà vận hành tự quản lý), họ "chăn nuôi" các máy chủ như vật nuôi.
  • Nếu một máy chủ ngừng hoạt động, nó sẽ ngay lập tức được thay thế bằng một máy chủ mới. Không quan tâm đến bản chất cụ thể của máy chủ đó (ví dụ: một ứng dụng, một dịch vụ, v.v.), nó chỉ quan trọng là nó có thể cung cấp dịch vụ.
  • Mục tiêu là đạt được tính sẵn sàng cao và khả năng mở rộng. Do máy chủ được thay thế liên tục, nên hệ thống có thể tự động phục hồi sau lỗi.

Ví dụ:

  • "We manage our infrastructure like cattle - constantly monitoring and replacing failed instances." (Chúng tôi quản lý cơ sở hạ tầng của mình như 'sự vật' - liên tục theo dõi và thay thế các phiên bản bị lỗi.)
  • “Cloud providers treat their servers as cattle, automatically scaling resources based on demand.” (Các nhà cung cấp đám mây coi máy chủ của họ là ‘sự vật’, tự động mở rộng tài nguyên dựa trên nhu cầu.)

2. Nghĩa Thông Thường (Chính tả):

  • Đàn gia súc: "A herd of cattle grazed in the pasture." (Một đàn bò đang cỏ trên đồng cỏ.)
  • Sự vật: "The cattle industry is a vital part of the region’s economy." (Ngành công nghiệp chăn nuôi là một phần thiết yếu của nền kinh tế khu vực.)

Tóm tắt:

Bối cảnh Nghĩa Ví dụ
Công nghệ (Cloud Computing) Máy chủ được quản lý và thay thế liên tục "We treat our servers as cattle."
Thông thường Đàn gia súc "A herd of cattle"
Thông thường Sự vật "The cattle industry"

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "cattle" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()