catastrophic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

catastrophic nghĩa là thảm khốc, thê thảm. Học cách phát âm, sử dụng từ catastrophic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ catastrophic

catastrophicadjective

thảm khốc, thê thảm

/ˌkatəˈstrɒfɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ catastrophic

Từ "catastrophic" có cách phát âm như sau:

  • kə-tæs-tróf-ik

Phát âm chi tiết hơn:

  • (giống như "cà" trong chữ cà)
  • tæs (giống như "tế" trong chữ tế)
  • tróf (giống như "trố" trong chữ trố)
  • ik (giống như "ích" trong chữ ích)

Bạn có thể tìm kiếm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ catastrophic trong tiếng Anh

Từ "catastrophic" (tội họa, thảm khốc) là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống cực kỳ nghiêm trọng và có hậu quả tiêu cực lớn. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các sắc thái khác nhau:

1. Định nghĩa và ý nghĩa:

  • Định nghĩa: thảm khốc, tiêu cực cực độ, gây ra thiệt hại lớn.
  • Ý nghĩa: Gợi lên cảm giác về sự hủy diệt, phá hủy, hoặc những hậu quả nghiêm trọng và thường không thể lường trước được.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả sự kiện, tai nạn, thảm họa tự nhiên:
    • "The earthquake caused a catastrophic loss of life." (Động đất gây ra những mất mát về người chết thảm khốc.)
    • “A catastrophic hurricane hit the coastline, destroying homes and businesses.” (Một cơn bão áp thấp thảm khốc đã tấn công bờ biển, phá hủy các ngôi nhà và doanh nghiệp.)
  • Mô tả tình huống xấu, hậu quả tiêu cực:
    • "The company's sudden bankruptcy was a catastrophic event for its employees." (Sự phá sản đột ngột của công ty là một sự kiện thảm khốc đối với nhân viên của nó.)
    • “The failure of the bridge was a catastrophic mistake that resulted in many casualties.” (Sự sụp đổ của cầu là một sai lầm thảm khốc, dẫn đến nhiều thương vong.)
  • Kết hợp với các trạng từ để tăng cường tính chất:
    • “He suffered a completely catastrophic failure of his memory.” (Anh ta đã trải qua một sự cố trí nhớ hoàn toàn thảm khốc.)
    • “The project's utterly catastrophic outcome left everyone devastated.” (Kết quả thảm khốc của dự án khiến tất cả mọi người tan nát.)

3. Các sắc thái của từ "catastrophic":

  • Mức độ nghiêm trọng: "Catastrophic" luôn mang ý nghĩa về mức độ nghiêm trọng rất cao. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
  • Tính bất ngờ: Thường, "catastrophic" được sử dụng khi hậu quả xảy ra một cách bất ngờ, không lường trước được.
  • Tính lan rộng: Hiểu rằng "catastrophic" thường chỉ những hậu quả có tác động rộng lớn, ảnh hưởng đến nhiều người hoặc nhiều lĩnh vực.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Devastating
  • Disastrous
  • Ruinous
  • Crippling
  • Calamitous

Lưu ý: Từ này khá mạnh mẽ, hãy sử dụng cẩn thận để tránh việc sử dụng quá mức hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “catastrophic” để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất. Ví dụ: bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?


Bình luận ()